Đang tải...
Tìm thấy 600 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Ngọc Trai

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    18.357.929,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Quito Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Quito

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  13. Dây chuyền nữ Lumpler Ngọc Trai

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.697.382,00 ₫
    5.963.178  - 67.853.447  5.963.178 ₫ - 67.853.447 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Pernek Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Pernek

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.096.947,00 ₫
    2.064.895  - 24.339.505  2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.214.370,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.343.256,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.404.529,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.173.163,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    14.618.136,00 ₫
    4.378.280  - 57.862.929  4.378.280 ₫ - 57.862.929 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.771.532,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reside Ngọc Trai

    Dây chuyền nữ Reside

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    29.185.898,00 ₫
    10.403.723  - 136.527.651  10.403.723 ₫ - 136.527.651 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Lindora Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.988.819,00 ₫
    4.038.093  - 42.367.716  4.038.093 ₫ - 42.367.716 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    16.777.560,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.396.648,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.505.142,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - VS

    19.108.209,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.393.549,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Ngọc Trai

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.913.026,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    17.494.444,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    11.995.979,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Selia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.061.937,00 ₫
    2.951.872  - 37.061.143  2.951.872 ₫ - 37.061.143 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linora Ø4 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Linora Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    9.024.862,00 ₫
    3.560.360  - 35.377.187  3.560.360 ₫ - 35.377.187 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    9.289.483,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Client Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    30.456.646,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Enema Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Chastella Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    204.972.611,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.951.744,00 ₫
    3.427.342  - 40.683.767  3.427.342 ₫ - 40.683.767 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  46. Dây chuyền nữ Febinas Ngọc Trai

    Dây chuyền nữ Febinas

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.727.227,00 ₫
    3.562.624  - 27.947.980  3.562.624 ₫ - 27.947.980 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Luncsheon Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Luncsheon

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 39.396.036  3.441.492 ₫ - 39.396.036 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.852.772,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.623.159,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Jamais

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.048 crt - VS

    12.725.881,00 ₫
    4.259.413  - 55.485.579  4.259.413 ₫ - 55.485.579 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.298.708,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    8.502.128,00 ₫
    2.576.025  - 37.400.761  2.576.025 ₫ - 37.400.761 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Cannelletta Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Cannelletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.035 crt - VS

    11.872.866,00 ₫
    4.691.015  - 55.457.280  4.691.015 ₫ - 55.457.280 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Kosta Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    16.855.390,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    10.332.684,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    10.565.609,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Rooster Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Rooster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - VS

    13.481.821,00 ₫
    3.355.455  - 66.565.718  3.355.455 ₫ - 66.565.718 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Bascombe Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Bascombe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    21.750.461,00 ₫
    6.198.083  - 92.433.517  6.198.083 ₫ - 92.433.517 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Venimeux Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Venimeux

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.431.657,00 ₫
    2.839.231  - 31.980.977  2.839.231 ₫ - 31.980.977 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Raccoglier Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Raccoglier

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    9.692.216,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  61. Dây chuyền nữ Edittie Ngọc Trai

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    13.562.198,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Finick Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.658.891,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    13.327.010,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø4 mm Ngọc Trai

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.653.076,00 ₫
    2.199.045  - 27.523.450  2.199.045 ₫ - 27.523.450 ₫

You’ve viewed 60 of 600 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng