Đang tải...
Tìm thấy 7011 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Dreamy Hues
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Vòng đeo tay dây Forzalife Vàng 9K

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Forzalife

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    5.349.030,00 ₫
    2.347.347  - 34.853.603  2.347.347 ₫ - 34.853.603 ₫
  8. Vòng tay nữ Bramwell Vàng 9K

    Vòng tay nữ Bramwell

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.48 crt - AAA

    16.301.809,00 ₫
    6.325.441  - 107.405.149  6.325.441 ₫ - 107.405.149 ₫
  9. Vòng tay nữ Fika Vàng 9K

    Vòng tay nữ Fika

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    15.254.644,00 ₫
    5.370.257  - 87.579.769  5.370.257 ₫ - 87.579.769 ₫
  10. Vòng tay nữ Slowking Vàng 9K

    Vòng tay nữ Slowking

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    7.56 crt - AA

    137.886.137,00 ₫
    11.767.868  - 12.451.186.266  11.767.868 ₫ - 12.451.186.266 ₫
  11. Vòng tay nữ Coulisel Vàng 9K

    Vòng tay nữ Coulisel

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    13.641.443,00 ₫
    8.497.317  - 98.079.717  8.497.317 ₫ - 98.079.717 ₫
  12. Vòng tay nữ Mahalia Vàng 9K

    Vòng tay nữ Mahalia

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.181 crt - AAA

    12.933.900,00 ₫
    7.132.041  - 85.273.177  7.132.041 ₫ - 85.273.177 ₫
  13. Vòng tay nữ Shemeka Vàng 9K

    Vòng tay nữ Shemeka

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.65 crt - VS

    288.423.160,00 ₫
    6.379.214  - 1.355.314.327  6.379.214 ₫ - 1.355.314.327 ₫
  14. Vòng tay nữ Stefani Vàng 9K

    Vòng tay nữ Stefani

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    14.547.100,00 ₫
    7.480.718  - 124.994.683  7.480.718 ₫ - 124.994.683 ₫
  15. Vòng Tay Thiết Kế
  16. Vòng tay nữ Maryrose Vàng 9K

    Vòng tay nữ Maryrose

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    47.773.358,00 ₫
    14.484.837  - 242.192.247  14.484.837 ₫ - 242.192.247 ₫
  17. Vòng tay nữ Aimee Vàng 9K

    Vòng tay nữ Aimee

    Vàng 9K & Kim Cương

    4.84 crt - VS

    604.299.021,00 ₫
    14.281.063  - 8.623.917.616  14.281.063 ₫ - 8.623.917.616 ₫
  18. Vòng tay nữ Brandy Vàng 9K

    Vòng tay nữ Brandy

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.65 crt - VS

    71.037.398,00 ₫
    15.240.493  - 3.571.313.258  15.240.493 ₫ - 3.571.313.258 ₫
  19. Vòng tay nữ Onega Vàng 9K

    Vòng tay nữ Onega

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    11.292.399,00 ₫
    6.865.439  - 82.825.078  6.865.439 ₫ - 82.825.078 ₫
  20. Vòng tay nữ Ofendido Vàng 9K

    Vòng tay nữ Ofendido

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    8.349.016,00 ₫
    6.080.064  - 62.844.034  6.080.064 ₫ - 62.844.034 ₫
  21. Vòng tay nữ Tanel Vàng 9K

    Vòng tay nữ Tanel

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    5.726.010  - 61.174.234  5.726.010 ₫ - 61.174.234 ₫
  22. Vòng tay nữ Effler Vàng 9K

    Vòng tay nữ Effler

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    4.7 crt - VS

    52.612.957,00 ₫
    14.146.630  - 478.595.088  14.146.630 ₫ - 478.595.088 ₫
  23. Vòng tay nữ Fabriento Vàng 9K

    Vòng tay nữ Fabriento

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    8.462.223,00 ₫
    5.964.594  - 71.419.469  5.964.594 ₫ - 71.419.469 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Vàng 9K

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  25. Vòng tay Un Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Un

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    14.065.970,00 ₫
    8.223.073  - 27.416.472  8.223.073 ₫ - 27.416.472 ₫
  26. Vòng tay nữ Celesia Vàng 9K

    Vòng tay nữ Celesia

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    17.886.707,00 ₫
    10.717.873  - 68.975.898  10.717.873 ₫ - 68.975.898 ₫
  27. Vòng tay nữ Aide Vàng 9K

    Vòng tay nữ Aide

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    29.094.200,00 ₫
    18.186.705  - 202.923.559  18.186.705 ₫ - 202.923.559 ₫
  28. Vòng tay Karoline Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Karoline

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AAA

    18.396.138,00 ₫
    9.545.614  - 73.089.840  9.545.614 ₫ - 73.089.840 ₫
  29. Vòng đeo ngón tay Parvus Vàng 9K

    Vòng đeo ngón tay Parvus

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    14.660.306,00 ₫
    5.540.067  - 85.259.025  5.540.067 ₫ - 85.259.025 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Ronquillo Vàng 9K

    Vòng tay nữ Ronquillo

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    5.660.349,00 ₫
    3.678.095  - 41.900.739  3.678.095 ₫ - 41.900.739 ₫
  31. Vòng tay Tamelia Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Tamelia

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.7 crt - AA

    46.103.554,00 ₫
    15.815.019  - 136.095.202  15.815.019 ₫ - 136.095.202 ₫
  32. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Princess Vàng 9K

    Vòng tay nữ Jayla - Princess

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    38.858.304,00 ₫
    8.524.487  - 2.543.408.320  8.524.487 ₫ - 2.543.408.320 ₫
  33. Vòng tay nữ Maglomijas Vàng 9K

    Vòng tay nữ Maglomijas

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.245.248,00 ₫
    5.391.483  - 55.216.717  5.391.483 ₫ - 55.216.717 ₫
  34. Vòng tay Hermina Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Hermina

    Vàng 9K
    29.999.857,00 ₫
    19.499.907  - 52.799.748  19.499.907 ₫ - 52.799.748 ₫
  35. Vòng tay nữ Berlingot Vàng 9K

    Vòng tay nữ Berlingot

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    6.520.723  - 114.763.600  6.520.723 ₫ - 114.763.600 ₫
  36. Vòng tay nữ Dobrota Vàng 9K

    Vòng tay nữ Dobrota

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    5.320.728,00 ₫
    3.936.207  - 41.646.023  3.936.207 ₫ - 41.646.023 ₫
  37. Vòng tay Tabetha Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Tabetha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    16.330.111,00 ₫
    9.657.973  - 29.971.555  9.657.973 ₫ - 29.971.555 ₫
  38. Vòng tay nữ Maryjane Vàng 9K

    Vòng tay nữ Maryjane

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    36.339.448,00 ₫
    6.561.478  - 292.583.514  6.561.478 ₫ - 292.583.514 ₫
  39. Vòng tay nữ Ankylose Vàng 9K

    Vòng tay nữ Ankylose

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.650.883,00 ₫
    6.153.932  - 78.112.834  6.153.932 ₫ - 78.112.834 ₫
  40. Vòng tay nữ Brechet Vàng 9K

    Vòng tay nữ Brechet

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.15 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    5.481.483  - 204.833.930  5.481.483 ₫ - 204.833.930 ₫
  41. Vòng tay nữ Novella Vàng 9K

    Vòng tay nữ Novella

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    84.537.333,00 ₫
    12.311.262  - 275.673.215  12.311.262 ₫ - 275.673.215 ₫
  42. Vòng tay nữ Grundy Vàng 9K

    Vòng tay nữ Grundy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    7.659.585  - 95.518.410  7.659.585 ₫ - 95.518.410 ₫
  43. Vòng tay Zapdos Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Zapdos

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    1.19 crt - AAA

    47.631.849,00 ₫
    16.831.618  - 153.936.627  16.831.618 ₫ - 153.936.627 ₫
  44. Vòng tay nữ Tyisha Vàng 9K

    Vòng tay nữ Tyisha

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    12.877.297,00 ₫
    8.469.299  - 105.296.667  8.469.299 ₫ - 105.296.667 ₫
  45. Vòng tay nữ Fanolikon Vàng 9K

    Vòng tay nữ Fanolikon

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.393 crt - AAA

    8.490.525,00 ₫
    6.031.668  - 97.018.401  6.031.668 ₫ - 97.018.401 ₫
  46. Vòng tay Royalty Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Royalty

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.164 crt - VS

    72.990.219,00 ₫
    19.918.773  - 201.182.440  19.918.773 ₫ - 201.182.440 ₫
  47. Vòng tay nữ Shumbou Vàng 9K

    Vòng tay nữ Shumbou

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    5.830.160,00 ₫
    4.237.338  - 47.702.601  4.237.338 ₫ - 47.702.601 ₫
  48. Vòng tay nữ Cortexa Vàng 9K

    Vòng tay nữ Cortexa

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.518.812,00 ₫
    7.092.418  - 85.358.082  7.092.418 ₫ - 85.358.082 ₫
  49. Vòng tay Lynsey Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Lynsey

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.962.202,00 ₫
    8.150.904  - 25.528.180  8.150.904 ₫ - 25.528.180 ₫
  50. Vòng tay nữ Conning Vàng 9K

    Vòng tay nữ Conning

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    68.065.714,00 ₫
    11.458.813  - 473.218.887  11.458.813 ₫ - 473.218.887 ₫
  51. Vòng tay nữ Slidd Vàng 9K

    Vòng tay nữ Slidd

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.906 crt - VS

    15.877.281,00 ₫
    7.621.095  - 1.436.653.564  7.621.095 ₫ - 1.436.653.564 ₫
  52. Vòng tay nữ Caleigh Vàng 9K

    Vòng tay nữ Caleigh

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    9.958.254  - 49.763.535  9.958.254 ₫ - 49.763.535 ₫
  53. Vòng tay nữ Arezu Vàng 9K

    Vòng tay nữ Arezu

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.112 crt - VS1

    11.122.588,00 ₫
    3.936.207  - 49.145.987  3.936.207 ₫ - 49.145.987 ₫
  54. Vòng tay nữ Stirup Vàng 9K

    Vòng tay nữ Stirup

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    20.405.562,00 ₫
    8.855.618  - 102.636.301  8.855.618 ₫ - 102.636.301 ₫
  55. Vòng tay nữ Prarei Vàng 9K

    Vòng tay nữ Prarei

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    19.075.381,00 ₫
    7.353.927  - 44.451.863  7.353.927 ₫ - 44.451.863 ₫
  56. Vòng tay nữ Peratra Vàng 9K

    Vòng tay nữ Peratra

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    9.169.767,00 ₫
    6.113.178  - 82.527.908  6.113.178 ₫ - 82.527.908 ₫
  57. Vòng tay Porrima Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Porrima

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    30.339.478,00 ₫
    13.915.405  - 79.054.717  13.915.405 ₫ - 79.054.717 ₫
  58. Vòng Tay Ký Tự Chữ Cái
  59. Vòng tay nữ Krisanta Vàng 9K

    Vòng tay nữ Krisanta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.103.695,00 ₫
    6.593.175  - 85.159.965  6.593.175 ₫ - 85.159.965 ₫
  60. Vòng tay Guadalupe Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Guadalupe

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    40.782.825,00 ₫
    20.903.674  - 184.430.068  20.903.674 ₫ - 184.430.068 ₫
  61. Vòng tay Ivory Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Ivory

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.72 crt - AAA

    31.330.039,00 ₫
    16.573.506  - 115.860.581  16.573.506 ₫ - 115.860.581 ₫
  62. Vòng tay Wynter Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Wynter

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    36.905.484,00 ₫
    19.341.417  - 161.507.912  19.341.417 ₫ - 161.507.912 ₫
  63. Vòng tay nữ Yukiko Vàng 9K

    Vòng tay nữ Yukiko

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    6.028 crt - AAA

    20.122.545,00 ₫
    12.761.259  - 209.574.475  12.761.259 ₫ - 209.574.475 ₫
  64. Vòng đeo lòng bàn tay Allodola Vàng 9K

    Vòng đeo lòng bàn tay Allodola

    9K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    20.433.864,00 ₫
    11.643.057  - 43.564.320  11.643.057 ₫ - 43.564.320 ₫
  65. Vòng tay nữ Rosann Vàng 9K

    Vòng tay nữ Rosann

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    23.037.625,00 ₫
    12.049.470  - 48.814.860  12.049.470 ₫ - 48.814.860 ₫
  66. Vòng tay nữ Kora Vàng 9K

    Vòng tay nữ Kora

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    19.896.131,00 ₫
    5.765.067  - 84.211.864  5.765.067 ₫ - 84.211.864 ₫
  67. Vòng tay nữ Sakebomb Vàng 9K

    Vòng tay nữ Sakebomb

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    13.245.219,00 ₫
    5.463.653  - 106.457.038  5.463.653 ₫ - 106.457.038 ₫
  68. Vòng tay nữ Ferstel Vàng 9K

    Vòng tay nữ Ferstel

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    9.169.767,00 ₫
    5.943.367  - 67.527.976  5.943.367 ₫ - 67.527.976 ₫

You’ve viewed 180 of 7011 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng