Đang tải...
Tìm thấy 11738 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bông tai nữ Kuehner Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Kuehner

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    1.848 crt - AAA

    66.646.098,00 ₫
    18.436.327  - 327.762.595  18.436.327 ₫ - 327.762.595 ₫
  6. Bộ Sưu Tập Fusion
  7. Bông tai nữ Funske Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Funske

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    1.032 crt - VS

    25.378.745,00 ₫
    8.089.772  - 1.875.656.198  8.089.772 ₫ - 1.875.656.198 ₫
  8. Bông tai nữ Kalevi Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Kalevi

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.102.548,00 ₫
    4.215.828  - 78.339.246  4.215.828 ₫ - 78.339.246 ₫
  9. Bông tai nữ Lige Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Lige

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    14.680.683,00 ₫
    5.773.557  - 70.754.376  5.773.557 ₫ - 70.754.376 ₫
  10. Bông tai nữ Aubaine Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Aubaine

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    42.998.284,00 ₫
    9.469.765  - 151.895.499  9.469.765 ₫ - 151.895.499 ₫
  11. Bông tai nữ Guevara Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Guevara

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    21.732.347,00 ₫
    8.182.036  - 94.457.092  8.182.036 ₫ - 94.457.092 ₫
  12. Bông tai nữ Knipe Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Knipe

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    22.833.852,00 ₫
    6.215.064  - 96.409.916  6.215.064 ₫ - 96.409.916 ₫
  13. Bông tai nữ Inviare Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Inviare

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.535.015,00 ₫
    6.346.668  - 69.070.427  6.346.668 ₫ - 69.070.427 ₫
  14. Bông tai nữ Entozoan Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Entozoan

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.74 crt - VS

    27.477.603,00 ₫
    9.667.878  - 158.206.793  9.667.878 ₫ - 158.206.793 ₫
  15. Bông tai nữ Shippee Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Shippee

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    14.345.591,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  16. Bông tai nữ Loralty Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Loralty

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    25.994.591,00 ₫
    6.894.306  - 2.129.027.638  6.894.306 ₫ - 2.129.027.638 ₫
  17. Bông tai nữ Scandia Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Scandia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.16 crt - VS1

    26.920.625,00 ₫
    7.330.153  - 93.254.271  7.330.153 ₫ - 93.254.271 ₫
  18. Bông tai nữ Unelina Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Unelina

    Vàng Hồng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    30.27 crt - AAA

    54.321.250,00 ₫
    16.052.752  - 444.988.451  16.052.752 ₫ - 444.988.451 ₫
  19. Bông tai nữ Inna Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Inna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    34.996.812,00 ₫
    10.024.480  - 166.499.203  10.024.480 ₫ - 166.499.203 ₫
  20. Bông tai nữ Leroy Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Leroy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    4.25 crt - VS

    387.619.669,00 ₫
    12.302.771  - 2.675.407.127  12.302.771 ₫ - 2.675.407.127 ₫
  21. Bông tai nữ Eargle Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Eargle

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.633.885,00 ₫
    4.624.505  - 59.730.842  4.624.505 ₫ - 59.730.842 ₫
  22. Bông tai nữ Attoniac Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Attoniac

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.089.008,00 ₫
    3.721.114  - 39.070.567  3.721.114 ₫ - 39.070.567 ₫
  23. Bông tai nữ Janerica Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Janerica

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    127.308.073,00 ₫
    7.409.398  - 1.647.982.750  7.409.398 ₫ - 1.647.982.750 ₫
  24. Bông tai nữ Entout Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Entout

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    10.096.932,00 ₫
    4.323.375  - 45.268.651  4.323.375 ₫ - 45.268.651 ₫
  25. Bông tai nữ Albergo Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Albergo

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.184.087,00 ₫
    4.140.546  - 63.098.755  4.140.546 ₫ - 63.098.755 ₫
  26. Bông tai nữ Ezalor Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ezalor

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    33.385.879,00 ₫
    9.687.689  - 136.173.882  9.687.689 ₫ - 136.173.882 ₫
  27. Bông tai nữ Sylla Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Sylla

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    15.365.585,00 ₫
    6.198.083  - 67.584.579  6.198.083 ₫ - 67.584.579 ₫
  28. Bông tai nữ Oliphant Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Oliphant

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    27.384.774,00 ₫
    7.627.321  - 112.853.232  7.627.321 ₫ - 112.853.232 ₫
  29. Bông tai nữ Clorindaneg Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Clorindaneg

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    18.044.064,00 ₫
    4.430.922  - 71.518.527  4.430.922 ₫ - 71.518.527 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Bông tai nữ Sipho Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Sipho

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.664.438,00 ₫
    6.325.441  - 69.169.481  6.325.441 ₫ - 69.169.481 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Iselin Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Iselin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    128.551.086,00 ₫
    9.727.312  - 2.173.164.224  9.727.312 ₫ - 2.173.164.224 ₫
  33. Bông tai nữ Dronna Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Dronna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    15.713.132,00 ₫
    5.200.446  - 58.315.757  5.200.446 ₫ - 58.315.757 ₫
  34. Bông tai nữ Batasuna Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Batasuna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    17.985.197,00 ₫
    4.258.847  - 64.103.469  4.258.847 ₫ - 64.103.469 ₫
  35. Bông tai nữ Broard Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Broard

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.21 crt - AAA

    15.193.510,00 ₫
    5.497.614  - 73.202.475  5.497.614 ₫ - 73.202.475 ₫
  36. Bông tai nữ Lantana Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Lantana

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.12 crt - AAA

    13.272.389,00 ₫
    4.873.561  - 63.084.605  4.873.561 ₫ - 63.084.605 ₫
  37. Bông tai nữ Salida Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Salida

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.192 crt - AAA

    19.178.399,00 ₫
    6.042.990  - 87.027.886  6.042.990 ₫ - 87.027.886 ₫
  38. Bông tai nữ Graphy Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Graphy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    10.343.723,00 ₫
    4.202.810  - 43.839.414  4.202.810 ₫ - 43.839.414 ₫
  39. Bông tai nữ Mixer Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Mixer

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    22.682.156,00 ₫
    8.167.885  - 100.471.220  8.167.885 ₫ - 100.471.220 ₫
  40. Bông tai nữ Mire Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Mire

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    11.653.528,00 ₫
    3.785.642  - 42.452.625  3.785.642 ₫ - 42.452.625 ₫
  41. Bông tai nữ Ilira Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ilira

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    60.418.581,00 ₫
    18.810.759  - 237.352.647  18.810.759 ₫ - 237.352.647 ₫
  42. Bông tai nữ Radio Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Radio

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    29.384.010,00 ₫
    5.816.010  - 3.505.313.573  5.816.010 ₫ - 3.505.313.573 ₫
  43. Bông tai nữ Poelier Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Poelier

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    10.756.928,00 ₫
    4.473.940  - 48.735.613  4.473.940 ₫ - 48.735.613 ₫
  44. Bông tai nữ Ayneg Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ayneg

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    18.978.021,00 ₫
    7.763.736  - 83.815.634  7.763.736 ₫ - 83.815.634 ₫
  45. Bông tai nữ Langouste Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Langouste

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    10.323.346,00 ₫
    4.323.375  - 45.268.651  4.323.375 ₫ - 45.268.651 ₫
  46. Bông tai nữ Rencontrer Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Rencontrer

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nâu

    0.132 crt - VS1

    19.392.360,00 ₫
    5.807.519  - 73.499.649  5.807.519 ₫ - 73.499.649 ₫
  47. Bông tai nữ Ratri Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ratri

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.277.652,00 ₫
    5.794.783  - 71.193.055  5.794.783 ₫ - 71.193.055 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.472.000,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Dajana Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Dajana

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    220.436.689,00 ₫
    9.014.107  - 3.553.072.778  9.014.107 ₫ - 3.553.072.778 ₫
  50. Bông tai nữ Rolie Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Rolie

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.56 crt - AA

    21.074.616,00 ₫
    6.220.725  - 485.912.788  6.220.725 ₫ - 485.912.788 ₫
  51. Bông tai nữ Magali Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Magali

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    56.600.106,00 ₫
    5.954.688  - 478.313.762  5.954.688 ₫ - 478.313.762 ₫
  52. Bông tai nữ Achlys Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Achlys

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    9.336.180,00 ₫
    2.968.287  - 38.122.453  2.968.287 ₫ - 38.122.453 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vedra Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Vedra

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.040.299,00 ₫
    3.504.322  - 40.570.557  3.504.322 ₫ - 40.570.557 ₫
  54. Bông tai nữ Hadassah Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Hadassah

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.817.296,00 ₫
    5.388.653  - 53.801.630  5.388.653 ₫ - 53.801.630 ₫
  55. Bông tai nữ Questo Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Questo

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.719.188,00 ₫
    3.936.207  - 49.259.194  3.936.207 ₫ - 49.259.194 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    7.670.905,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  57. Trang sức gốm sứ
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vaunita Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Vaunita

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    28.341.375,00 ₫
    4.301.866  - 202.838.660  4.301.866 ₫ - 202.838.660 ₫
  59. Bông tai nữ Megrez Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Megrez

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.968.243,00 ₫
    4.043.754  - 48.792.217  4.043.754 ₫ - 48.792.217 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    22.711.589,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  61. Bông tai nữ Ileana Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ileana

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    40.453.390,00 ₫
    7.662.699  - 112.287.197  7.662.699 ₫ - 112.287.197 ₫
  62. Bông tai nữ Ainsley Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ainsley

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    25.091.200,00 ₫
    6.928.268  - 100.273.106  6.928.268 ₫ - 100.273.106 ₫
  63. Bông tai nữ Shiseido Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Shiseido

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    28.692.314,00 ₫
    8.023.546  - 119.815.463  8.023.546 ₫ - 119.815.463 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.937.282,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  65. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Laduke 13 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Laduke 13 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    21.550.084,00 ₫
    7.009.777  - 89.320.324  7.009.777 ₫ - 89.320.324 ₫
  66. Bông tai nữ Rouge Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Rouge

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    46.293.740,00 ₫
    8.360.337  - 504.931.563  8.360.337 ₫ - 504.931.563 ₫
  67. Bông tai nữ Yamask Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Yamask

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    28.463.636,00 ₫
    5.242.899  - 163.881.291  5.242.899 ₫ - 163.881.291 ₫

You’ve viewed 120 of 11738 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng