Đang tải...
Tìm thấy 154 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ khuyên tai Bertholdo Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Bertholdo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    7.652.227,00 ₫
    4.202.810  - 47.631.849  4.202.810 ₫ - 47.631.849 ₫
  2. Xỏ khuyên tai Keid Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Keid

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    9.257.218,00 ₫
    5.073.088  - 57.749.719  5.073.088 ₫ - 57.749.719 ₫
  3. Xỏ khuyên tai Ifera Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Ifera

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.134 crt - AAA

    10.301.271,00 ₫
    5.476.389  - 63.763.847  5.476.389 ₫ - 63.763.847 ₫
  4. Xỏ khuyên tai Charon Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Charon

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.222 crt - AAA

    10.630.137,00 ₫
    5.518.841  - 69.820.417  5.518.841 ₫ - 69.820.417 ₫
  5. Xỏ khuyên tai Welkin Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Welkin

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.068 crt - AAA

    9.108.917,00 ₫
    4.988.183  - 57.098.778  4.988.183 ₫ - 57.098.778 ₫
  6. Xỏ khuyên tai Latipicco Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Latipicco

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.2 crt - AAA

    11.471.547,00 ₫
    5.157.993  - 78.664.714  5.157.993 ₫ - 78.664.714 ₫
  7. Xỏ khuyên tai Crocon Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Crocon

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.12 crt - AAA

    8.914.768,00 ₫
    4.925.636  - 59.645.940  4.925.636 ₫ - 59.645.940 ₫
  8. Xỏ khuyên tai Edesbo Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Edesbo

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.222 crt - AAA

    9.932.498,00 ₫
    5.269.786  - 72.976.064  5.269.786 ₫ - 72.976.064 ₫
  9. Xỏ khuyên tai Edieren Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Edieren

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.174 crt - AAA

    9.586.085,00 ₫
    5.183.748  - 67.711.939  5.183.748 ₫ - 67.711.939 ₫
  10. Xỏ khuyên tai Etirhpen Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Etirhpen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.204 crt - AAA

    9.780.234,00 ₫
    5.312.804  - 161.305.832  5.312.804 ₫ - 161.305.832 ₫
  11. Xỏ khuyên tai Florena Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Florena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.024 crt - AAA

    8.871.749,00 ₫
    5.030.636  - 52.513.898  5.030.636 ₫ - 52.513.898 ₫
  12. Xỏ khuyên tai Sneham Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Sneham

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.291 crt - AAA

    10.939.474,00 ₫
    5.582.520  - 68.589.290  5.582.520 ₫ - 68.589.290 ₫
  13. Xỏ khuyên tai Czysty Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Czysty

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.534 crt - AAA

    12.298.807,00 ₫
    5.858.462  - 93.593.889  5.858.462 ₫ - 93.593.889 ₫
  14. Xỏ khuyên tai Sunglow Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Sunglow

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.502 crt - AAA

    19.962.356,00 ₫
    8.436.186  - 1.314.786.216  8.436.186 ₫ - 1.314.786.216 ₫
  15. Xỏ khuyên tai Innamorato Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Innamorato

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.676 crt - AAA

    18.881.512,00 ₫
    7.437.700  - 1.310.385.292  7.437.700 ₫ - 1.310.385.292 ₫
  16. Xỏ khuyên tai Borderline Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Borderline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.642 crt - AAA

    14.031.723,00 ₫
    6.558.930  - 107.730.616  6.558.930 ₫ - 107.730.616 ₫
  17. Xỏ khuyên tai Acus Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Acus

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.282 crt - AAA

    10.694.946,00 ₫
    4.710.543  - 64.598.742  4.710.543 ₫ - 64.598.742 ₫
  18. Xỏ khuyên tai Loistaa Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Loistaa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.481 crt - AAA

    11.748.621,00 ₫
    5.349.030  - 77.660.003  5.349.030 ₫ - 77.660.003 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ khuyên tai Elkarrekin Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Elkarrekin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.132 crt - AAA

    9.965.611,00 ₫
    5.349.030  - 69.678.909  5.349.030 ₫ - 69.678.909 ₫
  21. Xỏ khuyên tai Wananga Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Wananga

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.134 crt - AAA

    9.346.086,00 ₫
    4.945.731  - 57.749.723  4.945.731 ₫ - 57.749.723 ₫
  22. Xỏ khuyên tai Incassable Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Incassable

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.124 crt - AAA

    10.048.535,00 ₫
    5.412.709  - 61.542.154  5.412.709 ₫ - 61.542.154 ₫
  23. Xỏ khuyên tai Pinkflower Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Pinkflower

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    10.079.950,00 ₫
    5.076.201  - 64.499.688  5.076.201 ₫ - 64.499.688 ₫
  24. Xỏ khuyên tai Farton Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Farton

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.099 crt - AAA

    10.833.909,00 ₫
    5.943.367  - 65.575.155  5.943.367 ₫ - 65.575.155 ₫
  25. Xỏ khuyên tai Riflessione Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Riflessione

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.055 crt - AAA

    9.050.333,00 ₫
    5.051.862  - 55.612.941  5.051.862 ₫ - 55.612.941 ₫
  26. Xỏ khuyên tai Kasmaran Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Kasmaran

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    9.617.217,00 ₫
    5.327.804  - 62.645.922  5.327.804 ₫ - 62.645.922 ₫
  27. Xỏ khuyên tai Carydella Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Carydella

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    11.201.831,00 ₫
    5.943.367  - 70.188.340  5.943.367 ₫ - 70.188.340 ₫
  28. Xỏ khuyên tai Casualidade Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Casualidade

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím

    0.032 crt - AAA

    8.677.599,00 ₫
    4.903.278  - 51.976.162  4.903.278 ₫ - 51.976.162 ₫
  29. Xỏ khuyên tai Lanu Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Lanu

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.028 crt - AAA

    9.382.030,00 ₫
    5.306.578  - 54.565.777  5.306.578 ₫ - 54.565.777 ₫
  30. Xỏ khuyên tai Gleor Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Gleor

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.66 crt - AAA

    10.396.365,00 ₫
    4.602.997  - 77.433.594  4.602.997 ₫ - 77.433.594 ₫
  31. Xỏ khuyên tai Valoa Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Valoa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    7.704.867,00 ₫
    4.387.903  - 46.103.550  4.387.903 ₫ - 46.103.550 ₫
  32. Xỏ khuyên tai Bonge Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Bonge

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    11.259.285,00 ₫
    6.219.309  - 72.494.934  6.219.309 ₫ - 72.494.934 ₫
  33. Xỏ khuyên tai Orabelle Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Orabelle

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.182 crt - AAA

    12.037.016,00 ₫
    6.389.120  - 74.362.849  6.389.120 ₫ - 74.362.849 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Szerencse Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Szerencse

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.015 crt - AAA

    9.622.029,00 ₫
    5.476.389  - 56.065.770  5.476.389 ₫ - 56.065.770 ₫
  35. Xỏ khuyên tai Formue Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Formue

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    10.941.173,00 ₫
    6.134.404  - 180.352.914  6.134.404 ₫ - 180.352.914 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Bong Zijn Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Bong Zijn

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    11.259.285,00 ₫
    6.219.309  - 72.494.934  6.219.309 ₫ - 72.494.934 ₫
  37. Xỏ khuyên tai Anthoy Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Anthoy

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.332 crt - AAA

    9.950.329,00 ₫
    4.627.336  - 59.631.791  4.627.336 ₫ - 59.631.791 ₫
  38. Xỏ khuyên tai Aphaph Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Aphaph

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    13.827.951,00 ₫
    6.134.404  - 96.692.933  6.134.404 ₫ - 96.692.933 ₫
  39. Xỏ khuyên tai Asdeop Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Asdeop

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.048 crt - AAA

    8.660.052,00 ₫
    4.860.825  - 53.023.330  4.860.825 ₫ - 53.023.330 ₫
  40. Xỏ khuyên tai Bentarema Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Bentarema

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.12 crt - AAA

    9.573.349,00 ₫
    5.221.673  - 63.197.811  5.221.673 ₫ - 63.197.811 ₫
  41. Xỏ khuyên tai Borke Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Borke

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    7.700.056,00 ₫
    4.181.583  - 240.437.537  4.181.583 ₫ - 240.437.537 ₫
  42. Xỏ khuyên tai Brytta Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Brytta

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    6.815.060,00 ₫
    3.820.736  - 41.009.235  3.820.736 ₫ - 41.009.235 ₫
  43. Xỏ khuyên tai Byldra Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Byldra

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    9.538.538,00 ₫
    4.521.204  - 124.032.428  4.521.204 ₫ - 124.032.428 ₫
  44. Xỏ khuyên tai Cogese Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Cogese

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.168 crt - AAA

    11.160.794,00 ₫
    6.049.499  - 75.947.748  6.049.499 ₫ - 75.947.748 ₫
  45. Xỏ khuyên tai Dellele Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Dellele

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.008 crt - AAA

    7.183.832,00 ₫
    4.096.678  - 41.702.630  4.096.678 ₫ - 41.702.630 ₫
  46. Xỏ khuyên tai Digeal Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Digeal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.246 crt - AAA

    8.427.978,00 ₫
    4.495.450  - 55.089.359  4.495.450 ₫ - 55.089.359 ₫
  47. Xỏ khuyên tai Discea Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Discea

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.054 crt - AAA

    7.816.093,00 ₫
    4.393.846  - 48.862.969  4.393.846 ₫ - 48.862.969 ₫
  48. Xỏ khuyên tai Domocr Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Domocr

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.128 crt - AAA

    8.535.242,00 ₫
    4.627.336  - 58.046.894  4.627.336 ₫ - 58.046.894 ₫
  49. Xỏ khuyên tai Donbando Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Donbando

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.286 crt - AAA

    12.753.900,00 ₫
    5.179.220  - 70.980.790  5.179.220 ₫ - 70.980.790 ₫
  50. Xỏ khuyên tai Dryrs Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Dryrs

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    9.061.088,00 ₫
    5.009.409  - 55.697.844  5.009.409 ₫ - 55.697.844 ₫
  51. Xỏ khuyên tai Edwen Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Edwen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    10.199.101,00 ₫
    4.818.372  - 68.787.402  4.818.372 ₫ - 68.787.402 ₫
  52. Xỏ khuyên tai Elfco Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Elfco

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.168 crt - AAA

    7.911.753,00 ₫
    4.351.394  - 98.957.074  4.351.394 ₫ - 98.957.074 ₫
  53. Xỏ khuyên tai Eoldo Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Eoldo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    7.816.093,00 ₫
    4.393.846  - 46.740.338  4.393.846 ₫ - 46.740.338 ₫
  54. Xỏ khuyên tai Eoted Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Eoted

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.176 crt - AAA

    10.560.230,00 ₫
    4.733.467  - 59.136.505  4.733.467 ₫ - 59.136.505 ₫
  55. Xỏ khuyên tai Equing Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Equing

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    7.625.905,00 ₫
    4.194.319  - 51.693.144  4.194.319 ₫ - 51.693.144 ₫
  56. Xỏ khuyên tai Essendora Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Essendora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.198 crt - AAA

    10.801.079,00 ₫
    5.179.220  - 67.273.260  5.179.220 ₫ - 67.273.260 ₫
  57. Xỏ khuyên tai Etarda Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Etarda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    11.845.130,00 ₫
    5.582.520  - 134.871.994  5.582.520 ₫ - 134.871.994 ₫
  58. Xỏ khuyên tai Euorma Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Euorma

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.064 crt - AAA

    9.421.086,00 ₫
    5.264.125  - 58.528.019  5.264.125 ₫ - 58.528.019 ₫
  59. Xỏ khuyên tai Eyro Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Eyro

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.132 crt - AAA

    8.557.034,00 ₫
    3.979.226  - 48.127.128  3.979.226 ₫ - 48.127.128 ₫
  60. Xỏ khuyên tai Farnicato Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Farnicato

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.176 crt - AAA

    10.374.855,00 ₫
    4.627.336  - 58.075.195  4.627.336 ₫ - 58.075.195 ₫
  61. Xỏ khuyên tai Fedu Đá Thạch Anh Tím

    Xỏ khuyên tai Fedu

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.018 crt - AAA

    6.664.778,00 ₫
    3.850.169  - 39.636.598  3.850.169 ₫ - 39.636.598 ₫

You’ve viewed 60 of 154 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng