Đang tải...
Tìm thấy 11738 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bộ Sưu Tập Fusion
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Trang sức gốm sứ
  8. Bông Tai Thiết Kế
  9. Bông tai Cabochon
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    20.902.541,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  11. Bông tai nữ Amberjill Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Amberjill

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.598 crt - VS

    45.762.800,00 ₫
    9.545.614  - 126.339.020  9.545.614 ₫ - 126.339.020 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    13.410.501,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫
  13. Bông tai nữ Izabel Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Izabel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.467.458,00 ₫
    7.149.022  - 76.782.651  7.149.022 ₫ - 76.782.651 ₫
  14. Bông tai nữ Gerakas Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Gerakas

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.332 crt - VS

    28.656.089,00 ₫
    7.218.644  - 81.777.912  7.218.644 ₫ - 81.777.912 ₫
  15. Bông tai nữ Hiroko Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Hiroko

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    25.053.842,00 ₫
    8.399.960  - 100.188.202  8.399.960 ₫ - 100.188.202 ₫
  16. Bông tai nữ Elya Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Elya

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    12.865.975,00 ₫
    4.457.526  - 56.461.996  4.457.526 ₫ - 56.461.996 ₫
  17. Bông tai nữ Licorne Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Licorne

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    15.441.434,00 ₫
    3.926.868  - 51.806.356  3.926.868 ₫ - 51.806.356 ₫
  18. Bông tai nữ Lobelia Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Lobelia

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.36 crt - AAA

    41.429.236,00 ₫
    13.615.124  - 264.975.158  13.615.124 ₫ - 264.975.158 ₫
  19. Bông tai nữ Cobre Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Cobre

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    25.808.933,00 ₫
    7.062.985  - 97.428.781  7.062.985 ₫ - 97.428.781 ₫
  20. Bông tai nữ Corvina Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Corvina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.485.176,00 ₫
    6.399.026  - 92.108.053  6.399.026 ₫ - 92.108.053 ₫
  21. Bông tai nữ Ferber Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Ferber

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    35.403.226,00 ₫
    9.251.842  - 130.541.830  9.251.842 ₫ - 130.541.830 ₫
  22. Bông tai nữ Merideth Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Merideth

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    20.070.468,00 ₫
    3.570.548  - 47.037.505  3.570.548 ₫ - 47.037.505 ₫
  23. Bông tai nữ Enissa Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Enissa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    163.564.883,00 ₫
    7.274.682  - 2.846.774.237  7.274.682 ₫ - 2.846.774.237 ₫
  24. Bông tai nữ Exploud Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Exploud

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.101.063,00 ₫
    4.818.089  - 58.414.813  4.818.089 ₫ - 58.414.813 ₫
  25. Bông tai nữ Parveen Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Parveen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    12.998.427,00 ₫
    4.904.127  - 54.282.756  4.904.127 ₫ - 54.282.756 ₫
  26. Bông tai nữ Erdmann Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Erdmann

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    12.526.354,00 ₫
    4.516.959  - 57.820.480  4.516.959 ₫ - 57.820.480 ₫
  27. Bông tai nữ Jasmine Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Jasmine

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.432 crt - VS

    50.886.549,00 ₫
    13.337.200  - 206.871.655  13.337.200 ₫ - 206.871.655 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    21.725.555,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  29. Bông tai nữ Glenda Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Glenda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.332 crt - VS

    49.065.048,00 ₫
    8.667.128  - 1.906.066.435  8.667.128 ₫ - 1.906.066.435 ₫
  30. Bông tai nữ Besalet Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Besalet

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    19.762.547,00 ₫
    6.431.573  - 75.466.622  6.431.573 ₫ - 75.466.622 ₫
  31. Bông tai nữ Demhosie Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Demhosie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    25.155.727,00 ₫
    6.333.365  - 94.329.738  6.333.365 ₫ - 94.329.738 ₫
  32. Bông tai nữ Lametria Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Lametria

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    37.881.328,00 ₫
    7.389.587  - 112.032.481  7.389.587 ₫ - 112.032.481 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nahalia 10x8 mm Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Nahalia 10x8 mm

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Xanh

    8.6 crt - AAA

    52.319.750,00 ₫
    9.192.409  - 4.282.508.003  9.192.409 ₫ - 4.282.508.003 ₫
  34. Bông tai nữ Tuyan Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Tuyan

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    34.900.588,00 ₫
    8.830.146  - 106.442.890  8.830.146 ₫ - 106.442.890 ₫
  35. Bông tai nữ Jess Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Jess

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    33.666.630,00 ₫
    10.519.761  - 141.353.098  10.519.761 ₫ - 141.353.098 ₫
  36. Bông tai nữ London Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ London

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    35.931.903,00 ₫
    8.617.883  - 142.258.756  8.617.883 ₫ - 142.258.756 ₫
  37. Bông tai nữ Mimi Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Mimi

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    52.669.559,00 ₫
    9.198.069  - 2.945.419.999  9.198.069 ₫ - 2.945.419.999 ₫
  38. Bông tai nữ Madisen Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Madisen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    21.269.331,00 ₫
    5.982.990  - 86.575.057  5.982.990 ₫ - 86.575.057 ₫
  39. Bông tai nữ Shaun Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Shaun

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    6.246 crt - VS

    77.922.646,00 ₫
    15.845.018  - 9.097.244.614  15.845.018 ₫ - 9.097.244.614 ₫
  40. Bông tai nữ Eyna Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Eyna

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    16.828.220,00 ₫
    6.492.421  - 84.537.332  6.492.421 ₫ - 84.537.332 ₫
  41. Bông tai nữ Alessi Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Alessi

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    12.621.448,00 ₫
    3.883.000  - 51.905.409  3.883.000 ₫ - 51.905.409 ₫
  42. Bông tai nữ Brandey Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Brandey

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    29.638.726,00 ₫
    8.159.961  - 142.074.796  8.159.961 ₫ - 142.074.796 ₫
  43. Bông tai nữ Lulia Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Lulia

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.8 crt - AAA

    15.193.510,00 ₫
    5.131.107  - 764.104.860  5.131.107 ₫ - 764.104.860 ₫
  44. Bông tai nữ Carpetta Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Carpetta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.467.501,00 ₫
    3.506.587  - 40.174.336  3.506.587 ₫ - 40.174.336 ₫
  45. Bông tai nữ Fonema Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Fonema

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    28.186.279,00 ₫
    9.251.842  - 512.785.301  9.251.842 ₫ - 512.785.301 ₫
  46. Bông tai nữ Wanetta Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Wanetta

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    12.625.976,00 ₫
    5.097.711  - 69.042.122  5.097.711 ₫ - 69.042.122 ₫
  47. Bông tai nữ Mery Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Mery

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AAA

    17.536.897,00 ₫
    4.602.997  - 72.509.089  4.602.997 ₫ - 72.509.089 ₫
  48. Bông tai nữ Bozelle Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Bozelle

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    12.956.539,00 ₫
    2.796.212  - 132.055.970  2.796.212 ₫ - 132.055.970 ₫
  49. Bông tai nữ Kruta Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Kruta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    64.238.184,00 ₫
    6.474.308  - 128.985.233  6.474.308 ₫ - 128.985.233 ₫
  50. Bông tai nữ Soth Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Soth

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.869.768,00 ₫
    3.549.039  - 37.627.178  3.549.039 ₫ - 37.627.178 ₫
  51. Bông tai nữ Giove Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Giove

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.266.373,00 ₫
    3.398.473  - 35.009.261  3.398.473 ₫ - 35.009.261 ₫
  52. Bông tai nữ Adjoa Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Adjoa

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    31.988.902,00 ₫
    10.751.552  - 137.136.136  10.751.552 ₫ - 137.136.136 ₫
  53. Bông tai nữ Hollyhock Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Hollyhock

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    25.803.273,00 ₫
    7.365.531  - 92.391.070  7.365.531 ₫ - 92.391.070 ₫
  54. Bông tai nữ Sharmaine Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Sharmaine

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    4.301.866  - 56.433.690  4.301.866 ₫ - 56.433.690 ₫
  55. Bông tai nữ Unwretched Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Unwretched

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.046.681,00 ₫
    4.924.504  - 149.716.266  4.924.504 ₫ - 149.716.266 ₫
  56. Bông tai nữ Nandita Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Nandita

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    17.991.988,00 ₫
    6.926.004  - 76.160.013  6.926.004 ₫ - 76.160.013 ₫
  57. Bông tai nữ Jeppson Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Jeppson

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.27 crt - AAA

    34.005.119,00 ₫
    13.285.974  - 150.961.543  13.285.974 ₫ - 150.961.543 ₫
  58. Bông tai nữ Cafouillerie Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Cafouillerie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.528 crt - VS

    36.640.579,00 ₫
    9.192.409  - 147.055.904  9.192.409 ₫ - 147.055.904 ₫
  59. Bông tai nữ Sebring Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Sebring

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.788 crt - VS

    75.692.468,00 ₫
    9.161.276  - 554.686.043  9.161.276 ₫ - 554.686.043 ₫
  60. Bông tai nữ Stang Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Stang

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    53.660.121,00 ₫
    6.367.893  - 110.207.017  6.367.893 ₫ - 110.207.017 ₫
  61. Bông tai nữ Douera Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Douera

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    47.576.377,00 ₫
    11.215.135  - 193.286.816  11.215.135 ₫ - 193.286.816 ₫
  62. Bông tai nữ Embaucha Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Embaucha

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    14.144.081,00 ₫
    5.327.804  - 59.164.806  5.327.804 ₫ - 59.164.806 ₫
  63. Bông tai nữ Jayanti Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Jayanti

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    59.924.996,00 ₫
    9.400.426  - 182.786.863  9.400.426 ₫ - 182.786.863 ₫
  64. Bông tai nữ Samedi Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Samedi

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    25.907.422,00 ₫
    5.162.239  - 77.631.702  5.162.239 ₫ - 77.631.702 ₫
  65. Bông tai nữ Shapentom Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Shapentom

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    28.324.391,00 ₫
    3.871.679  - 83.009.035  3.871.679 ₫ - 83.009.035 ₫
  66. Bông tai nữ Hemic Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Hemic

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.104 crt - AAA

    13.705.971,00 ₫
    5.441.860  - 58.938.396  5.441.860 ₫ - 58.938.396 ₫
  67. Bông tai nữ Accorden Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Accorden

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    16.767.088,00 ₫
    5.709.878  - 62.164.795  5.709.878 ₫ - 62.164.795 ₫
  68. Bông tai nữ Curatif Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Curatif

    Vàng Hồng 18K & Đá Tanzanite

    0.2 crt - AAA

    14.647.853,00 ₫
    5.964.594  - 78.381.700  5.964.594 ₫ - 78.381.700 ₫
  69. Bông tai nữ Achill Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Achill

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    16.416.148,00 ₫
    5.391.483  - 2.066.395.865  5.391.483 ₫ - 2.066.395.865 ₫

You’ve viewed 420 of 11738 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng