Đang tải...
Tìm thấy 373 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    92.490.126,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    102.254.226,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    110.433.436,00 ₫
    10.222.592  - 115.131.527  10.222.592 ₫ - 115.131.527 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    88.414.670,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    100.612.724,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    109.258.911,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    128.999.388,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    84.735.442,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    86.433.547,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    92.801.445,00 ₫
    8.479.205  - 98.093.873  8.479.205 ₫ - 98.093.873 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.08 crt - VS

    112.117.387,00 ₫
    10.282.026  - 117.409.815  10.282.026 ₫ - 117.409.815 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    96.197.652,00 ₫
    8.201.847  - 109.612.683  8.201.847 ₫ - 109.612.683 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    107.235.335,00 ₫
    9.232.031  - 120.650.366  9.232.031 ₫ - 120.650.366 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    129.537.117,00 ₫
    11.094.286  - 157.131.326  11.094.286 ₫ - 157.131.326 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Digna

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    136.088.974,00 ₫
    12.144.281  - 169.852.965  12.144.281 ₫ - 169.852.965 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    145.669.115,00 ₫
    12.599.939  - 173.263.324  12.599.939 ₫ - 173.263.324 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.416 crt - VS

    158.617.167,00 ₫
    13.808.424  - 186.211.376  13.808.424 ₫ - 186.211.376 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    113.192.855,00 ₫
    9.568.822  - 140.787.064  9.568.822 ₫ - 140.787.064 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    122.956.959,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    124.202.235,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    149.220.983,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    94.301.438,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    99.183.488,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    113.192.858,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø4 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    89.575.042,00 ₫
    8.360.337  - 89.575.042  8.360.337 ₫ - 89.575.042 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    85.754.310,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    99.551.407,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø10 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    119.716.410,00 ₫
    11.173.531  - 119.716.410  11.173.531 ₫ - 119.716.410 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    106.145.722,00 ₫
    9.370.710  - 121.004.142  9.370.710 ₫ - 121.004.142 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    113.730.592,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    123.862.619,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - VS

    136.697.460,00 ₫
    12.124.470  - 144.169.123  12.124.470 ₫ - 144.169.123 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    95.490.112,00 ₫
    8.637.694  - 103.414.603  8.637.694 ₫ - 103.414.603 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    107.150.433,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    123.508.844,00 ₫
    11.252.776  - 131.433.335  11.252.776 ₫ - 131.433.335 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    137.305.949,00 ₫
    12.540.506  - 145.230.440  12.540.506 ₫ - 145.230.440 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    88.471.274,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    85.046.766,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - VS

    96.296.706,00 ₫
    8.340.525  - 96.296.706  8.340.525 ₫ - 96.296.706 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    129.452.212,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - VS

    188.249.107,00 ₫
    16.978.221  - 204.720.727  16.978.221 ₫ - 204.720.727 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    137.730.475,00 ₫
    12.382.016  - 147.296.467  12.382.016 ₫ - 147.296.467 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.155 crt - AAA

    137.900.282,00 ₫
    12.659.373  - 148.796.456  12.659.373 ₫ - 148.796.456 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    157.470.948,00 ₫
    14.224.460  - 165.565.249  14.224.460 ₫ - 165.565.249 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    74.150.589,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    78.395.851,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    87.098.641,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    102.593.851,00 ₫
    9.192.409  - 113.207.008  9.192.409 ₫ - 113.207.008 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø4 mm

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    174.324.641,00 ₫
    16.066.904  - 200.107.538  16.066.904 ₫ - 200.107.538 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - AAA

    117.013.594,00 ₫
    10.717.873  - 132.438.050  10.717.873 ₫ - 132.438.050 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.19 crt - VS

    123.183.372,00 ₫
    10.915.985  - 133.088.986  10.915.985 ₫ - 133.088.986 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - VS

    240.423.381,00 ₫
    21.713.104  - 260.602.531  21.713.104 ₫ - 260.602.531 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    75.664.730,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    92.433.523,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    98.589.148,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    110.475.890,00 ₫
    10.004.669  - 118.966.416  10.004.669 ₫ - 118.966.416 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    85.513.742,00 ₫
    7.904.679  - 87.636.374  7.904.679 ₫ - 87.636.374 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    97.188.212,00 ₫
    8.994.296  - 100.782.535  8.994.296 ₫ - 100.782.535 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø8 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø8 mm

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - AAA

    110.645.696,00 ₫
    10.282.026  - 113.787.191  10.282.026 ₫ - 113.787.191 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø10 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    121.739.986,00 ₫
    11.272.587  - 124.400.351  11.272.587 ₫ - 124.400.351 ₫

You’ve viewed 120 of 373 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng