Đang tải...
Tìm thấy 985 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Chesed Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Chesed

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.169.752,00 ₫
    4.245.262  - 60.197.823  4.245.262 ₫ - 60.197.823 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Zaira Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Zaira

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.3 crt - AAA

    11.470.132,00 ₫
    4.043.754  - 71.971.352  4.043.754 ₫ - 71.971.352 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Silviana Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Silviana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.537.660,00 ₫
    4.301.866  - 58.301.606  4.301.866 ₫ - 58.301.606 ₫
  10. Dây chuyền nữ Sera Trái tim

    Dây chuyền nữ Sera

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.012 crt - AAA

    7.487.228,00 ₫
    3.390.549  - 27.721.566  3.390.549 ₫ - 27.721.566 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Aiken Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Aiken

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    19.576.603,00 ₫
    3.032.815  - 183.437.807  3.032.815 ₫ - 183.437.807 ₫
  12. Dây chuyền nữ Iconse Trái tim

    Dây chuyền nữ Iconse

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.216 crt - AAA

    13.612.009,00 ₫
    5.778.085  - 76.301.520  5.778.085 ₫ - 76.301.520 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Marikkse Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Marikkse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    13.149.558,00 ₫
    4.116.206  - 257.574.249  4.116.206 ₫ - 257.574.249 ₫
  14. Dây chuyền nữ Hjerteneck Trái tim

    Dây chuyền nữ Hjerteneck

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    10.152.403,00 ₫
    3.541.114  - 323.206.012  3.541.114 ₫ - 323.206.012 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Daivani Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    13.276.067,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  16. Dây chuyền nữ Addressing Trái tim

    Dây chuyền nữ Addressing

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    21.860.555,00 ₫
    7.733.453  - 82.428.853  7.733.453 ₫ - 82.428.853 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Coiffeur Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Coiffeur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.859.933,00 ₫
    4.199.979  - 57.367.647  4.199.979 ₫ - 57.367.647 ₫
  19. Dây chuyền nữ Luana Trái tim

    Dây chuyền nữ Luana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.063 crt - VS

    15.725.301,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Erla Women Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Erla Women

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    11.947.016,00 ₫
    4.733.467  - 51.721.446  4.733.467 ₫ - 51.721.446 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Toetsenbord Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Toetsenbord

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    15.713.131,00 ₫
    6.792.420  - 81.254.325  6.792.420 ₫ - 81.254.325 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Puget Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    21.969.516,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Acantha Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Acantha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    29.098.444,00 ₫
    6.149.970  - 231.494.181  6.149.970 ₫ - 231.494.181 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Faripan Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Faripan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.099.961,00 ₫
    2.581.119  - 32.235.693  2.581.119 ₫ - 32.235.693 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Maal Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Maal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.920.796,00 ₫
    3.807.151  - 44.334.693  3.807.151 ₫ - 44.334.693 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Pacifier Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Pacifier

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    11.290.699,00 ₫
    3.742.623  - 45.396.003  3.742.623 ₫ - 45.396.003 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Gungula Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Gungula

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.775.325,00 ₫
    3.936.207  - 45.749.777  3.936.207 ₫ - 45.749.777 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Gensio Women Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Gensio Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    25.377.331,00 ₫
    5.527.898  - 102.664.604  5.527.898 ₫ - 102.664.604 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Hazily Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Hazily

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.691.551,00 ₫
    3.592.057  - 43.032.809  3.592.057 ₫ - 43.032.809 ₫
  30. Dây chuyền nữ Fruitiest Trái tim

    Dây chuyền nữ Fruitiest

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.399.577,00 ₫
    4.401.488  - 37.131.896  4.401.488 ₫ - 37.131.896 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Roscoe Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Roscoe

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.284.756,00 ₫
    3.936.207  - 142.117.245  3.936.207 ₫ - 142.117.245 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Formol Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Formol

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.749.952,00 ₫
    3.226.399  - 38.094.151  3.226.399 ₫ - 38.094.151 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Adrianna Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Adrianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    13.625.594,00 ₫
    5.207.522  - 55.358.223  5.207.522 ₫ - 55.358.223 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Dallen Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Dallen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    11.922.960,00 ₫
    4.096.961  - 49.018.630  4.096.961 ₫ - 49.018.630 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Clarion Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Clarion

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.946.507,00 ₫
    6.887.514  - 89.546.741  6.887.514 ₫ - 89.546.741 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Adalien Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Adalien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    15.863.412,00 ₫
    4.753.562  - 76.626.991  4.753.562 ₫ - 76.626.991 ₫
  38. Dây chuyền nữ Broom Trái tim

    Dây chuyền nữ Broom

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.129.847,00 ₫
    5.197.333  - 54.381.814  5.197.333 ₫ - 54.381.814 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ffonras Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Ffonras

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    9.012.691,00 ₫
    2.043.386  - 123.438.090  2.043.386 ₫ - 123.438.090 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Natheldis Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.145 crt - AA

    22.782.060,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Deolinda Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Deolinda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    22.203.856,00 ₫
    5.033.183  - 833.684.726  5.033.183 ₫ - 833.684.726 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Aglowes Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Aglowes

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.839.669,00 ₫
    3.376.965  - 44.278.089  3.376.965 ₫ - 44.278.089 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Doyenne Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Doyenne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    18.169.441,00 ₫
    4.925.636  - 74.645.869  4.925.636 ₫ - 74.645.869 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Abowilsan Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Abowilsan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.620.315,00 ₫
    4.924.504  - 63.650.636  4.924.504 ₫ - 63.650.636 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Marcassin Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Marcassin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    13.313.992,00 ₫
    5.370.257  - 256.286.517  5.370.257 ₫ - 256.286.517 ₫
  46. Dây chuyền nữ Montealegre Trái tim

    Dây chuyền nữ Montealegre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    19.833.300,00 ₫
    6.183.932  - 285.649.587  6.183.932 ₫ - 285.649.587 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Kakoli Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Kakoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    16.274.355,00 ₫
    6.378.082  - 85.117.516  6.378.082 ₫ - 85.117.516 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Aestonsa Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Aestonsa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.333 crt - VS

    14.239.176,00 ₫
    5.349.030  - 75.027.940  5.349.030 ₫ - 75.027.940 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Czlopa Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Czlopa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.133.058,00 ₫
    2.731.684  - 37.910.192  2.731.684 ₫ - 37.910.192 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Gelli Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Gelli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    12.740.316,00 ₫
    5.009.409  - 64.358.179  5.009.409 ₫ - 64.358.179 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Animi Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Animi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.859.564,00 ₫
    3.957.716  - 45.565.817  3.957.716 ₫ - 45.565.817 ₫
  53. Dây chuyền nữ Kamalia Trái tim

    Dây chuyền nữ Kamalia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    11.608.811,00 ₫
    4.960.730  - 51.311.069  4.960.730 ₫ - 51.311.069 ₫
  54. Dây chuyền nữ Lapafa Trái tim

    Dây chuyền nữ Lapafa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.453.349,00 ₫
    4.186.394  - 39.311.127  4.186.394 ₫ - 39.311.127 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Cheri Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Cheri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    15.200.871,00 ₫
    4.516.959  - 62.518.570  4.516.959 ₫ - 62.518.570 ₫
  56. Dây chuyền nữ Blanket Trái tim

    Dây chuyền nữ Blanket

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    17.509.726,00 ₫
    5.971.669  - 61.046.875  5.971.669 ₫ - 61.046.875 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Marghe Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Marghe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    72.597.956,00 ₫
    4.172.810  - 972.929.349  4.172.810 ₫ - 972.929.349 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lingea Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Lingea

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.48 crt - VS1

    39.575.754,00 ₫
    6.130.159  - 108.607.971  6.130.159 ₫ - 108.607.971 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Gojra Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Gojra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    14.652.948,00 ₫
    5.391.483  - 68.914.765  5.391.483 ₫ - 68.914.765 ₫
  60. Dây chuyền nữ Lido Trái tim

    Dây chuyền nữ Lido

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.673.523,00 ₫
    5.003.749  - 337.639.904  5.003.749 ₫ - 337.639.904 ₫
  61. Dây chuyền nữ Cristinega Trái tim

    Dây chuyền nữ Cristinega

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    15.664.451,00 ₫
    5.606.010  - 81.565.646  5.606.010 ₫ - 81.565.646 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Rable Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Rable

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    15.187.285,00 ₫
    6.153.932  - 70.867.585  6.153.932 ₫ - 70.867.585 ₫
  63. Dây chuyền nữ Gerdiap Trái tim

    Dây chuyền nữ Gerdiap

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.968.526,00 ₫
    5.780.632  - 51.749.747  5.780.632 ₫ - 51.749.747 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Jacayl Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Jacayl

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    29.401.840,00 ₫
    7.682.227  - 126.664.488  7.682.227 ₫ - 126.664.488 ₫
  65. Dây chuyền nữ Freda Trái tim

    Dây chuyền nữ Freda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.947.116,00 ₫
    4.075.452  - 44.886.575  4.075.452 ₫ - 44.886.575 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.545 crt - AA

    23.564.037,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Deseam Trái tim

    Mặt dây chuyền nữ Deseam

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    16.861.051,00 ₫
    4.215.828  - 61.273.289  4.215.828 ₫ - 61.273.289 ₫
  68. Dây chuyền nữ Apurva Trái tim

    Dây chuyền nữ Apurva

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    29.163.256,00 ₫
    3.799.226  - 342.196.487  3.799.226 ₫ - 342.196.487 ₫
  69. Dây chuyền nữ Cabrilla Trái tim

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    10.115.044,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫

You’ve viewed 180 of 985 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng