Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    27.174.209,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.537.632,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    33.988.138,00 ₫
    11.232.965  - 140.956.872  11.232.965 ₫ - 140.956.872 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS

    21.872.726,00 ₫
    7.607.511  - 85.726.008  7.607.511 ₫ - 85.726.008 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    21.225.181,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serissa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    28.460.240,00 ₫
    10.103.725  - 120.763.571  10.103.725 ₫ - 120.763.571 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    26.859.493,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    31.532.679,00 ₫
    9.232.031  - 120.650.366  9.232.031 ₫ - 120.650.366 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    22.827.060,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    28.555.335,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    26.414.590,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.26 crt - VS

    32.926.257,00 ₫
    9.707.500  - 127.555.993  9.707.500 ₫ - 127.555.993 ₫
  14. Nhẫn Liomar Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    23.311.587,00 ₫
    9.271.654  - 102.282.532  9.271.654 ₫ - 102.282.532 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.175 crt - VS

    32.344.372,00 ₫
    10.579.194  - 128.206.932  10.579.194 ₫ - 128.206.932 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    21.777.630,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Tanzanite & Ngọc Trai Hồng

    0.66 crt - AAA

    25.347.047,00 ₫
    8.702.788  - 288.140.139  8.702.788 ₫ - 288.140.139 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    24.661.014,00 ₫
    8.637.694  - 103.414.603  8.637.694 ₫ - 103.414.603 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    37.795.292,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    28.939.106,00 ₫
    10.440.516  - 117.466.419  10.440.516 ₫ - 117.466.419 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    24.647.429,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    35.010.398,00 ₫
    11.965.980  - 147.735.144  11.965.980 ₫ - 147.735.144 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    45.414.122,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    24.203.658,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lisenia Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lisenia Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    27.097.228,00 ₫
    9.988.254  - 118.315.471  9.988.254 ₫ - 118.315.471 ₫
  26. Nhẫn Louberta Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    24.426.676,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    21.478.765,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    17.044.445,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    25.819.121,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    24.653.088,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    26.656.853,00 ₫
    9.667.878  - 117.169.253  9.667.878 ₫ - 117.169.253 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    33.614.556,00 ₫
    9.846.179  - 135.041.811  9.846.179 ₫ - 135.041.811 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    21.020.276,00 ₫
    8.360.337  - 89.575.042  8.360.337 ₫ - 89.575.042 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    23.361.396,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - VS

    37.276.802,00 ₫
    12.124.470  - 144.169.123  12.124.470 ₫ - 144.169.123 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaliska Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaliska Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    25.596.103,00 ₫
    8.574.015  - 106.372.134  8.574.015 ₫ - 106.372.134 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Korlina Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Korlina Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    35.302.472,00 ₫
    10.637.779  - 147.041.753  10.637.779 ₫ - 147.041.753 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    22.169.328,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    26.502.891,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    19.884.808,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    17.284.446,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    14.245.969,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    20.221.034,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    20.268.581,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    56.195.958,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    19.385.567,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.458 crt - AAA

    31.168.153,00 ₫
    11.450.889  - 136.867.275  11.450.889 ₫ - 136.867.275 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    31.236.077,00 ₫
    11.252.776  - 131.433.335  11.252.776 ₫ - 131.433.335 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    31.128.530,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    41.163.199,00 ₫
    14.739.552  - 172.640.683  14.739.552 ₫ - 172.640.683 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.14 crt - VS

    25.455.726,00 ₫
    8.300.903  - 102.296.682  8.300.903 ₫ - 102.296.682 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - VS

    28.676.465,00 ₫
    9.390.521  - 113.773.039  9.390.521 ₫ - 113.773.039 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Opium

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    27.612.320,00 ₫
    8.697.128  - 115.258.883  8.697.128 ₫ - 115.258.883 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    31.696.829,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - VS

    40.480.561,00 ₫
    13.015.975  - 147.211.562  13.015.975 ₫ - 147.211.562 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.32 crt - VS

    37.646.990,00 ₫
    10.797.118  - 142.853.094  10.797.118 ₫ - 142.853.094 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    31.773.809,00 ₫
    10.757.495  - 143.900.255  10.757.495 ₫ - 143.900.255 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø10 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø10 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.458 crt - VS

    46.257.515,00 ₫
    12.758.429  - 150.876.638  12.758.429 ₫ - 150.876.638 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø4 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø4 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    23.133.851,00 ₫
    8.221.658  - 105.749.495  8.221.658 ₫ - 105.749.495 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    27.638.358,00 ₫
    9.033.919  - 115.923.976  9.033.919 ₫ - 115.923.976 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø8 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø8 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    33.150.407,00 ₫
    11.034.853  - 138.155.003  11.034.853 ₫ - 138.155.003 ₫

You’ve viewed 120 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng