Đang tải...
Tìm thấy 1859 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Mihto 0.204 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mihto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    14.946.436,00 ₫
    7.763.736  - 103.004.222  7.763.736 ₫ - 103.004.222 ₫
  12. Nhẫn Lillith 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lillith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    42.971.682,00 ₫
    23.037.626  - 200.857.533  23.037.626 ₫ - 200.857.533 ₫
  13. Nhẫn Clinkstone 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.773.880,00 ₫
    6.962.230  - 223.244.217  6.962.230 ₫ - 223.244.217 ₫
  14. Nhẫn Cregan 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cregan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.643.481,00 ₫
    7.714.491  - 93.876.910  7.714.491 ₫ - 93.876.910 ₫
  15. Nhẫn Winooze 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Winooze

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.553.326,00 ₫
    7.376.568  - 90.622.208  7.376.568 ₫ - 90.622.208 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Homam 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Homam

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.533 crt - VS

    47.625.620,00 ₫
    8.677.316  - 323.121.103  8.677.316 ₫ - 323.121.103 ₫
  17. Nhẫn Elvia 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elvia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    16.635.202,00 ₫
    6.696.194  - 89.659.949  6.696.194 ₫ - 89.659.949 ₫
  18. Nhẫn Megan 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Megan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    22.603.475,00 ₫
    9.353.162  - 121.386.210  9.353.162 ₫ - 121.386.210 ₫
  19. Nhẫn Abagale 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    25.134.219,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  20. Nhẫn Baretyet 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Baretyet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.576.830,00 ₫
    5.484.878  - 67.145.901  5.484.878 ₫ - 67.145.901 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Idan - A 0.276 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Idan - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.276 crt - VS

    12.847.862,00 ₫
    6.707.514  - 80.914.704  6.707.514 ₫ - 80.914.704 ₫
  22. Nhẫn Fridolin 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.596.117,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  23. Nhẫn xếp chồng Wlang - A 0.13 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.13 crt - AAA

    11.540.321,00 ₫
    6.282.988  - 71.405.316  6.282.988 ₫ - 71.405.316 ₫
  24. Nhẫn Cavallo 0.154 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cavallo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    15.997.280,00 ₫
    5.850.537  - 72.056.256  5.850.537 ₫ - 72.056.256 ₫
  25. Nhẫn Grafias 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Grafias

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    12.070.130,00 ₫
    6.276.196  - 84.112.802  6.276.196 ₫ - 84.112.802 ₫
  26. Nhẫn Zinnia 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zinnia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    22.540.362,00 ₫
    9.487.312  - 115.768.311  9.487.312 ₫ - 115.768.311 ₫
  27. Nhẫn Armathia 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Armathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.311.246,00 ₫
    6.367.893  - 86.093.925  6.367.893 ₫ - 86.093.925 ₫
  28. Nhẫn Aliment 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aliment

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.620.259,00 ₫
    6.765.250  - 82.782.619  6.765.250 ₫ - 82.782.619 ₫
  29. Nhẫn Lodge 0.162 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lodge

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.162 crt - AAA

    24.292.525,00 ₫
    11.295.229  - 150.197.400  11.295.229 ₫ - 150.197.400 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Gobs - A 0.16 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Gobs - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.811.820,00 ₫
    6.969.023  - 86.376.945  6.969.023 ₫ - 86.376.945 ₫
  31. Nhẫn Abarrane 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abarrane

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    28.737.314,00 ₫
    12.685.694  - 163.654.879  12.685.694 ₫ - 163.654.879 ₫
  32. Nhẫn Edelynn 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Edelynn

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.382 crt - AAA

    14.558.137,00 ₫
    7.101.475  - 250.088.430  7.101.475 ₫ - 250.088.430 ₫
  33. Nhẫn Salido 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Salido

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.923.371,00 ₫
    9.370.710  - 114.183.420  9.370.710 ₫ - 114.183.420 ₫
  34. Nhẫn Ellona 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ellona

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.436 crt - AAA

    15.218.133,00 ₫
    6.273.083  - 105.183.457  6.273.083 ₫ - 105.183.457 ₫
  35. Nhẫn Marthala 0.164 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marthala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    27.279.209,00 ₫
    10.614.572  - 131.815.410  10.614.572 ₫ - 131.815.410 ₫
  36. Bộ cô dâu Cuddly Ring B 0.198 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Cuddly Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.198 crt - AAA

    17.222.181,00 ₫
    7.211.286  - 107.490.055  7.211.286 ₫ - 107.490.055 ₫
  37. Nhẫn Ayelanis 0.23 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ayelanis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    32.043.525,00 ₫
    9.727.312  - 123.806.012  9.727.312 ₫ - 123.806.012 ₫
  38. Nhẫn Affiest 0.155 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Affiest

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    20.600.561,00 ₫
    8.538.072  - 102.098.569  8.538.072 ₫ - 102.098.569 ₫
  39. Nhẫn Bezumiye 0.174 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bezumiye

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    12.573.052,00 ₫
    5.837.235  - 79.711.878  5.837.235 ₫ - 79.711.878 ₫
  40. Nhẫn Orihuela 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orihuela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.498 crt - VS

    22.508.664,00 ₫
    6.389.120  - 118.173.962  6.389.120 ₫ - 118.173.962 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    18.465.759,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  42. Nhẫn Robson 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Robson

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    18.179.063,00 ₫
    8.776.373  - 102.523.095  8.776.373 ₫ - 102.523.095 ₫
  43. Nhẫn Jospeh 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jospeh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    20.300.563,00 ₫
    9.093.352  - 109.202.309  9.093.352 ₫ - 109.202.309 ₫
  44. Nhẫn Concha 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Concha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    24.964.407,00 ₫
    7.290.530  - 91.386.351  7.290.530 ₫ - 91.386.351 ₫
  45. Nhẫn Samothraki 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Samothraki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.559.184,00 ₫
    6.282.988  - 73.131.722  6.282.988 ₫ - 73.131.722 ₫
  46. Nhẫn Bestena 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bestena

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.328 crt - AAA

    16.625.580,00 ₫
    8.639.958  - 106.273.079  8.639.958 ₫ - 106.273.079 ₫
  47. Nhẫn Gaby 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    17.345.010,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  48. Nhẫn Christiane 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Christiane

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    23.392.528,00 ₫
    9.974.669  - 122.688.090  9.974.669 ₫ - 122.688.090 ₫
  49. Nhẫn Emmanila 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.454.681,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  50. Nhẫn Amatus 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.232 crt - AAA

    17.917.555,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  51. Nhẫn Rummage 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rummage

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    16.963.503,00 ₫
    8.110.149  - 97.216.515  8.110.149 ₫ - 97.216.515 ₫
  52. Nhẫn Apanza 0.114 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Apanza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    19.189.436,00 ₫
    8.415.808  - 101.645.737  8.415.808 ₫ - 101.645.737 ₫
  53. Nhẫn Valsequillo 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Valsequillo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.689.627,00 ₫
    8.701.090  - 109.032.499  8.701.090 ₫ - 109.032.499 ₫
  54. Nhẫn Josatye - A 0.248 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Josatye - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    16.080.206,00 ₫
    8.293.545  - 109.202.309  8.293.545 ₫ - 109.202.309 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - L 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    24.902.992,00 ₫
    9.393.917  - 117.975.847  9.393.917 ₫ - 117.975.847 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    39.075.661,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  57. Nhẫn Sigean 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sigean

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    24.858.560,00 ₫
    10.182.970  - 140.942.721  10.182.970 ₫ - 140.942.721 ₫
  58. Nhẫn Currens 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Currens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.528.830,00 ₫
    9.885.801  - 114.947.564  9.885.801 ₫ - 114.947.564 ₫
  59. Nhẫn Aduka 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aduka

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    12.428.146,00 ₫
    4.796.580  - 63.325.165  4.796.580 ₫ - 63.325.165 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - J 0.22 Carat

    Nhẫn SYLVIE Martox - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    25.646.479,00 ₫
    9.469.765  - 131.829.556  9.469.765 ₫ - 131.829.556 ₫
  61. Nhẫn Gugma 0.236 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.414.817,00 ₫
    8.193.357  - 106.980.621  8.193.357 ₫ - 106.980.621 ₫
  62. Nhẫn Aire 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    13.753.518,00 ₫
    6.707.514  - 72.395.876  6.707.514 ₫ - 72.395.876 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S 0.144 Carat

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Receire - SET 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Receire - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.018 crt - VS

    36.738.785,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.453.690  - 252.748.799  17.453.690 ₫ - 252.748.799 ₫
  65. Nhẫn Skep 0.228 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Skep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    14.466.439,00 ₫
    7.747.604  - 89.872.209  7.747.604 ₫ - 89.872.209 ₫
  66. Nhẫn Piotid 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Piotid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    11.114.946,00 ₫
    6.007.047  - 72.749.654  6.007.047 ₫ - 72.749.654 ₫
  67. Nhẫn đeo ngón út Citeey 0.19 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Citeey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    23.194.700,00 ₫
    11.129.664  - 145.626.665  11.129.664 ₫ - 145.626.665 ₫
  68. Nhẫn Utidd 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Utidd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    14.953.229,00 ₫
    7.845.245  - 97.174.061  7.845.245 ₫ - 97.174.061 ₫
  69. Nhẫn Ikigai 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ikigai

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.245 crt - AAA

    17.876.234,00 ₫
    7.917.414  - 92.730.686  7.917.414 ₫ - 92.730.686 ₫
  70. Nhẫn Veola 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    15.474.266,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫

You’ve viewed 300 of 1859 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng