Đang tải...
Tìm thấy 138 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Nantale Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    9.375.237,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Dalenna Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Dalenna

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    12.164.941,00 ₫
    4.351.393  - 59.957.260  4.351.393 ₫ - 59.957.260 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Lucija Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Lucija

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.7 crt - AAA

    12.736.636,00 ₫
    4.691.014  - 61.966.684  4.691.014 ₫ - 61.966.684 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Marfery Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Marfery

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.063 crt - AAA

    17.651.519,00 ₫
    7.649.962  - 214.286.718  7.649.962 ₫ - 214.286.718 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Kallesta Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    11.349.284,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Delyssa Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    14.075.592,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Hora Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    13.319.086,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Kenisha Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Kenisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    15.128 crt - AAA

    17.731.046,00 ₫
    6.679.212  - 212.432.953  6.679.212 ₫ - 212.432.953 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Arnola Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    11.120.889,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Abantia Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Abantia

    Vàng 14K & Đá Garnet

    15 crt - AAA

    15.073.229,00 ₫
    5.738.179  - 187.711.371  5.738.179 ₫ - 187.711.371 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lolani Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Lolani

    Vàng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.905 crt - AAA

    20.669.901,00 ₫
    4.409.412  - 77.178.876  4.409.412 ₫ - 77.178.876 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Debauche Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Debauche

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    3.3 crt - AAA

    11.412.963,00 ₫
    3.564.887  - 60.226.122  3.564.887 ₫ - 60.226.122 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lorenita Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Lorenita

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.968 crt - AAA

    20.211.411,00 ₫
    8.145.244  - 128.801.270  8.145.244 ₫ - 128.801.270 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Abrillete Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Abrillete

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    3.348 crt - AAA

    12.334.469,00 ₫
    5.136.767  - 81.565.649  5.136.767 ₫ - 81.565.649 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Fritha Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.778 crt - AAA

    11.667.113,00 ₫
    4.211.299  - 69.622.306  4.211.299 ₫ - 69.622.306 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Gordin Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Gordin

    Vàng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    12.614.938,00 ₫
    4.446.204  - 97.881.605  4.446.204 ₫ - 97.881.605 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Finian Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Finian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    15 crt - AAA

    28.201.563,00 ₫
    9.495.236  - 225.281.946  9.495.236 ₫ - 225.281.946 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Kristie Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Kristie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.005 crt - AAA

    25.600.915,00 ₫
    7.044.305  - 251.305.409  7.044.305 ₫ - 251.305.409 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    12.267.110,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lyla Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Lyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    13.392.670,00 ₫
    4.224.035  - 57.296.892  4.224.035 ₫ - 57.296.892 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Gawain Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Gawain

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    15.3 crt - AAA

    17.249.067,00 ₫
    6.421.666  - 493.370.298  6.421.666 ₫ - 493.370.298 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Kristlyn Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Kristlyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.87 crt - AAA

    57.273.406,00 ₫
    9.732.972  - 159.126.595  9.732.972 ₫ - 159.126.595 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Generose Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Generose

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite

    1.6 crt - AAA

    10.295.327,00 ₫
    3.714.604  - 51.070.507  3.714.604 ₫ - 51.070.507 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Lucrecia Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Lucrecia

    Vàng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    23.512.529,00 ₫
    4.969.786  - 78.339.248  4.969.786 ₫ - 78.339.248 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Floretta Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Floretta

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.04 crt - AAA

    14.065.404,00 ₫
    5.304.880  - 99.707.071  5.304.880 ₫ - 99.707.071 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Nihada Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Nihada

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.715 crt - AAA

    12.155.884,00 ₫
    4.548.090  - 64.966.669  4.548.090 ₫ - 64.966.669 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Girisha Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Girisha

    Vàng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    7.1 crt - AAA

    13.615.972,00 ₫
    4.981.107  - 110.433.436  4.981.107 ₫ - 110.433.436 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Alastrina Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Alastrina

    Vàng Hồng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.27 crt - AAA

    98.821.794,00 ₫
    7.924.489  - 221.489.509  7.924.489 ₫ - 221.489.509 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Acharya Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Acharya

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    1.91 crt - AAA

    13.732.575,00 ₫
    5.360.351  - 90.197.682  5.360.351 ₫ - 90.197.682 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Landis Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Landis

    Vàng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.096 crt - AAA

    99.319.621,00 ₫
    9.670.707  - 241.541.300  9.670.707 ₫ - 241.541.300 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Claribel Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Claribel

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.944 crt - AAA

    13.297.860,00 ₫
    4.420.733  - 81.537.347  4.420.733 ₫ - 81.537.347 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Loella Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Loella

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.95 crt - AAA

    18.911.513,00 ₫
    6.104.688  - 99.070.283  6.104.688 ₫ - 99.070.283 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Adelfa Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Adelfa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    7.168 crt - AAA

    24.694.692,00 ₫
    6.863.173  - 141.664.417  6.863.173 ₫ - 141.664.417 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Egeria Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Egeria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    41.357.915,00 ₫
    6.209.403  - 116.857.930  6.209.403 ₫ - 116.857.930 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Arcilla Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Arcilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.27 crt - AAA

    14.129.932,00 ₫
    6.181.667  - 132.989.933  6.181.667 ₫ - 132.989.933 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ginalda Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Ginalda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.148 crt - AAA

    15.650.019,00 ₫
    5.940.537  - 86.277.891  5.940.537 ₫ - 86.277.891 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sherrill Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Sherrill

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAA

    16.893.031,00 ₫
    4.846.674  - 56.334.631  4.846.674 ₫ - 56.334.631 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Jalendu Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Jalendu

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    15.56 crt - AAA

    27.222.321,00 ₫
    11.034.851  - 306.507.973  11.034.851 ₫ - 306.507.973 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Brinda Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Brinda

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    7.054 crt - AAA

    15.745.679,00 ₫
    4.400.921  - 97.004.254  4.400.921 ₫ - 97.004.254 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Lorabeth Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Lorabeth

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.44 crt - AAA

    57.738.404,00 ₫
    8.363.166  - 181.159.512  8.363.166 ₫ - 181.159.512 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Aelwen Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Aelwen

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    12.062 crt - AAA

    20.399.619,00 ₫
    5.915.631  - 169.541.646  5.915.631 ₫ - 169.541.646 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Kenyada Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Kenyada

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    2.01 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    3.874.508  - 84.523.177  3.874.508 ₫ - 84.523.177 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Frayde Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Frayde

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.805 crt - AAA

    18.118.215,00 ₫
    7.444.492  - 113.263.609  7.444.492 ₫ - 113.263.609 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Bast Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Bast

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot

    1.7 crt - AAA

    9.048.352,00 ₫
    3.162.720  - 46.683.739  3.162.720 ₫ - 46.683.739 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Maralina Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Maralina

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.16 crt - AAA

    13.499.652,00 ₫
    4.791.485  - 81.381.685  4.791.485 ₫ - 81.381.685 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Froille Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Froille

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    12.26 crt - AAA

    18.445.948,00 ₫
    7.879.206  - 207.055.616  7.879.206 ₫ - 207.055.616 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Kenndra Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Kenndra

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    14.264 crt - AAA

    20.802.352,00 ₫
    8.223.356  - 203.489.597  8.223.356 ₫ - 203.489.597 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Keshondra Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Keshondra

    Vàng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    1.8 crt - AAA

    12.884.937,00 ₫
    4.346.016  - 78.664.717  4.346.016 ₫ - 78.664.717 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Atropos Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Atropos

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    12.021.451,00 ₫
    4.052.810  - 65.150.629  4.052.810 ₫ - 65.150.629 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Dariele Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Dariele

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.87 crt - AAA

    12.890.031,00 ₫
    4.202.809  - 72.947.759  4.202.809 ₫ - 72.947.759 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ashika Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Ashika

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    3.15 crt - AAA

    11.386.077,00 ₫
    4.578.090  - 87.353.356  4.578.090 ₫ - 87.353.356 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Cuba Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Cuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3.4 crt - AAA

    13.170.219,00 ₫
    4.004.697  - 68.815.709  4.004.697 ₫ - 68.815.709 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Fermenis Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Fermenis

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng

    15 crt - AAA

    15.977.471,00 ₫
    6.693.363  - 197.263.214  6.693.363 ₫ - 197.263.214 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Dagon Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Dagon

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.133 crt - AAA

    19.774.433,00 ₫
    6.169.781  - 120.622.066  6.169.781 ₫ - 120.622.066 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Akasha Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Akasha

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.576 crt - AAA

    16.830.484,00 ₫
    6.922.607  - 132.706.911  6.922.607 ₫ - 132.706.911 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Hildie Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Hildie

    Vàng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.46 crt - AAA

    18.832.551,00 ₫
    7.992.414  - 121.442.814  7.992.414 ₫ - 121.442.814 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Iva Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Iva

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.73 crt - AAA

    10.524.572,00 ₫
    4.808.467  - 56.928.973  4.808.467 ₫ - 56.928.973 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Alecya Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Alecya

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.145 crt - AAA

    12.202.017,00 ₫
    4.397.525  - 70.867.587  4.397.525 ₫ - 70.867.587 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Donevin Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Donevin

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    7.185 crt - AAA

    20.417.166,00 ₫
    6.806.004  - 138.041.796  6.806.004 ₫ - 138.041.796 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Doralice Cabochon Bầu Dục

    Mặt dây chuyền nữ Doralice

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    3.411 crt - AAA

    12.826.353,00 ₫
    4.782.995  - 82.952.431  4.782.995 ₫ - 82.952.431 ₫

You’ve viewed 60 of 138 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng