Đang tải...
Tìm thấy 11732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Frodine Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    108.636.274,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    26.589.492,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Palladium 950 & Đá Aquamarine

    1.25 crt - AAA

    47.999.768,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Viola Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    41.065.835,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Lena Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    32.646.066,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  11. Dây chuyền nữ Edna Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Edna

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    90.056.168,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Azura Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    103.598.561,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.108 crt - VS

    47.334.674,00 ₫
    3.704.698  - 56.900.667  3.704.698 ₫ - 56.900.667 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    36.254.537,00 ₫
    2.892.438  - 40.160.179  2.892.438 ₫ - 40.160.179 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    43.259.222,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    78.395.847,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    28.131.935,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Eneli Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eneli

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    44.844.120,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Inge Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    94.004.269,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Brianah Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    47.207.322,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Larisa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    35.065.867,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Maja Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.63 crt - SI

    90.593.904,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    31.924.370,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Niger Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    50.235.609,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  25. Dây chuyền nữ Locene Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Locene

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.07 crt - AAA

    60.848.765,00 ₫
    6.739.213  - 65.377.045  6.739.213 ₫ - 65.377.045 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Arcelia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arcelia

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.305 crt - AAA

    79.542.073,00 ₫
    6.941.004  - 99.268.395  6.941.004 ₫ - 99.268.395 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Bolsena Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bolsena

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    37.796.985,00 ₫
    3.547.058  - 40.683.764  3.547.058 ₫ - 40.683.764 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    33.466.817,00 ₫
    3.343.851  - 33.466.817  3.343.851 ₫ - 33.466.817 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    51.905.413,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    26.051.762,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  32. Dây chuyền nữ Detra Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Detra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    171.352.958,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Adrianna Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adrianna

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    53.292.195,00 ₫
    5.207.522  - 55.358.223  5.207.522 ₫ - 55.358.223 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Angela Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    35.886.618,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Elizabeth Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elizabeth

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.52 crt - AAA

    40.089.430,00 ₫
    3.417.436  - 59.617.640  3.417.436 ₫ - 59.617.640 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Nala Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nala

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    73.004.369,00 ₫
    5.844.311  - 84.126.957  5.844.311 ₫ - 84.126.957 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Felicia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Felicia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    96.155.198,00 ₫
    7.548.076  - 122.589.035  7.548.076 ₫ - 122.589.035 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Tiara Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tiara

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AAA

    81.112.819,00 ₫
    6.365.063  - 139.640.843  6.365.063 ₫ - 139.640.843 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Alyssa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    52.145.972,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  40. Dây chuyền nữ Chloe Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Chloe

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    77.730.762,00 ₫
    6.431.573  - 77.730.762  6.431.573 ₫ - 77.730.762 ₫
  41. Dây chuyền nữ Patsy Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Patsy

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AAA

    66.353.455,00 ₫
    5.964.594  - 94.853.319  5.964.594 ₫ - 94.853.319 ₫
  42. Dây chuyền nữ Bertha Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Bertha

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - AA

    85.230.721,00 ₫
    6.597.138  - 122.900.354  6.597.138 ₫ - 122.900.354 ₫
  43. Dây chuyền nữ Cameron Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cameron

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.486 crt - VS

    97.626.893,00 ₫
    7.191.475  - 140.617.256  7.191.475 ₫ - 140.617.256 ₫
  44. Dây chuyền nữ Bessie Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Bessie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    37.782.836,00 ₫
    4.788.655  - 37.782.836  4.788.655 ₫ - 37.782.836 ₫
  45. Dây chuyền nữ Pansy Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Pansy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    41.971.495,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  46. Dây chuyền nữ Celeste Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Celeste

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    76.414.725,00 ₫
    5.864.122  - 101.376.871  5.864.122 ₫ - 101.376.871 ₫
  47. Dây chuyền nữ Jacy Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Jacy

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.28 crt - AAA

    40.146.033,00 ₫
    3.584.416  - 473.474.168  3.584.416 ₫ - 473.474.168 ₫
  48. Dây chuyền nữ Macy Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Macy

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    38.193.210,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  49. Dây chuyền nữ Darlene Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Darlene

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - AA

    74.023.231,00 ₫
    4.140.546  - 407.587.688  4.140.546 ₫ - 407.587.688 ₫
  50. Dây chuyền nữ Aurelia Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Aurelia

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    47.716.754,00 ₫
    4.743.373  - 54.226.157  4.743.373 ₫ - 54.226.157 ₫
  51. Dây chuyền nữ Lovisa Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    33.480.970,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  52. Dây chuyền nữ Wilda Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Wilda

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.135 crt - AAA

    40.032.823,00 ₫
    4.228.281  - 42.579.980  4.228.281 ₫ - 42.579.980 ₫
  53. Dây chuyền nữ Tracy Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Tracy

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    71.447.766,00 ₫
    5.896.669  - 129.749.376  5.896.669 ₫ - 129.749.376 ₫
  54. Dây chuyền nữ Sophie Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Sophie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    54.056.342,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  55. Dây chuyền nữ Laura Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Laura

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.76 crt - SI

    353.602.096,00 ₫
    4.160.357  - 573.704.827  4.160.357 ₫ - 573.704.827 ₫
  56. Dây chuyền nữ Kacie Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Kacie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    71.928.896,00 ₫
    4.576.392  - 213.720.677  4.576.392 ₫ - 213.720.677 ₫
  57. Dây chuyền nữ Camellia Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Camellia

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    388.172.682,00 ₫
    3.871.679  - 538.511.592  3.871.679 ₫ - 538.511.592 ₫
  58. Dây chuyền nữ Leanna Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Leanna

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.048 crt - AAA

    51.622.395,00 ₫
    4.081.112  - 344.121.008  4.081.112 ₫ - 344.121.008 ₫
  59. Dây chuyền nữ Gail Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Gail

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    102.155.170,00 ₫
    8.172.130  - 102.155.170  8.172.130 ₫ - 102.155.170 ₫
  60. Dây chuyền nữ Dina Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Dina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    135.310.671,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  61. Dây chuyền nữ Amelia Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Amelia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    63.367.622,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  62. Dây chuyền Amara Palladium trắng

    Dây chuyền GLAMIRA Amara

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.26 crt - AAA

    66.792.133,00 ₫
    7.287.701  - 74.773.228  7.287.701 ₫ - 74.773.228 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ A

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    48.042.222,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  64. Dây chuyền nữ Adelaide Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Adelaide

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    97.442.930,00 ₫
    6.775.439  - 142.244.604  6.775.439 ₫ - 142.244.604 ₫
  65. Dây chuyền nữ Alexia Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Alexia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    66.678.923,00 ₫
    5.524.501  - 85.273.174  5.524.501 ₫ - 85.273.174 ₫
  66. Dây chuyền nữ Allissa Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Allissa

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    61.655.360,00 ₫
    6.045.253  - 71.504.370  6.045.253 ₫ - 71.504.370 ₫

You’ve viewed 120 of 11732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng