Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    20.071.602,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    14.782.004,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    10.120.706,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    13.239.558,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  6. Nhẫn Kromer Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kromer

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    6.665.062,00 ₫
    6.665.062  - 66.650.625  6.665.062 ₫ - 66.650.625 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    11.818.811,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø6 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    7.721.850,00 ₫
    7.721.850  - 77.674.158  7.721.850 ₫ - 77.674.158 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    10.647.118,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    12.925.410,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    21.679.141,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    34.009.648,00 ₫
    10.179.573  - 152.801.154  10.179.573 ₫ - 152.801.154 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    11.213.154,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    19.746.132,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    18.161.233,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    22.692.343,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    12.178.243,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  19. Nhẫn Lorelli Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lorelli Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    58.342.364,00 ₫
    10.087.876  - 161.178.478  10.087.876 ₫ - 161.178.478 ₫
  20. Nhẫn Karlandra Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Karlandra Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    14.360.308,00 ₫
    10.964.098  - 146.037.039  10.964.098 ₫ - 146.037.039 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.096 crt - VS

    12.905.598,00 ₫
    11.547.114  - 137.659.719  11.547.114 ₫ - 137.659.719 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    11.303.719,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.032.022,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    11.162.210,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    7.901.848,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.639.194,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.798.065,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    9.832.027,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    14.954.645,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.234.846,00 ₫
    11.272.587  - 124.400.351  11.272.587 ₫ - 124.400.351 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    19.416.416,00 ₫
    12.454.185  - 168.720.893  12.454.185 ₫ - 168.720.893 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    16.265.016,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  33. Nhẫn Kaligha Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    8.192.790,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.150.875,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.031.088,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    11.617.868,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lisenia Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lisenia Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    11.233.531,00 ₫
    9.988.254  - 118.315.471  9.988.254 ₫ - 118.315.471 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leonna Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Leonna Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    10.124.668,00 ₫
    10.124.668  - 122.475.832  10.124.668 ₫ - 122.475.832 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    9.768.349,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    10.495.420,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  41. Nhẫn Liomar Ø6 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    9.271.654,00 ₫
    9.271.654  - 102.282.532  9.271.654 ₫ - 102.282.532 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.156 crt - VS

    17.940.480,00 ₫
    12.619.751  - 154.343.604  12.619.751 ₫ - 154.343.604 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    12.016.923,00 ₫
    9.667.878  - 117.169.253  9.667.878 ₫ - 117.169.253 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø4 mm

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - AAA

    9.950.894,00 ₫
    7.884.867  - 114.027.756  7.884.867 ₫ - 114.027.756 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    14.380.120,00 ₫
    9.370.710  - 129.947.496  9.370.710 ₫ - 129.947.496 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    15.534.831,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    16.522.562,00 ₫
    8.201.847  - 109.612.683  8.201.847 ₫ - 109.612.683 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    8.360.337,00 ₫
    8.360.337  - 89.575.042  8.360.337 ₫ - 89.575.042 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - VS

    18.916.890,00 ₫
    12.124.470  - 144.169.123  12.124.470 ₫ - 144.169.123 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    11.581.076,00 ₫
    8.637.694  - 103.414.603  8.637.694 ₫ - 103.414.603 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    13.287.672,00 ₫
    10.004.669  - 118.966.416  10.004.669 ₫ - 118.966.416 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø8 mm

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - AAA

    10.763.155,00 ₫
    10.282.026  - 113.787.191  10.282.026 ₫ - 113.787.191 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    11.159.380,00 ₫
    8.300.903  - 100.711.783  8.300.903 ₫ - 100.711.783 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    10.420.704,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø8 mm

    Bạc 925 & Đá Tanzanite & Ngọc Trai Hồng

    0.66 crt - AAA

    13.627.292,00 ₫
    8.702.788  - 288.140.139  8.702.788 ₫ - 288.140.139 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    78.149.062,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    16.066.904,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    10.352.781,00 ₫
    7.607.511  - 85.726.008  7.607.511 ₫ - 85.726.008 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø10 mm

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    11.128.248,00 ₫
    10.222.592  - 115.131.527  10.222.592 ₫ - 115.131.527 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    26.244.214,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    9.291.464,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫

You’ve viewed 120 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng