Đang tải...
Tìm thấy 994 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    10.692.400,00 ₫
    3.820.736  - 43.811.108  3.820.736 ₫ - 43.811.108 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    136.003.787,00 ₫
    6.001.102  - 1.185.885.880  6.001.102 ₫ - 1.185.885.880 ₫
  3. Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    11.931.452,00 ₫
    5.944.499  - 53.518.613  5.944.499 ₫ - 53.518.613 ₫
  4. Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    13.456.066,00 ₫
    5.823.084  - 55.004.448  5.823.084 ₫ - 55.004.448 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Winona

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    7.254.304,00 ₫
    4.990.164  - 55.160.110  4.990.164 ₫ - 55.160.110 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Trami

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.006 crt

    9.580.991,00 ₫
    3.506.020  - 39.296.977  3.506.020 ₫ - 39.296.977 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Burier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    5.336.577,00 ₫
    3.893.188  - 43.683.752  3.893.188 ₫ - 43.683.752 ₫
  8. Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    109.290.046,00 ₫
    4.188.659  - 205.994.303  4.188.659 ₫ - 205.994.303 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Galaviz

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.248 crt - AAA

    21.150.747,00 ₫
    10.284.573  - 120.806.027  10.284.573 ₫ - 120.806.027 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Compoo

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.055 crt

    7.875.528,00 ₫
    2.516.591  - 31.485.698  2.516.591 ₫ - 31.485.698 ₫
  12. Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    5.221.673  - 57.678.969  5.221.673 ₫ - 57.678.969 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.636.136,00 ₫
    6.973.551  - 82.584.507  6.973.551 ₫ - 82.584.507 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    11.688.623,00 ₫
    4.689.034  - 1.090.947.658  4.689.034 ₫ - 1.090.947.658 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    5.553.935,00 ₫
    3.742.623  - 50.263.905  3.742.623 ₫ - 50.263.905 ₫
  16. Dây chuyền nữ Macy

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    8.722.599,00 ₫
    3.996.206  - 66.848.735  3.996.206 ₫ - 66.848.735 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Agatane

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    0.442 crt - AAA

    24.226.299,00 ₫
    11.320.700  - 150.395.510  11.320.700 ₫ - 150.395.510 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.090.875,00 ₫
    3.141.494  - 134.688.037  3.141.494 ₫ - 134.688.037 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Kesha

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    32.748.523,00 ₫
    12.158.432  - 164.786.952  12.158.432 ₫ - 164.786.952 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    28.294.957,00 ₫
    5.398.841  - 75.325.106  5.398.841 ₫ - 75.325.106 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Ahiezer

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    12.191.261,00 ₫
    4.215.828  - 193.300.965  4.215.828 ₫ - 193.300.965 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Purpe

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.634.240,00 ₫
    5.011.674  - 152.730.405  5.011.674 ₫ - 152.730.405 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    19.863.583,00 ₫
    4.788.655  - 833.896.983  4.788.655 ₫ - 833.896.983 ₫
  25. Dây chuyền nữ Tollefson

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia Đỏ

    0.244 crt - AAAAA

    19.924.998,00 ₫
    9.888.631  - 116.008.878  9.888.631 ₫ - 116.008.878 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây chuyền nữ Velours

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    11.886.734,00 ₫
    5.971.669  - 213.876.338  5.971.669 ₫ - 213.876.338 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.150.804,00 ₫
    3.075.834  - 35.617.750  3.075.834 ₫ - 35.617.750 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Agen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    41.256.313,00 ₫
    7.804.491  - 938.160.644  7.804.491 ₫ - 938.160.644 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    54.877.098,00 ₫
    4.839.033  - 222.734.792  4.839.033 ₫ - 222.734.792 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Ingle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.231.931,00 ₫
    3.506.020  - 41.164.893  3.506.020 ₫ - 41.164.893 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Adrianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    15.219.831,00 ₫
    6.120.253  - 64.485.535  6.120.253 ₫ - 64.485.535 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Gungula

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    11.813.433,00 ₫
    4.538.468  - 51.693.144  4.538.468 ₫ - 51.693.144 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Kestner

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia Xanh

    0.07 crt - AAAAA

    19.591.320,00 ₫
    8.333.167  - 102.862.712  8.333.167 ₫ - 102.862.712 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    11.142.115,00 ₫
    5.750.349  - 47.674.296  5.750.349 ₫ - 47.674.296 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    64.535.636,00 ₫
    7.356.757  - 514.341.895  7.356.757 ₫ - 514.341.895 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.233.941,00 ₫
    2.903.759  - 33.353.610  2.903.759 ₫ - 33.353.610 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Sarmuvanj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.824.103,00 ₫
    3.269.418  - 38.830.001  3.269.418 ₫ - 38.830.001 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Krobelus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.741.518,00 ₫
    5.879.688  - 77.249.629  5.879.688 ₫ - 77.249.629 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    7.556.567,00 ₫
    2.602.629  - 31.853.621  2.602.629 ₫ - 31.853.621 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sonny

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.385 crt - VS

    25.131.955,00 ₫
    5.388.653  - 91.329.749  5.388.653 ₫ - 91.329.749 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.952.763,00 ₫
    5.030.636  - 202.003.755  5.030.636 ₫ - 202.003.755 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Sowbacc

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    8.928.353,00 ₫
    2.946.778  - 34.570.589  2.946.778 ₫ - 34.570.589 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.888.601,00 ₫
    4.624.505  - 197.333.963  4.624.505 ₫ - 197.333.963 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Gleaning

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.648.038,00 ₫
    4.086.773  - 143.603.092  4.086.773 ₫ - 143.603.092 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Could

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.772.806,00 ₫
    2.989.796  - 36.070.578  2.989.796 ₫ - 36.070.578 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Indraft

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.036 crt - VS

    173.319.932,00 ₫
    3.290.927  - 2.795.293.353  3.290.927 ₫ - 2.795.293.353 ₫
  49. Dây chuyền nữ Sheet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.092.941,00 ₫
    5.419.785  - 146.150.250  5.419.785 ₫ - 146.150.250 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Kritpu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.400.254,00 ₫
    7.386.756  - 92.546.723  7.386.756 ₫ - 92.546.723 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Cosinus

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.614.670,00 ₫
    4.237.338  - 55.145.962  4.237.338 ₫ - 55.145.962 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Kakoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    18.498.873,00 ₫
    7.600.718  - 97.853.303  7.600.718 ₫ - 97.853.303 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Elkan

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    0.608 crt - AAA

    8.831.277,00 ₫
    4.925.636  - 209.447.115  4.925.636 ₫ - 209.447.115 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    18.813.871,00 ₫
    4.861.108  - 61.273.293  4.861.108 ₫ - 61.273.293 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    15.606.716,00 ₫
    4.648.562  - 120.007.919  4.648.562 ₫ - 120.007.919 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Haughty

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    12.355.694,00 ₫
    3.161.871  - 136.768.213  3.161.871 ₫ - 136.768.213 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Sarhujans

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.618.165,00 ₫
    2.602.629  - 31.853.621  2.602.629 ₫ - 31.853.621 ₫
  58. Dây chuyền nữ Sera

    Bạc 925 & Đá Rhodolite

    0.012 crt - AAA

    3.576.208,00 ₫
    3.519.605  - 28.995.141  3.519.605 ₫ - 28.995.141 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Querteira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    11.323.813,00 ₫
    3.893.188  - 49.259.197  3.893.188 ₫ - 49.259.197 ₫
  60. Dây chuyền nữ Dorie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.799.153,00 ₫
    5.886.764  - 64.754.405  5.886.764 ₫ - 64.754.405 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Charnu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    10.575.515,00 ₫
    3.376.965  - 41.702.630  3.376.965 ₫ - 41.702.630 ₫
  62. Dây chuyền nữ Cristinega

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    16.702.560,00 ₫
    6.208.271  - 87.509.013  6.208.271 ₫ - 87.509.013 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Dây chuyền nữ Amelia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    22.745.551,00 ₫
    6.639.590  - 74.405.304  6.639.590 ₫ - 74.405.304 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Pusan

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.639.547,00 ₫
    4.516.959  - 196.272.653  4.516.959 ₫ - 196.272.653 ₫

You’ve viewed 60 of 994 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng