Đang tải...
Tìm thấy 12724 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    25.853.650,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Liossa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.221.671,00 ₫
    3.268.851  - 39.452.635  3.268.851 ₫ - 39.452.635 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Yolan Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yolan

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    4.068.659,00 ₫
    2.710.175  - 35.914.917  2.710.175 ₫ - 35.914.917 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Cygan Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Bạc 925 & Đá Topaz Trắng

    1.25 crt - AAA

    11.603.718,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Attempa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Attempa

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    4.049.414,00 ₫
    2.860.741  - 33.495.122  2.860.741 ₫ - 33.495.122 ₫
  11. Dây chuyền nữ Farah Bạc

    Dây chuyền nữ Farah

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    10.013.158,00 ₫
    8.060.338  - 104.235.347  8.060.338 ₫ - 104.235.347 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Gulteko Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gulteko

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    16.655.580,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  13. Dây chuyền nữ Continente Bạc

    Dây chuyền nữ Continente

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    9.608.444,00 ₫
    6.183.932  - 65.971.383  6.183.932 ₫ - 65.971.383 ₫
  14. Dây chuyền nữ Ajmer Bạc

    Dây chuyền nữ Ajmer

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.948 crt - VS

    16.478.693,00 ₫
    11.893.811  - 198.777.354  11.893.811 ₫ - 198.777.354 ₫
  15. Dây chuyền nữ Liezel Bạc

    Dây chuyền nữ Liezel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    7.910.338,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Plevna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    4.736.580,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  17. Dây chuyền nữ Lovisa Bạc

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    9.571.651,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Hedyla Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Hedyla

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.474 crt - AAA

    6.919.777,00 ₫
    5.787.707  - 936.519.138  5.787.707 ₫ - 936.519.138 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Bạc

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    8.096.565,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  20. Dây chuyền nữ Macy Bạc

    Dây chuyền nữ Macy

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    8.247.130,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    7.239.588,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  22. Dây chuyền nữ Sheet Bạc

    Dây chuyền nữ Sheet

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.891.461,00 ₫
    4.825.448  - 140.206.875  4.825.448 ₫ - 140.206.875 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Bạc

    Dây chuyền nữ Neta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    104.855.161,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  24. Dây chuyền nữ Forbye Bạc

    Dây chuyền nữ Forbye

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.093.181,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    4.156.960,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Villaggio Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.886.749,00 ₫
    2.688.666  - 129.805.987  2.688.666 ₫ - 129.805.987 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Unallegedly Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Unallegedly

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    664.734.583,00 ₫
    4.624.505  - 2.219.097.966  4.624.505 ₫ - 2.219.097.966 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    4.369.789,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Jinny Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    7.154.682,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Achtung Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Achtung

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    9.945.234,00 ₫
    6.973.551  - 75.961.897  6.973.551 ₫ - 75.961.897 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Dyta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    18.524.910,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Eairrdsidh Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Eairrdsidh

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.494 crt - AA

    15.798.037,00 ₫
    11.298.059  - 966.122.774  11.298.059 ₫ - 966.122.774 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    97.256.142,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Alyssa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    11.511.736,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  36. Dây chuyền nữ Turtle Bạc

    Dây chuyền nữ Turtle

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    4.669.788,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Fide Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    9.106.088,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  38. Dây chuyền nữ Orfalinda Bạc

    Dây chuyền nữ Orfalinda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.356.189,00 ₫
    3.648.661  - 19.582.546  3.648.661 ₫ - 19.582.546 ₫
  39. Dây chuyền nữ Tommiez Bạc

    Dây chuyền nữ Tommiez

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.024 crt - AAA

    4.993.560,00 ₫
    4.767.146  - 42.438.476  4.767.146 ₫ - 42.438.476 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Maillec Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    4.824.881,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Inga Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    50.822.588,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Estelita Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    13.760.310,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Purpe Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Purpe

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.456.930,00 ₫
    4.258.847  - 145.301.197  4.258.847 ₫ - 145.301.197 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Gabite Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gabite

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    8.827.880,00 ₫
    4.129.791  - 68.065.710  4.129.791 ₫ - 68.065.710 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Jumpro Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    10.438.817,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    5.231.861,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  47. Dây chuyền nữ Lau Bạc

    Dây chuyền nữ Lau

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.14 crt - AAA

    4.361.864,00 ₫
    3.541.114  - 39.113.019  3.541.114 ₫ - 39.113.019 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Bạc

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    12.848.993,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    111.585.318,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    13.040.031,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  51. Dây chuyền nữ Mandi Bạc

    Dây chuyền nữ Mandi

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    16.589.354,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  52. Dây chuyền nữ Aselia Bạc

    Dây chuyền nữ Aselia

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.04 crt - AAA

    5.851.387,00 ₫
    5.398.559  - 50.249.759  5.398.559 ₫ - 50.249.759 ₫
  53. Dây chuyền nữ Plumeria Bạc

    Dây chuyền nữ Plumeria

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.287 crt - AAA

    12.856.070,00 ₫
    6.771.194  - 198.352.831  6.771.194 ₫ - 198.352.831 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Milione Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Milione

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    68.101.090,00 ₫
    5.752.330  - 860.274.216  5.752.330 ₫ - 860.274.216 ₫
  55. Dây chuyền nữ Sonya Bạc

    Dây chuyền nữ Sonya

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    6.460.722,00 ₫
    5.498.463  - 50.957.298  5.498.463 ₫ - 50.957.298 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Caravelle Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Caravelle

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    45.912.234,00 ₫
    3.742.623  - 109.839.094  3.742.623 ₫ - 109.839.094 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lointainel Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lointainel

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    6.417.421,00 ₫
    4.606.110  - 61.711.968  4.606.110 ₫ - 61.711.968 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    12.261.732,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    5.172.144,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Weida Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Weida

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    4.096.678,00 ₫
    2.568.384  - 39.013.965  2.568.384 ₫ - 39.013.965 ₫
  61. Dây chuyền nữ Velours Bạc

    Dây chuyền nữ Velours

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    11.292.397,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Neidelin Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    64.724.973,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    5.272.049,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Burier Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.820.354,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Sissie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sissie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    5.440.726,00 ₫
    2.667.156  - 36.028.127  2.667.156 ₫ - 36.028.127 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Gretta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    18.918.022,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫

You’ve viewed 120 of 12724 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng