Đang tải...
Tìm thấy 199 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Felica Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Chữ viết tắt

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    14.598.325,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Prected Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Prected

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.228 crt - AAA

    13.755.499,00 ₫
    4.521.204  - 73.910.023  4.521.204 ₫ - 73.910.023 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Hilde Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Maris Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Araxie Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  12. Dây chuyền nữ Mandi Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    22.802.154,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    13.609.744,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Letty Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    19.116.417,00 ₫
    8.049.018  - 116.504.162  8.049.018 ₫ - 116.504.162 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Janell Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.276.038,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Pei Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    17.763.310,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    11.357.775,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    64.396.109,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Chữ viết tắt

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    19.010.851,00 ₫
    6.710.910  - 157.753.962  6.710.910 ₫ - 157.753.962 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Evette Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    66.643.267,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nubia P Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Nubia P

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.542.570,00 ₫
    3.620.359  - 56.433.690  3.620.359 ₫ - 56.433.690 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Samara Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.784.466,00 ₫
    4.499.978  - 52.584.651  4.499.978 ₫ - 52.584.651 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Johnie Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    23.655.735,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    11.947.583,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Armandina Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Armandina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.361 crt - VS

    26.732.136,00 ₫
    6.806.005  - 91.442.959  6.806.005 ₫ - 91.442.959 ₫
  31. Dây chuyền nữ Wendolyn Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Wendolyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    14.325.779,00 ₫
    6.796.948  - 64.612.898  6.796.948 ₫ - 64.612.898 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    12.365.034,00 ₫
    4.086.773  - 50.999.756  4.086.773 ₫ - 50.999.756 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    14.783.702,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.919.664,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    10.600.703,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Nadet - B

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.618.066,00 ₫
    3.527.530  - 52.786.726  3.527.530 ₫ - 52.786.726 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.396.420,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Akeila Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Akeila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.742.027,00 ₫
    4.584.883  - 39.084.712  4.584.883 ₫ - 39.084.712 ₫
  39. Dây chuyền nữ Sage Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Sage

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    12.648.617,00 ₫
    5.399.973  - 63.820.447  5.399.973 ₫ - 63.820.447 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    10.282.591,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  41. Dây chuyền nữ Lia Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    21.205.370,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    10.038.630,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Louie Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Louie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    9.177.125,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  46. Dây chuyền nữ Earlie Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Earlie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.255.195,00 ₫
    7.907.509  - 83.914.692  7.907.509 ₫ - 83.914.692 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    14.681.249,00 ₫
    5.463.370  - 96.876.897  5.463.370 ₫ - 96.876.897 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Thais Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.645.121,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  49. Dây chuyền nữ Desobliger Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Desobliger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.474 crt - VS

    19.209.813,00 ₫
    5.971.669  - 274.060.018  5.971.669 ₫ - 274.060.018 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey M Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Janey M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.841.324,00 ₫
    3.729.038  - 61.542.155  3.729.038 ₫ - 61.542.155 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.838.240,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    10.854.287,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Myrtice F Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Myrtice F

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.348.039,00 ₫
    5.818.840  - 95.461.810  5.818.840 ₫ - 95.461.810 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Bettye B Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Bettye B

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    15.247.850,00 ₫
    6.282.988  - 82.499.602  6.282.988 ₫ - 82.499.602 ₫
  55. Dây chuyền nữ Chantay Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Yahaira Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Yahaira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    14.201.252,00 ₫
    5.051.862  - 69.254.386  5.051.862 ₫ - 69.254.386 ₫
  57. Dây chuyền nữ Ettie Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.375.322,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    22.098.571,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Siberut Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Teodora Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Teodora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.157.752,00 ₫
    7.386.757  - 71.079.847  7.386.757 ₫ - 71.079.847 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F Chữ viết tắt

    Dây chuyền nữ Milda F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.562.297,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.462.576,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie I

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.967.494,00 ₫
    3.803.755  - 54.084.645  3.803.755 ₫ - 54.084.645 ₫
  65. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F Chữ viết tắt

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    21.464.331,00 ₫
    8.375.054  - 151.541.731  8.375.054 ₫ - 151.541.731 ₫

You’ve viewed 60 of 199 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng