Đang tải...
Tìm thấy 328 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay nữ Paramusie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Paramusie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.108 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    7.119.588  - 82.626.965  7.119.588 ₫ - 82.626.965 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng tay nữ Samona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Samona

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    19.669.717,00 ₫
    9.142.881  - 151.683.242  9.142.881 ₫ - 151.683.242 ₫
  8. Vòng tay nữ Dora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Dora

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.933.886,00 ₫
    8.232.413  - 101.942.912  8.232.413 ₫ - 101.942.912 ₫
  9. Vòng tay nữ Betize Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Betize

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.192 crt - AAA

    9.367.880,00 ₫
    6.777.137  - 82.825.078  6.777.137 ₫ - 82.825.078 ₫
  10. Vòng tay nữ Cinturon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Cinturon

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.311.247,00 ₫
    7.686.189  - 95.560.865  7.686.189 ₫ - 95.560.865 ₫
  11. Vòng tay nữ Corina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Corina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.204 crt - AAA

    13.358.426,00 ₫
    8.326.092  - 110.560.794  8.326.092 ₫ - 110.560.794 ₫
  12. Vòng tay nữ Delia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Delia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    7.902.981  - 84.141.106  7.902.981 ₫ - 84.141.106 ₫
  13. Vòng tay nữ Drite Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Drite

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    7.811.283,00 ₫
    5.343.370  - 64.584.594  5.343.370 ₫ - 64.584.594 ₫
  14. Vòng tay nữ Florica Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Florica

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    33.169.654,00 ₫
    8.179.206  - 183.027.433  8.179.206 ₫ - 183.027.433 ₫
  15. Vòng tay nữ Gaire Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Gaire

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    10.952.777,00 ₫
    7.600.718  - 86.560.904  7.600.718 ₫ - 86.560.904 ₫
  16. Vòng tay nữ Huzal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Huzal

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    11.915.037,00 ₫
    8.003.735  - 90.169.383  8.003.735 ₫ - 90.169.383 ₫
  17. Vòng tay nữ Jeny Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Jeny

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    12.084.848,00 ₫
    7.183.550  - 94.145.778  7.183.550 ₫ - 94.145.778 ₫
  18. Vòng tay nữ Joshes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Joshes

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    16.358.412,00 ₫
    8.802.977  - 95.829.732  8.802.977 ₫ - 95.829.732 ₫
  19. Vòng tay nữ Kalung Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Kalung

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    13.726.349,00 ₫
    8.514.015  - 102.664.600  8.514.015 ₫ - 102.664.600 ₫
  20. Vòng tay nữ Luisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Luisa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    12.056.546,00 ₫
    7.450.436  - 80.108.109  7.450.436 ₫ - 80.108.109 ₫
  21. Vòng tay nữ Luiza Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Luiza

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    15.282.946,00 ₫
    8.300.903  - 119.843.768  8.300.903 ₫ - 119.843.768 ₫
  22. Vòng tay nữ Prepinac Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Prepinac

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.056.532,00 ₫
    8.762.222  - 96.862.746  8.762.222 ₫ - 96.862.746 ₫
  23. Vòng tay nữ Romia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Romia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    24.282.903,00 ₫
    9.936.179  - 165.565.250  9.936.179 ₫ - 165.565.250 ₫
  24. Vòng tay nữ Vignetta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Vignetta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    7.599.020  - 84.820.348  7.599.020 ₫ - 84.820.348 ₫
  25. Vòng tay nữ Volante Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Volante

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.27 crt - AAA

    12.877.296,00 ₫
    7.726.378  - 115.895.672  7.726.378 ₫ - 115.895.672 ₫
  26. Vòng tay nữ Bertilde Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Bertilde

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    152.886.066,00 ₫
    29.827.216  - 326.373.545  29.827.216 ₫ - 326.373.545 ₫
  27. Vòng tay nữ Briallan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Briallan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.29 crt - AAA

    47.009.209,00 ₫
    15.588.604  - 374.281.619  15.588.604 ₫ - 374.281.619 ₫
  28. Vòng tay nữ Briseida Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Briseida

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.49 crt - AAA

    51.735.603,00 ₫
    20.758.203  - 271.557.579  20.758.203 ₫ - 271.557.579 ₫
  29. Vòng tay nữ Burnidine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Burnidine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    62.518.570,00 ₫
    13.952.763  - 144.791.765  13.952.763 ₫ - 144.791.765 ₫
  30. Vòng tay nữ Calanthia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Calanthia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    2.78 crt - VS

    136.074.825,00 ₫
    19.768.773  - 274.334.546  19.768.773 ₫ - 274.334.546 ₫
  31. Vòng tay nữ Caleigh Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Caleigh

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    9.958.254  - 49.763.535  9.958.254 ₫ - 49.763.535 ₫
  32. Vòng tay nữ Carlisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Carlisa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    51.112.964,00 ₫
    19.225.946  - 72.600.786  19.225.946 ₫ - 72.600.786 ₫
  33. Vòng tay nữ Helsingar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Helsingar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    9.641.841  - 157.853.024  9.641.841 ₫ - 157.853.024 ₫
  34. Vòng tay nữ Ladoga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ladoga

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    7.086.475  - 91.938.241  7.086.475 ₫ - 91.938.241 ₫
  35. Vòng tay nữ Malaren Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Malaren

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    13.839.556,00 ₫
    7.351.662  - 108.310.803  7.351.662 ₫ - 108.310.803 ₫
  36. Vòng tay nữ Saxona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Saxona

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    12.481.071,00 ₫
    7.314.304  - 105.225.908  7.314.304 ₫ - 105.225.908 ₫
  37. Vòng tay nữ Vanern Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Vanern

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    14.858.420,00 ₫
    7.635.812  - 113.207.010  7.635.812 ₫ - 113.207.010 ₫
  38. Vòng tay nữ Arthesi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Arthesi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    11.377.304,00 ₫
    6.581.855  - 110.504.192  6.581.855 ₫ - 110.504.192 ₫
  39. Vòng tay nữ Asfer Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Asfer

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.132 crt - AAA

    13.698.048,00 ₫
    7.641.473  - 91.711.826  7.641.473 ₫ - 91.711.826 ₫
  40. Vòng tay nữ Atike Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Atike

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.468 crt - VS

    19.330.095,00 ₫
    9.129.013  - 131.914.467  9.129.013 ₫ - 131.914.467 ₫
  41. Vòng tay nữ Ayaba Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ayaba

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.273.521,00 ₫
    7.213.550  - 78.395.851  7.213.550 ₫ - 78.395.851 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Vòng tay nữ Aybet Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Aybet

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.150.860,00 ₫
    9.047.504  - 106.131.571  9.047.504 ₫ - 106.131.571 ₫
  44. Vòng tay nữ Eundra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Eundra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    18.650.854,00 ₫
    7.295.059  - 98.065.569  7.295.059 ₫ - 98.065.569 ₫
  45. Vòng tay nữ Ghita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ghita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    28.131.941,00 ₫
    8.212.036  - 128.843.725  8.212.036 ₫ - 128.843.725 ₫
  46. Vòng tay nữ Gordia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Gordia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    11.037.683,00 ₫
    6.724.496  - 82.782.623  6.724.496 ₫ - 82.782.623 ₫
  47. Vòng tay nữ Houri Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Houri

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    188.885.896,00 ₫
    9.577.312  - 275.347.745  9.577.312 ₫ - 275.347.745 ₫
  48. Vòng tay nữ Khandan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Khandan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    14.037.668,00 ₫
    8.375.054  - 105.070.254  8.375.054 ₫ - 105.070.254 ₫
  49. Vòng tay nữ Ladan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ladan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.632 crt - SI

    58.499.721,00 ₫
    8.680.713  - 279.140.181  8.680.713 ₫ - 279.140.181 ₫
  50. Vòng tay nữ Marjan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Marjan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.707 crt - VS

    23.830.075,00 ₫
    9.882.972  - 123.890.921  9.882.972 ₫ - 123.890.921 ₫
  51. Vòng tay nữ Marras Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Marras

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.214 crt - VS

    14.660.306,00 ₫
    5.379.596  - 63.226.109  5.379.596 ₫ - 63.226.109 ₫
  52. Vòng tay nữ Monivar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Monivar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    13.924.461,00 ₫
    6.724.496  - 88.273.163  6.724.496 ₫ - 88.273.163 ₫
  53. Vòng tay nữ Nahal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Nahal

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.223 crt - VS

    20.094.243,00 ₫
    8.986.371  - 101.221.211  8.986.371 ₫ - 101.221.211 ₫
  54. Vòng tay nữ Parands Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Parands

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    19.556.509,00 ₫
    7.417.322  - 97.669.339  7.417.322 ₫ - 97.669.339 ₫
  55. Vòng tay nữ Perjant Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Perjant

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    52.075.224,00 ₫
    5.827.896  - 162.791.677  5.827.896 ₫ - 162.791.677 ₫
  56. Vòng tay nữ Peyvand Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Peyvand

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    30.735.702,00 ₫
    7.621.095  - 131.603.144  7.621.095 ₫ - 131.603.144 ₫
  57. Vòng tay nữ Roya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Roya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.292.383,00 ₫
    7.335.813  - 90.424.092  7.335.813 ₫ - 90.424.092 ₫
  58. Vòng tay nữ Soheila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Soheila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Garnet

    1.52 crt - AAA

    15.254.643,00 ₫
    7.926.754  - 510.209.839  7.926.754 ₫ - 510.209.839 ₫
  59. Vòng tay nữ Talayer Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Talayer

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    15.820.679,00 ₫
    7.152.418  - 80.391.126  7.152.418 ₫ - 80.391.126 ₫
  60. Vòng tay nữ Talu Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Talu

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    19.698.019,00 ₫
    7.926.754  - 91.258.995  7.926.754 ₫ - 91.258.995 ₫
  61. Vòng tay nữ Valeriu Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Valeriu

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    10.613.157,00 ₫
    7.478.454  - 79.372.263  7.478.454 ₫ - 79.372.263 ₫
  62. Vòng tay nữ Alane Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Alane

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.456 crt - AAA

    31.641.359,00 ₫
    17.108.975  - 222.465.925  17.108.975 ₫ - 222.465.925 ₫
  63. Vòng tay nữ Amie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Amie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    34.301.723,00 ₫
    21.727.821  - 302.135.354  21.727.821 ₫ - 302.135.354 ₫
  64. Vòng tay nữ Ardell Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Ardell

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    14.603.704,00 ₫
    10.867.872  - 111.480.600  10.867.872 ₫ - 111.480.600 ₫
  65. Vòng tay nữ Bonita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Bonita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.11 crt - VS

    25.528.179,00 ₫
    14.279.932  - 258.027.075  14.279.932 ₫ - 258.027.075 ₫
  66. Vòng tay nữ Crissy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Crissy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    21.820.650,00 ₫
    10.975.419  - 139.669.142  10.975.419 ₫ - 139.669.142 ₫

You’ve viewed 120 of 328 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng