Đang tải...
Tìm thấy 87 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Carica Cross

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.757.508,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Clovis Cross

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.224.643,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Vignale Cross

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.323.614,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Levite Cross

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.462.462,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Maillec Cross

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    9.145.143,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Tranto Cross

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.128.347,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Kyuso Cross

    Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    45.636.291,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Dusknoir Cross

    Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    20.208.581,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Croce Cross

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    14.367.950,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Gretta Cross

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    25.043.653,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Accentc Cross

    Mặt dây chuyền nữ Accentc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    14.164.176,00 ₫
    4.829.410  - 60.891.217  4.829.410 ₫ - 60.891.217 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Victoire Cross

    Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    16.060.960,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Polin Cross

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    39.722.640,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Cross

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    34.776.342,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Paragrafon Cross

    Mặt dây chuyền nữ Paragrafon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.294.733,00 ₫
    4.775.920  - 170.730.319  4.775.920 ₫ - 170.730.319 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Blowlamp Cross

    Mặt dây chuyền nữ Blowlamp

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.855.008,00 ₫
    5.264.125  - 74.999.639  5.264.125 ₫ - 74.999.639 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Cross

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.103.129,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Estied Cross

    Mặt dây chuyền nữ Estied

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.240.988,00 ₫
    2.903.759  - 34.995.112  2.903.759 ₫ - 34.995.112 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Weisshorn Cross

    Mặt dây chuyền nữ Weisshorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.599.486,00 ₫
    2.903.759  - 33.919.645  2.903.759 ₫ - 33.919.645 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Vitionse Cross

    Mặt dây chuyền nữ Vitionse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    13.787.480,00 ₫
    5.009.409  - 77.320.382  5.009.409 ₫ - 77.320.382 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Beracha Cross

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Necole Cross

    Mặt dây chuyền nữ Necole

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    8.971.372,00 ₫
    2.774.703  - 42.551.684  2.774.703 ₫ - 42.551.684 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Evelin Cross

    Mặt dây chuyền nữ Evelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.432.746,00 ₫
    4.890.542  - 69.509.099  4.890.542 ₫ - 69.509.099 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Johto Cross

    Mặt dây chuyền nữ Johto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    20.251.317,00 ₫
    6.560.345  - 86.759.018  6.560.345 ₫ - 86.759.018 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Epps Cross

    Mặt dây chuyền nữ Epps

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.037.285,00 ₫
    5.773.557  - 66.848.733  5.773.557 ₫ - 66.848.733 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Hwuldod Cross

    Mặt dây chuyền nữ Hwuldod

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    9.639.575,00 ₫
    3.441.492  - 40.216.786  3.441.492 ₫ - 40.216.786 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lina Cross

    Mặt dây chuyền nữ Lina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    48.662.881,00 ₫
    11.425.134  - 209.645.230  11.425.134 ₫ - 209.645.230 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Anendi Cross

    Mặt dây chuyền nữ Anendi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    14.953.229,00 ₫
    6.049.499  - 84.070.351  6.049.499 ₫ - 84.070.351 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Chalu Cross

    Mặt dây chuyền nữ Chalu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AAA

    12.865.410,00 ₫
    4.627.336  - 81.056.218  4.627.336 ₫ - 81.056.218 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Contextual Cross

    Mặt dây chuyền nữ Contextual

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    8.986.088,00 ₫
    2.602.629  - 35.532.849  2.602.629 ₫ - 35.532.849 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Mignon Cross

    Mặt dây chuyền nữ Mignon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.676 crt - VS

    100.320.654,00 ₫
    9.713.161  - 202.838.656  9.713.161 ₫ - 202.838.656 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Croes Cross

    Mặt dây chuyền nữ Croes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    15.771.433,00 ₫
    5.221.673  - 63.537.432  5.221.673 ₫ - 63.537.432 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Zencen Cross

    Mặt dây chuyền nữ Zencen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    11.177.210,00 ₫
    4.308.941  - 49.995.039  4.308.941 ₫ - 49.995.039 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Kruco Cross

    Mặt dây chuyền nữ Kruco

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.188 crt - VS

    19.213.491,00 ₫
    5.264.125  - 74.065.681  5.264.125 ₫ - 74.065.681 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Kuros Cross

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.050.770,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Jagsam Cross

    Mặt dây chuyền nữ Jagsam

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    12.186.168,00 ₫
    4.627.336  - 53.914.837  4.627.336 ₫ - 53.914.837 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ahri Cross

    Mặt dây chuyền nữ Ahri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.312.209,00 ₫
    3.656.585  - 45.480.908  3.656.585 ₫ - 45.480.908 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Dispensed Cross

    Mặt dây chuyền nữ Dispensed

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 41.391.307  3.333.945 ₫ - 41.391.307 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Gianysada Cross

    Mặt dây chuyền nữ Gianysada

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    15.386.245,00 ₫
    4.624.505  - 65.221.381  4.624.505 ₫ - 65.221.381 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Rosado Cross

    Mặt dây chuyền nữ Rosado

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.25 crt - VS1

    32.404.939,00 ₫
    7.295.059  - 286.781.655  7.295.059 ₫ - 286.781.655 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Doerun Cross

    Mặt dây chuyền nữ Doerun

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - AAA

    19.453.774,00 ₫
    4.882.617  - 86.023.169  4.882.617 ₫ - 86.023.169 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Duluth Cross

    Mặt dây chuyền nữ Duluth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - AAA

    13.015.691,00 ₫
    4.710.543  - 59.136.504  4.710.543 ₫ - 59.136.504 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Cigil Cross

    Mặt dây chuyền nữ Cigil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.220.313,00 ₫
    5.349.030  - 65.546.853  5.349.030 ₫ - 65.546.853 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Nactrem Cross

    Mặt dây chuyền nữ Nactrem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    17.300.860,00 ₫
    4.882.052  - 89.122.216  4.882.052 ₫ - 89.122.216 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Kator Cross

    Mặt dây chuyền nữ Kator

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.212.020,00 ₫
    4.096.678  - 251.758.238  4.096.678 ₫ - 251.758.238 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Adopte Cross

    Mặt dây chuyền nữ Adopte

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.306 crt - AAA

    18.996.983,00 ₫
    6.785.627  - 102.551.395  6.785.627 ₫ - 102.551.395 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Gron Cross

    Mặt dây chuyền nữ Gron

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    17.937.932,00 ₫
    7.152.418  - 128.702.217  7.152.418 ₫ - 128.702.217 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Dustu Cross

    Mặt dây chuyền nữ Dustu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.484 crt - VS

    34.246.250,00 ₫
    3.957.716  - 80.744.895  3.957.716 ₫ - 80.744.895 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Doigt Cross

    Mặt dây chuyền nữ Doigt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.433.639,00 ₫
    2.774.703  - 34.146.063  2.774.703 ₫ - 34.146.063 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Finality Cross

    Mặt dây chuyền nữ Finality

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.098 crt - VS

    14.127.951,00 ₫
    5.285.352  - 61.994.985  5.285.352 ₫ - 61.994.985 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Grigor Cross

    Mặt dây chuyền nữ Grigor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    19.430.848,00 ₫
    5.858.462  - 96.537.271  5.858.462 ₫ - 96.537.271 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Dionysades Cross

    Mặt dây chuyền nữ Dionysades

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    11.940.509,00 ₫
    4.086.773  - 53.122.388  4.086.773 ₫ - 53.122.388 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Zahromant Cross

    Mặt dây chuyền nữ Zahromant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.063 crt - VS

    10.725.513,00 ₫
    4.022.244  - 46.655.432  4.022.244 ₫ - 46.655.432 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Tive Cross

    Mặt dây chuyền nữ Tive

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    13.339.463,00 ₫
    5.157.993  - 73.598.700  5.157.993 ₫ - 73.598.700 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Recovery Cross

    Mặt dây chuyền nữ Recovery

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.363 crt - AAA

    16.115.016,00 ₫
    5.094.315  - 71.490.222  5.094.315 ₫ - 71.490.222 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Impha Cross

    Mặt dây chuyền nữ Impha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.235.115,00 ₫
    4.266.489  - 55.995.015  4.266.489 ₫ - 55.995.015 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Malcha Cross

    Mặt dây chuyền nữ Malcha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    35.901.336,00 ₫
    4.129.791  - 124.923.930  4.129.791 ₫ - 124.923.930 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Zita Cross

    Mặt dây chuyền nữ Zita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    25.230.445,00 ₫
    7.852.038  - 114.112.665  7.852.038 ₫ - 114.112.665 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Gluey Cross

    Mặt dây chuyền nữ Gluey

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.076 crt - VS

    12.241.922,00 ₫
    4.409.412  - 52.400.691  4.409.412 ₫ - 52.400.691 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Golurk Cross

    Mặt dây chuyền nữ Golurk

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    10.114.762,00 ₫
    3.587.247  - 40.683.767  3.587.247 ₫ - 40.683.767 ₫

You’ve viewed 60 of 87 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng