Đang tải...
Tìm thấy 364 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.800.895,00 ₫
    3.928.282  - 19.805.563  3.928.282 ₫ - 19.805.563 ₫
  2. Dây chuyền nữ Buxton Bến
    Mới

    Dây chuyền nữ Buxton

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.526 crt - AAA

    20.601.409,00 ₫
    8.179.205  - 57.263.497  8.179.205 ₫ - 57.263.497 ₫
  3. Dây chuyền nữ Eonstar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    24.996.672,00 ₫
    8.499.015  - 97.955.760  8.499.015 ₫ - 97.955.760 ₫
  4. Dây chuyền nữ Tomis Bến
    Mới

    Dây chuyền nữ Tomis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.676 crt - VS

    29.700.848,00 ₫
    7.712.227  - 94.261.815  7.712.227 ₫ - 94.261.815 ₫
  5. Dây chuyền nữ Legranda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    6.978.360,00 ₫
    3.161.871  - 18.416.514  3.161.871 ₫ - 18.416.514 ₫
  6. Dây chuyền nữ Demonstrable Bến
    Mới

    Dây chuyền nữ Demonstrable

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    13.192.011,00 ₫
    6.481.100  - 22.118.384  6.481.100 ₫ - 22.118.384 ₫
  7. Dây chuyền nữ Asbasyh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    13.257.953,00 ₫
    5.326.389  - 31.392.302  5.326.389 ₫ - 31.392.302 ₫
  8. Dây chuyền nữ Biecal

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.795.107,00 ₫
    8.333.450  - 22.564.419  8.333.450 ₫ - 22.564.419 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Ginessa

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.366 crt - VS1

    11.745.225,00 ₫
    3.455.077  - 30.709.664  3.455.077 ₫ - 30.709.664 ₫
  11. Dây chuyền nữ Woursow

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    11.2 crt - AAA

    64.718.747,00 ₫
    11.380.133  - 109.217.593  11.380.133 ₫ - 109.217.593 ₫
  12. Dây chuyền nữ Lysa Bến
    Mới

    Dây chuyền nữ Lysa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    9.155.898,00 ₫
    3.734.699  - 18.196.894  3.734.699 ₫ - 18.196.894 ₫
  13. Dây chuyền nữ Sande

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    21.593.104,00 ₫
    9.492.407  - 80.890.936  9.492.407 ₫ - 80.890.936 ₫
  14. Dây chuyền nữ Wunder

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    11.095.701,00 ₫
    4.466.015  - 23.456.490  4.466.015 ₫ - 23.456.490 ₫
  15. Dây chuyền nữ Gullar

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.738 crt - AA

    33.932.668,00 ₫
    10.624.477  - 940.584.974  10.624.477 ₫ - 940.584.974 ₫
  16. Dây chuyền nữ Aouncha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    9.621.179,00 ₫
    5.200.446  - 17.948.970  5.200.446 ₫ - 17.948.970 ₫
  17. Dây chuyền nữ Irminio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    14.883.890,00 ₫
    7.041.475  - 22.652.721  7.041.475 ₫ - 22.652.721 ₫
  18. Dây chuyền nữ Garapena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    12.435.505,00 ₫
    4.767.146  - 29.757.593  4.767.146 ₫ - 29.757.593 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Mistretta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    16.916.239,00 ₫
    8.112.696  - 25.645.913  8.112.696 ₫ - 25.645.913 ₫
  21. Dây chuyền nữ Absta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    19.495.378,00 ₫
    9.192.409  - 74.621.531  9.192.409 ₫ - 74.621.531 ₫
  22. Dây chuyền nữ Subra

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - AAA

    34.436.155,00 ₫
    11.851.357  - 86.348.645  11.851.357 ₫ - 86.348.645 ₫
  23. Dây chuyền nữ Cealda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    19.292.454,00 ₫
    9.053.730  - 314.158.509  9.053.730 ₫ - 314.158.509 ₫
  24. Dây chuyền nữ Amonst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    12.999.843,00 ₫
    6.989.400  - 23.707.811  6.989.400 ₫ - 23.707.811 ₫
  25. Dây chuyền nữ Megatzedes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    12.603.902,00 ₫
    5.735.067  - 21.980.272  5.735.067 ₫ - 21.980.272 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây chuyền nữ Girinhi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    18.770.004,00 ₫
    7.746.189  - 49.277.877  7.746.189 ₫ - 49.277.877 ₫
  28. Dây chuyền nữ Ttode

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    17.712.366,00 ₫
    7.417.322  - 48.329.202  7.417.322 ₫ - 48.329.202 ₫
  29. Dây chuyền nữ Takavax

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    16.364.638,00 ₫
    6.693.364  - 39.201.321  6.693.364 ₫ - 39.201.321 ₫
  30. Dây chuyền nữ Pyren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    41.293.105,00 ₫
    16.055.018  - 134.345.022  16.055.018 ₫ - 134.345.022 ₫
  31. Dây chuyền nữ Verbonnet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.136 crt - VS

    54.867.757,00 ₫
    16.752.373  - 179.215.752  16.752.373 ₫ - 179.215.752 ₫
  32. Dây chuyền nữ Advance

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - AAA

    32.836.824,00 ₫
    10.270.139  - 2.487.413.870  10.270.139 ₫ - 2.487.413.870 ₫
  33. Dây chuyền nữ Chaelice

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.596 crt - VS

    18.258.590,00 ₫
    7.805.623  - 75.295.112  7.805.623 ₫ - 75.295.112 ₫
  34. Dây chuyền nữ Hyel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    15.146.531,00 ₫
    7.702.604  - 44.583.183  7.702.604 ₫ - 44.583.183 ₫
  35. Dây chuyền nữ Gryt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    20.262.637,00 ₫
    8.815.995  - 80.212.825  8.815.995 ₫ - 80.212.825 ₫
  36. Dây chuyền nữ Tytils

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - AAA

    15.191.814,00 ₫
    6.251.290  - 27.364.396  6.251.290 ₫ - 27.364.396 ₫
  37. Dây chuyền nữ Novastic

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.418 crt - AAA

    16.793.410,00 ₫
    7.795.434  - 236.985.290  7.795.434 ₫ - 236.985.290 ₫
  38. Dây chuyền nữ Aoga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.069.420,00 ₫
    9.234.861  - 40.721.691  9.234.861 ₫ - 40.721.691 ₫
  39. Dây chuyền nữ Beltex

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.432 crt - VS

    30.890.229,00 ₫
    11.874.849  - 72.909.841  11.874.849 ₫ - 72.909.841 ₫
  40. Dây chuyền nữ Elliptical Galaxy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    43.185.077,00 ₫
    18.685.948  - 59.390.660  18.685.948 ₫ - 59.390.660 ₫
  41. Dây chuyền nữ Lucinka

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    24.876.390,00 ₫
    9.015.918  - 73.810.244  9.015.918 ₫ - 73.810.244 ₫
  42. Dây chuyền nữ Lucritia

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.25 crt - AAA

    25.999.687,00 ₫
    10.618.590  - 59.578.674  10.618.590 ₫ - 59.578.674 ₫
  43. Dây chuyền nữ Soifdevivre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    28.844.580,00 ₫
    10.632.968  - 59.017.077  10.632.968 ₫ - 59.017.077 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Estefra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    19.799.905,00 ₫
    9.113.164  - 275.223.222  9.113.164 ₫ - 275.223.222 ₫
  46. Dây chuyền nữ Edasich

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    67.849.771,00 ₫
    20.384.336  - 96.919.916  20.384.336 ₫ - 96.919.916 ₫
  47. Dây chuyền nữ Juridia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    2.4 crt - AAA

    45.216.860,00 ₫
    13.084.737  - 276.602.038  13.084.737 ₫ - 276.602.038 ₫
  48. Dây chuyền nữ Batina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    20.308.487,00 ₫
    8.855.618  - 396.612.836  8.855.618 ₫ - 396.612.836 ₫
  49. Dây chuyền nữ Eyall

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.122 crt - VS

    16.794.259,00 ₫
    8.716.939  - 27.662.131  8.716.939 ₫ - 27.662.131 ₫
  50. Dây chuyền nữ Flanina

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.570.590,00 ₫
    7.785.811  - 19.575.754  7.785.811 ₫ - 19.575.754 ₫
  51. Dây chuyền nữ Lucesita

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.32 crt - AAAAA

    24.856.013,00 ₫
    10.440.515  - 70.002.684  10.440.515 ₫ - 70.002.684 ₫
  52. Dây chuyền nữ Mavros

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    12.080.885,00 ₫
    5.562.992  - 20.110.092  5.562.992 ₫ - 20.110.092 ₫
  53. Dây chuyền nữ Elipzo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    54.284.458,00 ₫
    17.393.124  - 138.700.095  17.393.124 ₫ - 138.700.095 ₫
  54. Dây chuyền nữ Manassa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - AAA

    33.169.651,00 ₫
    7.499.963  - 121.273.008  7.499.963 ₫ - 121.273.008 ₫
  55. Dây chuyền nữ Jefu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.055.767,00 ₫
    8.167.885  - 36.125.488  8.167.885 ₫ - 36.125.488 ₫
  56. Dây chuyền nữ Odundry

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.012 crt - VS

    25.969.403,00 ₫
    10.835.325  - 80.678.107  10.835.325 ₫ - 80.678.107 ₫
  57. Dây chuyền nữ Poasom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.092 crt - VS

    15.531.716,00 ₫
    8.102.791  - 25.353.840  8.102.791 ₫ - 25.353.840 ₫
  58. Dây chuyền nữ Dgeardi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    12.413.430,00 ₫
    6.744.873  - 20.166.695  6.744.873 ₫ - 20.166.695 ₫
  59. Dây chuyền nữ Taurite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    29.856.083,00 ₫
    9.935.047  - 71.357.774  9.935.047 ₫ - 71.357.774 ₫
  60. Dây chuyền nữ Aarma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.862.295,00 ₫
    6.867.136  - 24.993.842  6.867.136 ₫ - 24.993.842 ₫
  61. Dây chuyền nữ Chanbaek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    45.105.917,00 ₫
    14.660.307  - 1.301.880.621  14.660.307 ₫ - 1.301.880.621 ₫
  62. Dây chuyền nữ Fubtai

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    21.540.746,00 ₫
    10.359.290  - 28.940.239  10.359.290 ₫ - 28.940.239 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Dây chuyền nữ Seroala

    Vàng 14K
    14.199.838,00 ₫
    7.804.491  - 19.077.644  7.804.491 ₫ - 19.077.644 ₫
  65. Dây chuyền nữ Wintinc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.717.957,00 ₫
    6.663.364  - 30.297.591  6.663.364 ₫ - 30.297.591 ₫

You’ve viewed 60 of 364 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng