Đang tải...
Tìm thấy 346 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Armita Bến

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.652.594,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  2. Dây chuyền nữ Eyall Bến

    Dây chuyền nữ Eyall

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.122 crt - VS

    15.719.075,00 ₫
    8.142.414  - 26.217.610  8.142.414 ₫ - 26.217.610 ₫
  3. Dây chuyền nữ Eonstar Bến

    Dây chuyền nữ Eonstar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    23.773.187,00 ₫
    7.891.943  - 96.311.994  7.891.943 ₫ - 96.311.994 ₫
  4. Dây chuyền nữ Asbasyh Bến

    Dây chuyền nữ Asbasyh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.961.351,00 ₫
    5.154.314  - 30.993.813  5.154.314 ₫ - 30.993.813 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Wunder Bến

    Dây chuyền nữ Wunder

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    10.910.324,00 ₫
    4.358.469  - 23.207.435  4.358.469 ₫ - 23.207.435 ₫
  6. Dây chuyền nữ Legranda Bến

    Dây chuyền nữ Legranda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    6.830.059,00 ₫
    3.075.834  - 18.217.270  3.075.834 ₫ - 18.217.270 ₫
    Mới

  7. Dây chuyền nữ Gullar Bến

    Dây chuyền nữ Gullar

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.738 crt - AA

    32.635.033,00 ₫
    9.980.612  - 938.841.586  9.980.612 ₫ - 938.841.586 ₫
  8. Dây chuyền nữ Valley Bến

    Dây chuyền nữ Valley

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.346 crt - VS

    55.524.923,00 ₫
    9.670.142  - 186.407.792  9.670.142 ₫ - 186.407.792 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Flanina Bến

    Dây chuyền nữ Flanina

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.569.557,00 ₫
    7.250.908  - 18.230.856  7.250.908 ₫ - 18.230.856 ₫
  11. Dây chuyền nữ Garapena Bến

    Dây chuyền nữ Garapena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    12.250.128,00 ₫
    4.659.600  - 29.508.538  4.659.600 ₫ - 29.508.538 ₫
  12. Dây chuyền nữ Absta Bến

    Dây chuyền nữ Absta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    18.457.269,00 ₫
    8.637.694  - 73.226.821  8.637.694 ₫ - 73.226.821 ₫
  13. Dây chuyền nữ Wintinc Bến

    Dây chuyền nữ Wintinc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.939.376,00 ₫
    6.235.441  - 29.251.558  6.235.441 ₫ - 29.251.558 ₫
  14. Dây chuyền nữ Secretion Bến

    Dây chuyền nữ Secretion

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    19.096.888,00 ₫
    7.415.058  - 37.979.817  7.415.058 ₫ - 37.979.817 ₫
  15. Dây chuyền nữ Elipzo Bến

    Dây chuyền nữ Elipzo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    51.429.660,00 ₫
    16.172.753  - 134.864.641  16.172.753 ₫ - 134.864.641 ₫
  16. Dây chuyền nữ Taurite Bến

    Dây chuyền nữ Taurite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    29.151.652,00 ₫
    9.547.878  - 70.411.362  9.547.878 ₫ - 70.411.362 ₫
  17. Dây chuyền nữ Takavax Bến

    Dây chuyền nữ Takavax

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    15.882.659,00 ₫
    6.417.422  - 38.553.777  6.417.422 ₫ - 38.553.777 ₫
    Mới

  18. Dây chuyền nữ Biecal Bến

    Dây chuyền nữ Biecal

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.608.698,00 ₫
    7.744.774  - 20.970.465  7.744.774 ₫ - 20.970.465 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Girinhi Bến

    Dây chuyền nữ Girinhi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    17.843.121,00 ₫
    7.250.908  - 48.032.600  7.250.908 ₫ - 48.032.600 ₫
  21. Dây chuyền nữ Dgeardi Bến

    Dây chuyền nữ Dgeardi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.597.773,00 ₫
    6.296.573  - 19.070.851  6.296.573 ₫ - 19.070.851 ₫
  22. Dây chuyền nữ Amonst Bến

    Dây chuyền nữ Amonst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    12.221.261,00 ₫
    6.561.478  - 22.661.778  6.561.478 ₫ - 22.661.778 ₫
  23. Dây chuyền nữ Bijelo Bến

    Dây chuyền nữ Bijelo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    11.857.017,00 ₫
    5.200.446  - 30.939.475  5.200.446 ₫ - 30.939.475 ₫
  24. Dây chuyền nữ Ttode Bến

    Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    16.896.710,00 ₫
    6.969.023  - 47.233.359  6.969.023 ₫ - 47.233.359 ₫
  25. Dây chuyền nữ Bereum Bến

    Dây chuyền nữ Bereum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    16.951.050,00 ₫
    6.948.080  - 39.119.812  6.948.080 ₫ - 39.119.812 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây chuyền nữ Mavros Bến

    Dây chuyền nữ Mavros

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.821.357,00 ₫
    5.412.426  - 19.761.413  5.412.426 ₫ - 19.761.413 ₫
  28. Dây chuyền nữ Megatzedes Bến

    Dây chuyền nữ Megatzedes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    12.307.299,00 ₫
    5.562.992  - 21.581.783  5.562.992 ₫ - 21.581.783 ₫
  29. Dây chuyền nữ Chaelice Bến

    Dây chuyền nữ Chaelice

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.596 crt - VS

    17.331.708,00 ₫
    7.310.342  - 74.049.834  7.310.342 ₫ - 74.049.834 ₫
  30. Dây chuyền nữ Gridl Bến

    Dây chuyền nữ Gridl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.200.969,00 ₫
    7.270.720  - 32.290.034  7.270.720 ₫ - 32.290.034 ₫
  31. Dây chuyền nữ Hyel Bến

    Dây chuyền nữ Hyel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    14.293.799,00 ₫
    7.233.927  - 43.437.528  7.233.927 ₫ - 43.437.528 ₫
  32. Dây chuyền nữ Gryt Bến

    Dây chuyền nữ Gryt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    19.187.454,00 ₫
    8.241.470  - 78.768.305  8.241.470 ₫ - 78.768.305 ₫
  33. Dây chuyền nữ Tytils Bến

    Dây chuyền nữ Tytils

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - AAA

    14.858.136,00 ₫
    6.057.706  - 26.916.096  6.057.706 ₫ - 26.916.096 ₫
  34. Dây chuyền nữ Verbonnet Bến

    Dây chuyền nữ Verbonnet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.136 crt - VS

    52.161.260,00 ₫
    15.595.397  - 175.579.543  15.595.397 ₫ - 175.579.543 ₫
  35. Dây chuyền nữ Advance Bến

    Dây chuyền nữ Advance

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - AAA

    32.021.167,00 ₫
    9.821.839  - 2.486.318.025  9.821.839 ₫ - 2.486.318.025 ₫
  36. Dây chuyền nữ Novastic Bến

    Dây chuyền nữ Novastic

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.418 crt - AAA

    16.126.054,00 ₫
    7.428.643  - 236.088.690  7.428.643 ₫ - 236.088.690 ₫
  37. Dây chuyền nữ Batina Bến

    Dây chuyền nữ Batina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    19.270.379,00 ₫
    8.300.903  - 395.218.125  8.300.903 ₫ - 395.218.125 ₫
  38. Dây chuyền nữ Aoga Bến

    Dây chuyền nữ Aoga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    21.105.464,00 ₫
    8.719.769  - 39.426.603  8.719.769 ₫ - 39.426.603 ₫
  39. Dây chuyền nữ Beltex Bến

    Dây chuyền nữ Beltex

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.432 crt - VS

    29.221.841,00 ₫
    11.072.494  - 70.668.342  11.072.494 ₫ - 70.668.342 ₫
  40. Dây chuyền nữ Elliptical Galaxy Bến

    Dây chuyền nữ Elliptical Galaxy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    40.181.978,00 ₫
    17.241.710  - 55.355.962  17.241.710 ₫ - 55.355.962 ₫
  41. Dây chuyền nữ Estefra Bến

    Dây chuyền nữ Estefra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    18.724.722,00 ₫
    8.538.638  - 273.778.700  8.538.638 ₫ - 273.778.700 ₫
  42. Dây chuyền nữ Soifdevivre Bến

    Dây chuyền nữ Soifdevivre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    27.546.943,00 ₫
    9.989.103  - 57.273.688  9.989.103 ₫ - 57.273.688 ₫
  43. Dây chuyền nữ Lucinka Bến

    Dây chuyền nữ Lucinka

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    23.615.829,00 ₫
    8.465.506  - 71.913.437  8.465.506 ₫ - 71.913.437 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Lucritia Bến

    Dây chuyền nữ Lucritia

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.25 crt - AAA

    24.442.524,00 ₫
    9.938.669  - 57.235.560  9.938.669 ₫ - 57.235.560 ₫
  46. Dây chuyền nữ Juridia Bến

    Dây chuyền nữ Juridia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    2.4 crt - AAA

    42.844.040,00 ₫
    12.192.122  - 273.031.578  12.192.122 ₫ - 273.031.578 ₫
  47. Dây chuyền nữ Edasich Bến

    Dây chuyền nữ Edasich

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    65.402.802,00 ₫
    18.983.399  - 93.632.385  18.983.399 ₫ - 93.632.385 ₫
  48. Dây chuyền nữ Lucesita Bến

    Dây chuyền nữ Lucesita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    25.001.767,00 ₫
    9.873.914  - 68.050.090  9.873.914 ₫ - 68.050.090 ₫
  49. Dây chuyền nữ Aouncha Bến

    Dây chuyền nữ Aouncha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    9.176.276,00 ₫
    4.945.731  - 17.351.237  4.945.731 ₫ - 17.351.237 ₫
  50. Dây chuyền nữ Seroala Bến

    Dây chuyền nữ Seroala

    Vàng 14K
    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 17.931.988  7.335.813 ₫ - 17.931.988 ₫
  51. Dây chuyền nữ Blayd Bến

    Dây chuyền nữ Blayd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    18.646.608,00 ₫
    7.958.452  - 92.252.392  7.958.452 ₫ - 92.252.392 ₫
  52. Dây chuyền nữ Lunacita Bến

    Dây chuyền nữ Lunacita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    55.198.605,00 ₫
    11.676.080  - 2.528.088.787  11.676.080 ₫ - 2.528.088.787 ₫
  53. Dây chuyền nữ Bitte Bến

    Dây chuyền nữ Bitte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    16.926.145,00 ₫
    8.439.582  - 46.974.114  8.439.582 ₫ - 46.974.114 ₫
  54. Dây chuyền nữ Aarma Bến

    Dây chuyền nữ Aarma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.046.640,00 ₫
    6.418.837  - 23.897.999  6.418.837 ₫ - 23.897.999 ₫
  55. Dây chuyền nữ Chanbaek Bến

    Dây chuyền nữ Chanbaek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    42.399.420,00 ₫
    13.503.332  - 1.298.244.412  13.503.332 ₫ - 1.298.244.412 ₫
  56. Dây chuyền nữ Fubtai Bến

    Dây chuyền nữ Fubtai

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    19.946.508,00 ₫
    9.592.595  - 26.798.361  9.592.595 ₫ - 26.798.361 ₫
  57. Dây chuyền nữ Veflame Bến

    Dây chuyền nữ Veflame

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.885 crt - VS

    52.535.975,00 ₫
    7.245.248  - 89.316.932  7.245.248 ₫ - 89.316.932 ₫
  58. Dây chuyền nữ Genetyllida Bến

    Dây chuyền nữ Genetyllida

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.644 crt - VS

    97.268.312,00 ₫
    18.196.894  - 164.933.557  18.196.894 ₫ - 164.933.557 ₫
  59. Dây chuyền nữ Csit Bến

    Dây chuyền nữ Csit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.92 crt - VS

    52.691.918,00 ₫
    19.161.418  - 236.824.535  19.161.418 ₫ - 236.824.535 ₫
  60. Dây chuyền nữ Edgy Bến

    Dây chuyền nữ Edgy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.776 crt - VS

    65.987.232,00 ₫
    15.835.396  - 184.237.614  15.835.396 ₫ - 184.237.614 ₫
  61. Dây chuyền nữ Superboom Bến

    Dây chuyền nữ Superboom

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    27.884.866,00 ₫
    10.218.346  - 92.685.974  10.218.346 ₫ - 92.685.974 ₫
  62. Dây chuyền nữ Brikama Bến

    Dây chuyền nữ Brikama

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    21.766.593,00 ₫
    8.075.904  - 105.041.950  8.075.904 ₫ - 105.041.950 ₫
    Mới

  63. Trang sức gốm sứ
  64. Dây chuyền nữ Cassenop Bến

    Dây chuyền nữ Cassenop

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.368 crt - AAA

    26.531.476,00 ₫
    10.608.911  - 143.541.813  10.608.911 ₫ - 143.541.813 ₫
    Mới

  65. Dây chuyền nữ Gornalunga Bến

    Dây chuyền nữ Gornalunga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.034 crt - VS

    12.027.111,00 ₫
    4.584.883  - 51.509.185  4.584.883 ₫ - 51.509.185 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 346 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng