Đang tải...
Tìm thấy 376 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Dây chuyền nữ Ghron Trái Tim

    Dây chuyền nữ Ghron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.940.324,00 ₫
    4.917.712  - 140.631.405  4.917.712 ₫ - 140.631.405 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Adablab Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Adablab

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    22.156.591,00 ₫
    5.879.688  - 676.341.129  5.879.688 ₫ - 676.341.129 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Supply Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Supply

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.094.568,00 ₫
    3.678.095  - 187.994.385  3.678.095 ₫ - 187.994.385 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Druella Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Druella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    18.502.834,00 ₫
    5.818.556  - 217.201.791  5.818.556 ₫ - 217.201.791 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Pusan Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Pusan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.428.246,00 ₫
    3.871.679  - 189.904.755  3.871.679 ₫ - 189.904.755 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Aiken Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Aiken

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    19.576.603,00 ₫
    3.032.815  - 183.437.807  3.032.815 ₫ - 183.437.807 ₫
  12. Dây chuyền nữ Apurva Trái Tim

    Dây chuyền nữ Apurva

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    29.163.256,00 ₫
    3.799.226  - 342.196.487  3.799.226 ₫ - 342.196.487 ₫
  13. Dây chuyền nữ Hjerteneck Trái Tim

    Dây chuyền nữ Hjerteneck

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    10.152.403,00 ₫
    3.541.114  - 323.206.012  3.541.114 ₫ - 323.206.012 ₫
  14. Dây chuyền nữ Faustina Trái Tim

    Dây chuyền nữ Faustina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.312.293,00 ₫
    3.863.754  - 130.230.510  3.863.754 ₫ - 130.230.510 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Anrai Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Anrai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    37.682.932,00 ₫
    7.153.267  - 477.945.842  7.153.267 ₫ - 477.945.842 ₫
  16. Dây chuyền nữ Atra Trái Tim

    Dây chuyền nữ Atra

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.332 crt - VS

    16.715.579,00 ₫
    8.532.978  - 310.470.221  8.532.978 ₫ - 310.470.221 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ezekielie Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Ezekielie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.644 crt - AA

    25.799.875,00 ₫
    5.518.841  - 864.222.312  5.518.841 ₫ - 864.222.312 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Acantha Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Acantha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    29.098.444,00 ₫
    6.149.970  - 231.494.181  6.149.970 ₫ - 231.494.181 ₫
  19. Dây chuyền nữ Emanuel Trái Tim

    Dây chuyền nữ Emanuel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    66.155.062,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫
  20. Kiểu Đá
    Dây chuyền nữ Nona Heart Trái Tim

    Dây chuyền nữ Nona Heart

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.55 crt - VS1

    83.575.641,00 ₫
    13.859.934  - 826.352.308  13.859.934 ₫ - 826.352.308 ₫
  21. Dây chuyền nữ Loria Trái Tim

    Dây chuyền nữ Loria

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.515 crt - VS

    283.979.219,00 ₫
    6.608.459  - 3.987.009.404  6.608.459 ₫ - 3.987.009.404 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Atleb Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Atleb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    21.097.257,00 ₫
    2.667.156  - 812.939.539  2.667.156 ₫ - 812.939.539 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Donataires Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Donataires

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.172.851,00 ₫
    5.726.010  - 211.343.333  5.726.010 ₫ - 211.343.333 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Kidlat Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Kidlat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    22.509.798,00 ₫
    3.979.226  - 440.474.325  3.979.226 ₫ - 440.474.325 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Ffonras Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Ffonras

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    9.012.691,00 ₫
    2.043.386  - 123.438.090  2.043.386 ₫ - 123.438.090 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Deolinda Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Deolinda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    22.203.856,00 ₫
    5.033.183  - 833.684.726  5.033.183 ₫ - 833.684.726 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Marcassin Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Marcassin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    13.313.992,00 ₫
    5.370.257  - 256.286.517  5.370.257 ₫ - 256.286.517 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Rivmaf Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Rivmaf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.236.926,00 ₫
    3.957.716  - 142.329.510  3.957.716 ₫ - 142.329.510 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Becrawl Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Becrawl

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    14.330.591,00 ₫
    3.979.226  - 440.474.325  3.979.226 ₫ - 440.474.325 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Caria Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Caria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.59 crt - VS

    15.319.737,00 ₫
    4.882.052  - 980.570.821  4.882.052 ₫ - 980.570.821 ₫
  32. Dây chuyền nữ Lido Trái Tim

    Dây chuyền nữ Lido

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.673.523,00 ₫
    5.003.749  - 337.639.904  5.003.749 ₫ - 337.639.904 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Alewk Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Alewk

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.935.329,00 ₫
    3.333.945  - 136.173.877  3.333.945 ₫ - 136.173.877 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Fellas Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Fellas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.129.577,00 ₫
    2.538.100  - 176.744.438  2.538.100 ₫ - 176.744.438 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.545 crt - AA

    23.564.037,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Brigadier Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Brigadier

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    13.364.935,00 ₫
    4.945.731  - 833.472.461  4.945.731 ₫ - 833.472.461 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ardella Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Ardella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    34.585.022,00 ₫
    5.675.632  - 460.427.055  5.675.632 ₫ - 460.427.055 ₫
  38. Dây chuyền nữ Cabrilla Trái Tim

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    10.115.044,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Celino Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Celino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.715.749,00 ₫
    4.584.883  - 197.546.228  4.584.883 ₫ - 197.546.228 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Fennel Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Fennel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.191 crt - VS

    13.417.576,00 ₫
    2.989.796  - 46.570.527  2.989.796 ₫ - 46.570.527 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Simmel Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Simmel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    13.356.161,00 ₫
    4.924.504  - 200.942.438  4.924.504 ₫ - 200.942.438 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Trillis Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Trillis

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.238 crt - AAA

    12.116.827,00 ₫
    4.417.903  - 207.126.369  4.417.903 ₫ - 207.126.369 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Jaymisha Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Jaymisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    24.741.390,00 ₫
    4.358.469  - 212.376.345  4.358.469 ₫ - 212.376.345 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Sumba Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Sumba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - SI

    53.731.158,00 ₫
    5.003.749  - 223.569.691  5.003.749 ₫ - 223.569.691 ₫
  45. Dây chuyền nữ Olympe Trái Tim

    Dây chuyền nữ Olympe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    33.568.707,00 ₫
    7.449.020  - 758.079.424  7.449.020 ₫ - 758.079.424 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lende Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Lende

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.918 crt - AAA

    45.452.330,00 ₫
    14.723.703  - 270.565.885  14.723.703 ₫ - 270.565.885 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Minh Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.44 crt - AAA

    16.757.466,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Brianah Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.095.602,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lunaire Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Lunaire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    18.886.890,00 ₫
    6.398.460  - 218.348.018  6.398.460 ₫ - 218.348.018 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Vesna Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.722.782,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  51. Dây chuyền nữ Merse Trái Tim

    Dây chuyền nữ Merse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    22.687.533,00 ₫
    6.926.853  - 1.055.018.580  6.926.853 ₫ - 1.055.018.580 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Loenala Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Loenala

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    13.983.611,00 ₫
    5.073.088  - 837.349.797  5.073.088 ₫ - 837.349.797 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Yppig Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Yppig

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    30.461.741,00 ₫
    3.699.604  - 438.450.747  3.699.604 ₫ - 438.450.747 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Nagery Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Nagery

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    29.852.403,00 ₫
    6.558.930  - 864.094.955  6.558.930 ₫ - 864.094.955 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Jauslin Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Jauslin

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.6 crt - AAA

    17.443.218,00 ₫
    7.280.625  - 871.538.319  7.280.625 ₫ - 871.538.319 ₫
  56. Dây chuyền nữ Kenya Trái Tim

    Dây chuyền nữ Kenya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.614 crt - VS

    27.945.998,00 ₫
    6.144.310  - 859.057.244  6.144.310 ₫ - 859.057.244 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Duress Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Duress

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.132.082,00 ₫
    5.091.485  - 157.824.720  5.091.485 ₫ - 157.824.720 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Argades Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Argades

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.905.498,00 ₫
    3.075.834  - 133.626.720  3.075.834 ₫ - 133.626.720 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Cerises Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Cerises

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.69 crt - VS

    54.809.172,00 ₫
    9.113.164  - 2.922.269.166  9.113.164 ₫ - 2.922.269.166 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Angely Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Angely

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.357.873,00 ₫
    3.353.757  - 136.810.665  3.353.757 ₫ - 136.810.665 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ghoston Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Ghoston

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.97 crt - AAA

    18.097.555,00 ₫
    6.011.292  - 2.914.698.448  6.011.292 ₫ - 2.914.698.448 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Budworyto Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Budworyto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    51.483.717,00 ₫
    4.516.959  - 557.035.093  4.516.959 ₫ - 557.035.093 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Musba Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Musba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.472 crt - VS

    32.992.201,00 ₫
    7.587.699  - 1.583.355.699  7.587.699 ₫ - 1.583.355.699 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Amphy Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Amphy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    19.820.563,00 ₫
    5.226.767  - 182.079.318  5.226.767 ₫ - 182.079.318 ₫
  65. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Zellay - Pisces Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Zellay - Pisces

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.444 crt - VS

    58.985.944,00 ₫
    7.488.643  - 1.388.483.981  7.488.643 ₫ - 1.388.483.981 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Velvett Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Velvett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.332 crt - VS

    22.295.836,00 ₫
    4.495.450  - 168.975.611  4.495.450 ₫ - 168.975.611 ₫

You’ve viewed 120 of 376 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng