Đang tải...
Tìm thấy 346 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức gốm sứ
  5. Dây chuyền nữ Udogi Bến

    Dây chuyền nữ Udogi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    14.011.629,00 ₫
    7.290.530  - 66.896.284  7.290.530 ₫ - 66.896.284 ₫
  6. Dây chuyền nữ Ttode Bến

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  7. Dây chuyền nữ Ttar Bến

    Dây chuyền nữ Ttar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    24.220.073,00 ₫
    11.375.606  - 38.260.572  11.375.606 ₫ - 38.260.572 ₫
  8. Dây chuyền nữ Tikia Bến

    Dây chuyền nữ Tikia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.706.254,00 ₫
    7.112.230  - 26.089.687  7.112.230 ₫ - 26.089.687 ₫
  9. Dây chuyền nữ Tiernag Bến

    Dây chuyền nữ Tiernag

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    15.053.700,00 ₫
    7.726.378  - 33.435.689  7.726.378 ₫ - 33.435.689 ₫
  10. Dây chuyền nữ Tholeni Bến

    Dây chuyền nữ Tholeni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    21.314.897,00 ₫
    9.621.180  - 59.588.772  9.621.180 ₫ - 59.588.772 ₫
  11. Dây chuyền nữ Tescea Bến

    Dây chuyền nữ Tescea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.122 crt - VS

    12.827.201,00 ₫
    6.785.627  - 22.332.345  6.785.627 ₫ - 22.332.345 ₫
  12. Dây chuyền nữ Teald Bến

    Dây chuyền nữ Teald

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    16.267.562,00 ₫
    8.102.791  - 45.391.481  8.102.791 ₫ - 45.391.481 ₫
  13. Dây chuyền nữ Syfiges Bến

    Dây chuyền nữ Syfiges

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    47.381.943,00 ₫
    17.763.311  - 130.423.531  17.763.311 ₫ - 130.423.531 ₫
  14. Dây chuyền nữ Swyrnen Bến

    Dây chuyền nữ Swyrnen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    33.839.555,00 ₫
    13.582.577  - 89.046.369  13.582.577 ₫ - 89.046.369 ₫
  15. Dây chuyền nữ Sope Bến

    Dây chuyền nữ Sope

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.602.443,00 ₫
    9.967.027  - 47.542.414  9.967.027 ₫ - 47.542.414 ₫
  16. Dây chuyền nữ Sittefa Bến

    Dây chuyền nữ Sittefa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    17.269.444,00 ₫
    8.259.865  - 39.289.623  8.259.865 ₫ - 39.289.623 ₫
  17. Dây chuyền nữ Singo Bến

    Dây chuyền nữ Singo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    29.270.802,00 ₫
    10.769.382  - 126.991.094  10.769.382 ₫ - 126.991.094 ₫
  18. Dây chuyền nữ Sealdin Bến

    Dây chuyền nữ Sealdin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    23.531.491,00 ₫
    10.608.911  - 62.467.626  10.608.911 ₫ - 62.467.626 ₫
  19. Dây chuyền nữ Scile Bến

    Dây chuyền nữ Scile

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    28.776.654,00 ₫
    11.375.606  - 101.798.006  11.375.606 ₫ - 101.798.006 ₫
  20. Dây chuyền nữ Sande Bến

    Dây chuyền nữ Sande

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    20.480.844,00 ₫
    8.940.523  - 79.396.602  8.940.523 ₫ - 79.396.602 ₫
  21. Dây chuyền nữ Rusne Bến

    Dây chuyền nữ Rusne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.468 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    7.924.490  - 70.697.777  7.924.490 ₫ - 70.697.777 ₫
  22. Dây chuyền nữ Rostr Bến

    Dây chuyền nữ Rostr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.888 crt - VS

    57.247.369,00 ₫
    19.415.002  - 326.658.828  19.415.002 ₫ - 326.658.828 ₫
  23. Dây chuyền nữ Rhumpan Bến

    Dây chuyền nữ Rhumpan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    15.429.266,00 ₫
    8.063.169  - 25.027.804  8.063.169 ₫ - 25.027.804 ₫
  24. Dây chuyền nữ Reper Bến

    Dây chuyền nữ Reper

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    19.649.056,00 ₫
    9.510.803  - 36.959.824  9.510.803 ₫ - 36.959.824 ₫
  25. Dây chuyền nữ Remilg Bến

    Dây chuyền nữ Remilg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.534.647,00 ₫
    7.449.021  - 32.738.334  7.449.021 ₫ - 32.738.334 ₫
  26. Dây chuyền nữ Pyrg Bến

    Dây chuyền nữ Pyrg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.008 crt - VS

    28.527.599,00 ₫
    11.732.208  - 125.492.234  11.732.208 ₫ - 125.492.234 ₫
  27. Dây chuyền nữ Pyren Bến

    Dây chuyền nữ Pyren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    38.660.759,00 ₫
    14.929.740  - 130.808.435  14.929.740 ₫ - 130.808.435 ₫
  28. Dây chuyền nữ Pyrefar Bến

    Dây chuyền nữ Pyrefar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    20.789.616,00 ₫
    9.753.066  - 38.708.871  9.753.066 ₫ - 38.708.871 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Dây chuyền nữ Poge Bến

    Dây chuyền nữ Poge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    13.351.068,00 ₫
    7.013.174  - 24.142.526  7.013.174 ₫ - 24.142.526 ₫
  31. Dây chuyền nữ Poasom Bến

    Dây chuyền nữ Poasom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.092 crt - VS

    14.567.760,00 ₫
    7.587.699  - 24.058.752  7.587.699 ₫ - 24.058.752 ₫
  32. Dây chuyền nữ Pneto Bến

    Dây chuyền nữ Pneto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    16.870.390,00 ₫
    8.075.904  - 35.876.432  8.075.904 ₫ - 35.876.432 ₫
  33. Dây chuyền nữ Phre Bến

    Dây chuyền nữ Phre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    13.239.842,00 ₫
    6.953.740  - 23.993.093  6.953.740 ₫ - 23.993.093 ₫
  34. Dây chuyền nữ Pewrac Bến

    Dây chuyền nữ Pewrac

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.383.148,00 ₫
    6.806.005  - 23.995.356  6.806.005 ₫ - 23.995.356 ₫
  35. Dây chuyền nữ Oxancen Bến

    Dây chuyền nữ Oxancen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.611.896,00 ₫
    8.443.827  - 36.872.654  8.443.827 ₫ - 36.872.654 ₫
  36. Dây chuyền nữ Owrenia Bến

    Dây chuyền nữ Owrenia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    19.923.583,00 ₫
    8.958.919  - 44.691.862  8.958.919 ₫ - 44.691.862 ₫
  37. Dây chuyền nữ Orate Bến

    Dây chuyền nữ Orate

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    20.873.957,00 ₫
    9.290.050  - 51.446.925  9.290.050 ₫ - 51.446.925 ₫
  38. Dây chuyền nữ Opper Bến

    Dây chuyền nữ Opper

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    14.500.401,00 ₫
    7.627.321  - 25.686.669  7.627.321 ₫ - 25.686.669 ₫
  39. Dây chuyền nữ Ontindr Bến

    Dây chuyền nữ Ontindr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    15.316.059,00 ₫
    8.063.169  - 26.782.513  8.063.169 ₫ - 26.782.513 ₫
  40. Dây chuyền nữ Onemeni Bến

    Dây chuyền nữ Onemeni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    20.496.128,00 ₫
    8.320.715  - 50.467.684  8.320.715 ₫ - 50.467.684 ₫
  41. Dây chuyền nữ Ondweom Bến

    Dây chuyền nữ Ondweom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.102 crt - VS

    27.968.639,00 ₫
    11.286.455  - 133.954.457  11.286.455 ₫ - 133.954.457 ₫
  42. Dây chuyền nữ Odundry Bến

    Dây chuyền nữ Odundry

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.012 crt - VS

    24.634.693,00 ₫
    10.173.064  - 78.884.908  10.173.064 ₫ - 78.884.908 ₫
  43. Dây chuyền nữ Obsca Bến

    Dây chuyền nữ Obsca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    15.164.926,00 ₫
    7.785.811  - 33.585.121  7.785.811 ₫ - 33.585.121 ₫
  44. Dây chuyền nữ Nytteat Bến

    Dây chuyền nữ Nytteat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.058.696,00 ₫
    8.142.414  - 38.868.494  8.142.414 ₫ - 38.868.494 ₫
  45. Dây chuyền nữ Noldund Bến

    Dây chuyền nữ Noldund

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.312.279,00 ₫
    8.459.393  - 32.307.015  8.459.393 ₫ - 32.307.015 ₫
  46. Dây chuyền nữ Nett Bến

    Dây chuyền nữ Nett

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.645.872,00 ₫
    7.508.454  - 32.887.767  7.508.454 ₫ - 32.887.767 ₫
  47. Dây chuyền nữ Ncince Bến

    Dây chuyền nữ Ncince

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    21.555.179,00 ₫
    9.945.235  - 91.231.264  9.945.235 ₫ - 91.231.264 ₫
  48. Dây chuyền nữ Moonsun Bến

    Dây chuyền nữ Moonsun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    18.195.478,00 ₫
    8.480.619  - 48.179.769  8.480.619 ₫ - 48.179.769 ₫
  49. Dây chuyền nữ Miolys Bến

    Dây chuyền nữ Miolys

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.090.677,00 ₫
    7.983.924  - 28.976.464  7.983.924 ₫ - 28.976.464 ₫
  50. Dây chuyền nữ Minerti Bến

    Dây chuyền nữ Minerti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    13.793.140,00 ₫
    7.052.796  - 31.742.111  7.052.796 ₫ - 31.742.111 ₫
  51. Dây chuyền nữ Meitu Bến

    Dây chuyền nữ Meitu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    15.090.776,00 ₫
    7.746.189  - 33.485.500  7.746.189 ₫ - 33.485.500 ₫
  52. Dây chuyền nữ Luxe Bến

    Dây chuyền nữ Luxe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    14.672.193,00 ₫
    7.567.888  - 30.490.042  7.567.888 ₫ - 30.490.042 ₫
  53. Dây chuyền nữ Lifigea Bến

    Dây chuyền nữ Lifigea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.392.374,00 ₫
    8.320.715  - 39.316.794  8.320.715 ₫ - 39.316.794 ₫
  54. Dây chuyền nữ Leuti Bến

    Dây chuyền nữ Leuti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.312.194,00 ₫
    7.330.153  - 32.439.467  7.330.153 ₫ - 32.439.467 ₫
  55. Dây chuyền nữ Jefu Bến

    Dây chuyền nữ Jefu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    15.906.432,00 ₫
    7.597.604  - 34.581.343  7.597.604 ₫ - 34.581.343 ₫
  56. Dây chuyền nữ Htea Bến

    Dây chuyền nữ Htea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.62 crt - VS

    28.863.258,00 ₫
    10.375.422  - 1.011.551.053  10.375.422 ₫ - 1.011.551.053 ₫
  57. Dây chuyền nữ Hste Bến

    Dây chuyền nữ Hste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.412 crt - VS

    32.439.184,00 ₫
    10.099.480  - 275.694.164  10.099.480 ₫ - 275.694.164 ₫
  58. Dây chuyền nữ Hilsha Bến

    Dây chuyền nữ Hilsha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    23.862.338,00 ₫
    10.591.081  - 154.483.417  10.591.081 ₫ - 154.483.417 ₫
  59. Dây chuyền nữ Hidd Bến

    Dây chuyền nữ Hidd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.296 crt - VS

    43.109.227,00 ₫
    16.165.960  - 170.014.287  16.165.960 ₫ - 170.014.287 ₫
  60. Dây chuyền nữ Flifig Bến

    Dây chuyền nữ Flifig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.368 crt - VS

    26.587.514,00 ₫
    9.860.047  - 119.639.431  9.860.047 ₫ - 119.639.431 ₫
  61. Dây chuyền nữ Dilania Bến

    Dây chuyền nữ Dilania

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.744 crt - VS

    48.211.467,00 ₫
    17.560.670  - 215.605.014  17.560.670 ₫ - 215.605.014 ₫
  62. Dây chuyền nữ Daftegi Bến

    Dây chuyền nữ Daftegi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.275.119,00 ₫
    7.310.342  - 32.389.655  7.310.342 ₫ - 32.389.655 ₫
  63. Dây chuyền nữ Cagar Bến

    Dây chuyền nữ Cagar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.336.888,00 ₫
    9.271.653  - 33.453.803  9.271.653 ₫ - 33.453.803 ₫
  64. Dây chuyền nữ Gremel Bến

    Dây chuyền nữ Gremel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    64.719.597,00 ₫
    18.541.892  - 221.940.078  18.541.892 ₫ - 221.940.078 ₫
  65. Dây chuyền nữ Gemolde Bến

    Dây chuyền nữ Gemolde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.464 crt - VS

    100.026.882,00 ₫
    30.806.457  - 238.663.018  30.806.457 ₫ - 238.663.018 ₫

You’ve viewed 120 of 346 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng