Đang tải...
Tìm thấy 4743 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức gốm sứ
  5. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  6. Mặt dây chuyền nữ Abrachus Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Abrachus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.728 crt - VS

    22.785.457,00 ₫
    8.697.128  - 164.107.708  8.697.128 ₫ - 164.107.708 ₫
    Mới

  7. Dây chuyền nữ Abigailcn Fashion

    Dây chuyền nữ Abigailcn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    10.455.515,00 ₫
    4.422.997  - 56.674.257  4.422.997 ₫ - 56.674.257 ₫
    Mới

  8. Mặt dây chuyền nữ Aaricx Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Aaricx

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.598 crt - VS

    17.168.406,00 ₫
    6.410.346  - 100.216.502  6.410.346 ₫ - 100.216.502 ₫
    Mới

  9. Dây chuyền nữ Tarumae Fashion

    Dây chuyền nữ Tarumae

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    19.422.359,00 ₫
    8.182.602  - 97.273.118  8.182.602 ₫ - 97.273.118 ₫
  10. Dây chuyền nữ Stubs Fashion

    Dây chuyền nữ Stubs

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.511.934,00 ₫
    4.121.866  - 39.976.220  4.121.866 ₫ - 39.976.220 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Mokina Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Mokina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.711.348,00 ₫
    5.030.636  - 64.457.237  5.030.636 ₫ - 64.457.237 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Ishigaki Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Ishigaki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    11.708.150,00 ₫
    4.280.356  - 51.353.523  4.280.356 ₫ - 51.353.523 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Hotoka Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Hotoka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.217.398,00 ₫
    3.979.226  - 49.740.328  3.979.226 ₫ - 49.740.328 ₫
  14. Dây chuyền nữ Gogeumdo Fashion

    Dây chuyền nữ Gogeumdo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    11.968.810,00 ₫
    5.218.843  - 53.009.181  5.218.843 ₫ - 53.009.181 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Fuji Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Fuji

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    13.130.880,00 ₫
    4.646.015  - 60.112.916  4.646.015 ₫ - 60.112.916 ₫
  16. Dây Chuyền Thiết Kế
  17. Mặt dây chuyền nữ Daikanbo Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Daikanbo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.194 crt - VS

    17.117.747,00 ₫
    5.970.537  - 79.259.053  5.970.537 ₫ - 79.259.053 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Vivido Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Vivido

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    12.119.941,00 ₫
    4.387.903  - 53.886.532  4.387.903 ₫ - 53.886.532 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Topilis Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Topilis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.511.934,00 ₫
    2.989.796  - 39.976.220  2.989.796 ₫ - 39.976.220 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Tervezes Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Tervezes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    17.409.254,00 ₫
    4.733.467  - 68.589.290  4.733.467 ₫ - 68.589.290 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Sforzesco Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Sforzesco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.982.210,00 ₫
    3.957.716  - 47.462.034  3.957.716 ₫ - 47.462.034 ₫
  22. Dây chuyền nữ Rimini Fashion

    Dây chuyền nữ Rimini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    19.127.172,00 ₫
    8.483.449  - 85.089.214  8.483.449 ₫ - 85.089.214 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Pinacoteca Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Pinacoteca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    10.585.986,00 ₫
    3.957.716  - 44.660.161  3.957.716 ₫ - 44.660.161 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Gola Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Gola

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.651.702,00 ₫
    4.581.487  - 74.221.343  4.581.487 ₫ - 74.221.343 ₫
  25. Dây chuyền nữ Curvo Fashion

    Dây chuyền nữ Curvo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    13.158.333,00 ₫
    6.174.310  - 49.564.292  6.174.310 ₫ - 49.564.292 ₫
  26. Dây chuyền nữ Anjwado Fashion

    Dây chuyền nữ Anjwado

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.496.056,00 ₫
    6.714.590  - 76.485.478  6.714.590 ₫ - 76.485.478 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Akaginess Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Akaginess

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    10.258.251,00 ₫
    3.570.548  - 42.877.147  3.570.548 ₫ - 42.877.147 ₫
  28. Dây chuyền nữ Parmals Fashion

    Dây chuyền nữ Parmals

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    30.734.286,00 ₫
    5.200.446  - 127.145.620  5.200.446 ₫ - 127.145.620 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Seshesh Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Seshesh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    6.604.495,00 ₫
    3.355.455  - 39.622.450  3.355.455 ₫ - 39.622.450 ₫
  30. Dây chuyền nữ Sole Fashion

    Dây chuyền nữ Sole

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    14.739.267,00 ₫
    6.558.930  - 78.268.491  6.558.930 ₫ - 78.268.491 ₫
  31. Dây chuyền nữ Planak Fashion

    Dây chuyền nữ Planak

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    17.709.537,00 ₫
    7.213.550  - 90.650.510  7.213.550 ₫ - 90.650.510 ₫
  32. Dây chuyền nữ Morphonos Fashion

    Dây chuyền nữ Morphonos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    7.530.529,00 ₫
    3.613.567  - 46.075.249  3.613.567 ₫ - 46.075.249 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  34. Dây chuyền nữ Triannale Fashion

    Dây chuyền nữ Triannale

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    17.288.973,00 ₫
    5.264.125  - 226.046.093  5.264.125 ₫ - 226.046.093 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Martinlyt Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Martinlyt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    10.372.024,00 ₫
    4.473.940  - 52.641.255  4.473.940 ₫ - 52.641.255 ₫
  36. Dây chuyền nữ Tenranzan Fashion

    Dây chuyền nữ Tenranzan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    10.488.062,00 ₫
    4.627.336  - 63.084.605  4.627.336 ₫ - 63.084.605 ₫
  37. Dây chuyền nữ Jaeundo Fashion

    Dây chuyền nữ Jaeundo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.855.419,00 ₫
    4.917.712  - 46.471.473  4.917.712 ₫ - 46.471.473 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Enkxru Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Enkxru

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    15.615.207,00 ₫
    5.175.824  - 66.367.607  5.175.824 ₫ - 66.367.607 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Bialy Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Bialy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.194 crt - VS

    17.553.876,00 ₫
    6.194.687  - 86.320.338  6.194.687 ₫ - 86.320.338 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Abauxi Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Abauxi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    10.418.440,00 ₫
    3.269.418  - 44.433.748  3.269.418 ₫ - 44.433.748 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Pikenne Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Pikenne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    13.702.574,00 ₫
    6.208.271  - 86.433.546  6.208.271 ₫ - 86.433.546 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Tanfaris Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Tanfaris

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    10.831.928,00 ₫
    5.068.277  - 54.098.793  5.068.277 ₫ - 54.098.793 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Wynci Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Wynci

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    9.984.007,00 ₫
    4.724.127  - 45.296.949  4.724.127 ₫ - 45.296.949 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Proviea Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Proviea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.524.302,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  45. Dây chuyền nữ Lutyens Fashion

    Dây chuyền nữ Lutyens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    15.691.906,00 ₫
    7.143.362  - 92.617.484  7.143.362 ₫ - 92.617.484 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Reuqsuffo Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Reuqsuffo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.789.956,00 ₫
    2.538.100  - 128.320.140  2.538.100 ₫ - 128.320.140 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Zaphon Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Zaphon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.087 crt - VS

    12.849.561,00 ₫
    5.136.768  - 59.518.584  5.136.768 ₫ - 59.518.584 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Ywinap Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Ywinap

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    16.983.880,00 ₫
    6.580.157  - 113.914.551  6.580.157 ₫ - 113.914.551 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Yrmed Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Yrmed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    10.310.043,00 ₫
    3.419.983  - 54.070.492  3.419.983 ₫ - 54.070.492 ₫
  50. Dây chuyền Cabochon
  51. Mặt dây chuyền nữ Ydennian Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Ydennian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    8.302.883,00 ₫
    2.731.684  - 33.127.196  2.731.684 ₫ - 33.127.196 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Yaoguai Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Yaoguai

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    16.053.036,00 ₫
    5.929.783  - 78.070.383  5.929.783 ₫ - 78.070.383 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Yandija Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Yandija

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    10.238.723,00 ₫
    3.592.057  - 51.183.714  3.592.057 ₫ - 51.183.714 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Wyrcea Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Wyrcea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    9.750.801,00 ₫
    3.506.020  - 42.976.205  3.506.020 ₫ - 42.976.205 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Wulueq Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Wulueq

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    11.227.020,00 ₫
    4.280.356  - 53.447.853  4.280.356 ₫ - 53.447.853 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Wrillic Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Wrillic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.532 crt - VS

    15.838.508,00 ₫
    5.794.783  - 88.542.029  5.794.783 ₫ - 88.542.029 ₫
  57. Dây chuyền nữ Wrian Fashion

    Dây chuyền nữ Wrian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    12.630.221,00 ₫
    5.799.594  - 74.164.739  5.799.594 ₫ - 74.164.739 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Wouspe Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Wouspe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    11.602.867,00 ₫
    4.022.244  - 54.749.733  4.022.244 ₫ - 54.749.733 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Worge Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Worge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    22.863.287,00 ₫
    9.192.409  - 150.282.303  9.192.409 ₫ - 150.282.303 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Woppanta Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Woppanta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    12.431.260,00 ₫
    4.387.903  - 82.612.810  4.387.903 ₫ - 82.612.810 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Wonig Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Wonig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.502 crt - VS

    24.931.861,00 ₫
    7.983.924  - 173.985.021  7.983.924 ₫ - 173.985.021 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Wlongusas Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Wlongusas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    18.412.552,00 ₫
    6.749.967  - 102.508.944  6.749.967 ₫ - 102.508.944 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Wiscotis Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Wiscotis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    16.040.581,00 ₫
    5.667.425  - 86.023.168  5.667.425 ₫ - 86.023.168 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Wintigic Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Wintigic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    10.802.776,00 ₫
    3.656.585  - 52.839.363  3.656.585 ₫ - 52.839.363 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Wintigal Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Wintigal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    9.862.026,00 ₫
    3.570.548  - 43.697.898  3.570.548 ₫ - 43.697.898 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Wintigac Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Wintigac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    8.573.165,00 ₫
    2.839.231  - 34.273.418  2.839.231 ₫ - 34.273.418 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Vousida Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Vousida

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.028.328,00 ₫
    5.455.162  - 80.928.858  5.455.162 ₫ - 80.928.858 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Vagicu Fashion

    Mặt dây chuyền nữ Vagicu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    15.269.360,00 ₫
    6.198.083  - 86.546.752  6.198.083 ₫ - 86.546.752 ₫

You’ve viewed 180 of 4743 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng