Đang tải...
Tìm thấy 985 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Devoluy Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Devoluy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    83.887.241,00 ₫
    6.378.082  - 879.066.582  6.378.082 ₫ - 879.066.582 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Indraft Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Indraft

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.036 crt - VS

    174.106.153,00 ₫
    2.968.287  - 2.792.109.400  2.968.287 ₫ - 2.792.109.400 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Tadweans Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Tadweans

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    9.730.423,00 ₫
    3.247.908  - 38.221.511  3.247.908 ₫ - 38.221.511 ₫
  9. Dây chuyền nữ Tracy Trái tim

    Dây chuyền nữ Tracy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    25.649.593,00 ₫
    5.896.669  - 129.749.376  5.896.669 ₫ - 129.749.376 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Ahiezer Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Ahiezer

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    11.190.228,00 ₫
    3.635.076  - 187.569.863  3.635.076 ₫ - 187.569.863 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Waist Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Waist

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.085.468,00 ₫
    4.224.036  - 193.937.753  4.224.036 ₫ - 193.937.753 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Sashka Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    143.506.015,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Tisha Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Tisha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.315.676,00 ₫
    3.850.169  - 64.032.709  3.850.169 ₫ - 64.032.709 ₫
  14. Dây chuyền nữ Luana Trái tim

    Dây chuyền nữ Luana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.063 crt - VS

    15.725.301,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gungula Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Gungula

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.775.325,00 ₫
    3.936.207  - 45.749.777  3.936.207 ₫ - 45.749.777 ₫
    Mới

  16. Mặt dây chuyền nữ Murdrum Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Murdrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    66.525.815,00 ₫
    4.065.263  - 832.623.408  4.065.263 ₫ - 832.623.408 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Roscoe Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Roscoe

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.284.756,00 ₫
    3.936.207  - 142.117.245  3.936.207 ₫ - 142.117.245 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Hobby Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Hobby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.583.424,00 ₫
    3.118.853  - 189.466.080  3.118.853 ₫ - 189.466.080 ₫
  19. Dây chuyền nữ Spinoza Trái tim

    Dây chuyền nữ Spinoza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    11.895.509,00 ₫
    5.455.445  - 53.249.745  5.455.445 ₫ - 53.249.745 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Cosinus Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Cosinus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.085.780,00 ₫
    3.656.585  - 49.414.852  3.656.585 ₫ - 49.414.852 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Elkan Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Elkan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AAA

    13.837.574,00 ₫
    4.366.393  - 203.928.270  4.366.393 ₫ - 203.928.270 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Phyfer Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Phyfer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    8.068.828,00 ₫
    2.366.025  - 30.113.058  2.366.025 ₫ - 30.113.058 ₫
  23. Dây chuyền nữ Hanalora Trái tim

    Dây chuyền nữ Hanalora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.522.321,00 ₫
    6.702.986  - 850.043.138  6.702.986 ₫ - 850.043.138 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Corvettes Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Corvettes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    21.284.615,00 ₫
    4.797.147  - 61.301.595  4.797.147 ₫ - 61.301.595 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Adliarve Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.804.094,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  26. Mặt dây chuyền nữ Ymbres Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Ymbres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    9.854.385,00 ₫
    3.204.890  - 46.995.058  3.204.890 ₫ - 46.995.058 ₫
    Mới

  27. Mặt dây chuyền nữ Krobelus Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Krobelus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.332.656,00 ₫
    5.073.088  - 69.183.627  5.073.088 ₫ - 69.183.627 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Arges Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Arges

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    15.739.169,00 ₫
    3.269.418  - 62.263.852  3.269.418 ₫ - 62.263.852 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Adamo Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Adamo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    22.309.986,00 ₫
    5.497.614  - 206.673.540  5.497.614 ₫ - 206.673.540 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Milione Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Milione

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    74.801.812,00 ₫
    5.752.330  - 860.274.216  5.752.330 ₫ - 860.274.216 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Daivani Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    13.276.067,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Spiroid Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Spiroid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.353.133,00 ₫
    4.473.940  - 62.829.886  4.473.940 ₫ - 62.829.886 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Jinmanit Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Jinmanit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.006.281,00 ₫
    2.559.610  - 30.523.435  2.559.610 ₫ - 30.523.435 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Agde Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Agde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    38.809.343,00 ₫
    6.459.591  - 924.151.274  6.459.591 ₫ - 924.151.274 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Eitan Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Eitan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.550.113,00 ₫
    4.754.694  - 60.452.538  4.754.694 ₫ - 60.452.538 ₫
  37. Dây chuyền nữ Beaudry Trái tim

    Dây chuyền nữ Beaudry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.578.896,00 ₫
    5.627.520  - 54.268.608  5.627.520 ₫ - 54.268.608 ₫
  38. Dây chuyền nữ Amelia Trái tim

    Dây chuyền nữ Amelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    16.343.129,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Nevio Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Nevio

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    16.130.865,00 ₫
    4.584.883  - 443.516.761  4.584.883 ₫ - 443.516.761 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Gensio Women Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Gensio Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    25.377.331,00 ₫
    5.527.898  - 102.664.604  5.527.898 ₫ - 102.664.604 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Uqudfa Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Uqudfa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    8.788.824,00 ₫
    2.882.249  - 39.396.032  2.882.249 ₫ - 39.396.032 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Hagen Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Hagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.2 crt - AAA

    21.414.520,00 ₫
    6.418.837  - 182.900.075  6.418.837 ₫ - 182.900.075 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Sarmuvanj Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Sarmuvanj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.267.974,00 ₫
    2.946.778  - 35.646.056  2.946.778 ₫ - 35.646.056 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Atella Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Atella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.335 crt - VS

    16.300.108,00 ₫
    3.742.623  - 161.291.680  3.742.623 ₫ - 161.291.680 ₫
  45. Dây chuyền nữ Alaura Trái tim

    Dây chuyền nữ Alaura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.923.583,00 ₫
    6.817.892  - 378.833.109  6.817.892 ₫ - 378.833.109 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Chesed Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Chesed

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.169.752,00 ₫
    4.245.262  - 60.197.823  4.245.262 ₫ - 60.197.823 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Inge Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    28.585.052,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  48. Dây chuyền nữ Varemara Trái tim

    Dây chuyền nữ Varemara

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.954.673,00 ₫
    4.143.376  - 34.584.738  4.143.376 ₫ - 34.584.738 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Charnu Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Charnu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.982.310,00 ₫
    3.032.815  - 38.306.420  3.032.815 ₫ - 38.306.420 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Felicia Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Felicia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    28.984.106,00 ₫
    7.548.076  - 122.589.035  7.548.076 ₫ - 122.589.035 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Laing Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Laing

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    8.239.487,00 ₫
    2.645.647  - 31.372.487  2.645.647 ₫ - 31.372.487 ₫
  52. Dây chuyền nữ Inni Trái tim

    Dây chuyền nữ Inni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.649.424,00 ₫
    8.162.224  - 96.325.009  8.162.224 ₫ - 96.325.009 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Guzman Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Guzman

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    11.841.734,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.478.751  - 53.957.284  4.478.751 ₫ - 53.957.284 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Sugh Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Sugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.538.439,00 ₫
    3.355.455  - 41.603.572  3.355.455 ₫ - 41.603.572 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Tarheel Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Tarheel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.561.264,00 ₫
    3.226.399  - 44.207.330  3.226.399 ₫ - 44.207.330 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Cultiezesse Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Cultiezesse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    8.788.824,00 ₫
    2.882.249  - 39.396.032  2.882.249 ₫ - 39.396.032 ₫
  57. Dây chuyền nữ Lapafa Trái tim

    Dây chuyền nữ Lapafa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.453.349,00 ₫
    4.186.394  - 39.311.127  4.186.394 ₫ - 39.311.127 ₫
    Mới

  58. Dây chuyền nữ Azade Trái tim

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    21.897.630,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Cian Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Cian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    19.940.562,00 ₫
    5.242.899  - 70.740.223  5.242.899 ₫ - 70.740.223 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Marikkse Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Marikkse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    13.149.558,00 ₫
    4.116.206  - 257.574.249  4.116.206 ₫ - 257.574.249 ₫
  61. Dây chuyền nữ Cinabrel Trái tim

    Dây chuyền nữ Cinabrel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    8.350.713,00 ₫
    3.842.245  - 32.009.275  3.842.245 ₫ - 32.009.275 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Supply Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Supply

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.094.568,00 ₫
    3.678.095  - 187.994.385  3.678.095 ₫ - 187.994.385 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Sowbacc Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Sowbacc

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    8.483.449,00 ₫
    2.688.666  - 32.023.431  2.688.666 ₫ - 32.023.431 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Druella Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Druella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    18.502.834,00 ₫
    5.818.556  - 217.201.791  5.818.556 ₫ - 217.201.791 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Fayina Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Fayina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    14.251.346,00 ₫
    4.061.301  - 55.542.186  4.061.301 ₫ - 55.542.186 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Goulbadn Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Goulbadn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    10.805.607,00 ₫
    3.871.679  - 44.377.143  3.871.679 ₫ - 44.377.143 ₫

You’ve viewed 120 of 985 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng