Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    20.984.617,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    18.620.288,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    27.619.679,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    24.858.276,00 ₫
    10.757.495  - 143.900.255  10.757.495 ₫ - 143.900.255 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    21.830.838,00 ₫
    9.033.919  - 115.923.976  9.033.919 ₫ - 115.923.976 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - AAA

    16.821.994,00 ₫
    7.884.867  - 114.027.756  7.884.867 ₫ - 114.027.756 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    29.843.065,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    19.556.510,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Trai Hồng

    0.66 crt - AAA

    20.125.374,00 ₫
    8.702.788  - 288.140.139  8.702.788 ₫ - 288.140.139 ₫
  11. Nhẫn Glancsia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    13.171.634,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  12. Nhẫn Evade Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Evade

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.124.654,00 ₫
    7.213.550  - 75.141.150  7.213.550 ₫ - 75.141.150 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    18.465.759,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  14. Nhẫn Louberta Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    19.230.474,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    17.509.727,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.978.419,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.854.627,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    28.508.636,00 ₫
    11.056.079  - 145.173.836  11.056.079 ₫ - 145.173.836 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.26 crt - VS

    26.685.720,00 ₫
    9.707.500  - 127.555.993  9.707.500 ₫ - 127.555.993 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    26.797.513,00 ₫
    8.617.883  - 130.598.434  8.617.883 ₫ - 130.598.434 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    28.630.618,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    17.848.499,00 ₫
    8.221.658  - 105.749.495  8.221.658 ₫ - 105.749.495 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    23.942.432,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  24. Nhẫn Lorelli Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelli Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    67.978.544,00 ₫
    10.087.876  - 161.178.478  10.087.876 ₫ - 161.178.478 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    24.318.845,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.919.706,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.758.033,00 ₫
    9.210.522  - 95.942.940  9.210.522 ₫ - 95.942.940 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    23.321.491,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø10 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.156 crt - VS

    28.937.691,00 ₫
    12.619.751  - 154.343.604  12.619.751 ₫ - 154.343.604 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    19.648.490,00 ₫
    7.429.209  - 100.202.352  7.429.209 ₫ - 100.202.352 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    19.215.190,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    23.669.886,00 ₫
    8.201.847  - 109.612.683  8.201.847 ₫ - 109.612.683 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø10 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.416 crt - VS

    36.511.240,00 ₫
    13.808.424  - 186.211.376  13.808.424 ₫ - 186.211.376 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    19.929.809,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    16.353.883,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    32.062.205,00 ₫
    12.454.185  - 168.720.893  12.454.185 ₫ - 168.720.893 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    22.194.516,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Korlina Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Korlina Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.228 crt - VS

    29.434.953,00 ₫
    11.073.909  - 151.923.803  11.073.909 ₫ - 151.923.803 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    94.630.871,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    21.640.651,00 ₫
    10.007.499  - 128.716.367  10.007.499 ₫ - 128.716.367 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.311.063,00 ₫
    8.302.601  - 81.933.570  8.302.601 ₫ - 81.933.570 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Keyaria Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Keyaria Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    22.599.232,00 ₫
    10.764.005  - 119.079.622  10.764.005 ₫ - 119.079.622 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    16.599.542,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    32.034.469,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    19.108.210,00 ₫
    8.637.694  - 103.414.603  8.637.694 ₫ - 103.414.603 ₫
  46. Nhẫn Lilwen Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lilwen Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.17 crt - VS

    20.323.771,00 ₫
    9.801.462  - 118.004.156  9.801.462 ₫ - 118.004.156 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    34.448.890,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    19.686.981,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    16.486.335,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    22.227.346,00 ₫
    10.440.516  - 117.466.419  10.440.516 ₫ - 117.466.419 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.458 crt - AAA

    23.806.868,00 ₫
    11.450.889  - 136.867.275  11.450.889 ₫ - 136.867.275 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø10 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.458 crt - VS

    38.055.667,00 ₫
    12.758.429  - 150.876.638  12.758.429 ₫ - 150.876.638 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø10 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.441.789,00 ₫
    9.667.878  - 117.169.253  9.667.878 ₫ - 117.169.253 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø10 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    20.036.508,00 ₫
    10.222.592  - 115.131.527  10.222.592 ₫ - 115.131.527 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    16.412.184,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    16.708.787,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø10 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    20.910.466,00 ₫
    11.173.531  - 119.716.410  11.173.531 ₫ - 119.716.410 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.080.107,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    16.597.279,00 ₫
    8.159.961  - 95.093.887  8.159.961 ₫ - 95.093.887 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    45.561.575,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.716.826,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫

You’ve viewed 120 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng