Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Jacalyn Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jacalyn

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.23 crt - AAA

    19.838.394,00 ₫
    8.241.470  - 109.782.496  8.241.470 ₫ - 109.782.496 ₫
  8. Nhẫn Marron Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    17.199.256,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  9. Nhẫn Sofia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.074 crt - AAA

    18.866.796,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  10. Nhẫn Fontelle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fontelle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.532 crt - AAA

    12.949.464,00 ₫
    6.646.666  - 123.834.314  6.646.666 ₫ - 123.834.314 ₫
  11. Nhẫn Josafina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.318.666.084,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  12. Nhẫn Anmolika Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    114.751.435,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  13. Nhẫn Krystaleen Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Krystaleen

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    5.4 crt - AAA

    29.698.159,00 ₫
    8.767.882  - 107.631.560  8.767.882 ₫ - 107.631.560 ₫
  14. Nhẫn Dorthea Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    33.133.992,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  15. Nhẫn Beyonce Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    19.536.132,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  16. Nhẫn Shannan Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.883.579,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  17. Nhẫn Zelmira Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    43.377.528,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  18. Nhẫn Bled Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bled

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    28.625.523,00 ₫
    11.064.852  - 158.348.299  11.064.852 ₫ - 158.348.299 ₫
  19. Nhẫn Taldina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    43.481.961,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  20. Nhẫn Massima Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Massima

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.56 crt - AAA

    46.241.948,00 ₫
    11.912.773  - 4.041.787.440  11.912.773 ₫ - 4.041.787.440 ₫
  21. Nhẫn Mirjana Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mirjana

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    4.5 crt - AAA

    43.877.337,00 ₫
    15.155.588  - 2.737.090.797  15.155.588 ₫ - 2.737.090.797 ₫
  22. Nhẫn Ara Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    19.667.453,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫
  23. Nhẫn Valery Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    21.067.823,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  24. Nhẫn Elisha Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    36.282.845,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  25. Nhẫn Domela Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Domela

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    58.250.382,00 ₫
    10.876.363  - 3.498.761.718  10.876.363 ₫ - 3.498.761.718 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Norlene Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.444.505,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  28. Nhẫn Ekaterina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    68.364.014,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  29. Nhẫn Ellura Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    14.813.984,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  30. Nhẫn Vitalba Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    50.545.230,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  31. Nhẫn Despoina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    39.133.963,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  32. Nhẫn Maclovia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.885.474,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  33. Nhẫn Severina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    39.428.586,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫
  34. Nhẫn Crocus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    128.062.315,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  35. Nhẫn Flavus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.715.084,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  36. Nhẫn Limasy Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    29.970.986,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  37. Nhẫn Akemi Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Akemi

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    23.001.965,00 ₫
    7.514.115  - 103.131.582  7.514.115 ₫ - 103.131.582 ₫
  38. Nhẫn Mayo Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.103.269,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  39. Nhẫn Zarlish Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    29.166.934,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  40. Nhẫn Shulamis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shulamis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    25.692.612,00 ₫
    9.356.559  - 333.154.075  9.356.559 ₫ - 333.154.075 ₫
  41. Nhẫn Aditya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.829.055,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  42. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  43. Nhẫn Jacenty Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.690.009,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  44. Nhẫn Josanne Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    34.334.269,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  45. Nhẫn Maharlika Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.988.243.927,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  46. Nhẫn Eilena Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    10.068.347,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫
  47. Nhẫn Eilah Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eilah

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AAA

    16.896.428,00 ₫
    8.084.961  - 113.079.650  8.084.961 ₫ - 113.079.650 ₫
  48. Nhẫn Aldosia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aldosia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    15.24 crt - AAA

    37.195.294,00 ₫
    15.075.776  - 313.441.902  15.075.776 ₫ - 313.441.902 ₫
  49. Nhẫn Korilla Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Korilla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    11.444.945,00 ₫
    6.031.951  - 74.985.489  6.031.951 ₫ - 74.985.489 ₫
  50. Nhẫn Kelsey Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    35.646.621,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  51. Nhẫn Callainus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.223.044,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  52. Nhẫn Uliga Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    17.624.632,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫
  53. Nhẫn Tortilla Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    24.603.559,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  54. Nhẫn Yolanda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.429.504,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  55. Nhẫn Erlene Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Erlene

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    12.668.429,00 ₫
    6.921.475  - 90.339.191  6.921.475 ₫ - 90.339.191 ₫
  56. Nhẫn Vega Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    15.570.774,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  57. Nhẫn Rawal Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    32.923.710,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  58. Nhẫn Abagale Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    25.134.219,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  59. Nhẫn Diell Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    33.553.989,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  60. Nhẫn Kalonnie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalonnie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.996.419,00 ₫
    6.423.931  - 89.787.309  6.423.931 ₫ - 89.787.309 ₫
  61. Nhẫn Jhamilet Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.71 crt - AAA

    52.777.107,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  62. Nhẫn Tishal Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.175.284,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  63. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  64. Nhẫn Emaleen Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Emaleen

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.2 crt - AAA

    52.748.521,00 ₫
    9.417.407  - 155.475.671  9.417.407 ₫ - 155.475.671 ₫
  65. Nhẫn Karol Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Karol

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    2.92 crt - AAA

    20.453.958,00 ₫
    11.823.057  - 145.626.665  11.823.057 ₫ - 145.626.665 ₫
  66. Nhẫn Alda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    17.907.932,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  67. Nhẫn Edera Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.849.150,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫

You’ve viewed 120 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng