Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Freda Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Freda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.367.879,00 ₫
    4.075.452  - 44.886.575  4.075.452 ₫ - 44.886.575 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Roast Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Roast

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    9.452.784,00 ₫
    4.618.845  - 46.358.266  4.618.845 ₫ - 46.358.266 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Samariel Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Samariel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    43.160.171,00 ₫
    3.050.928  - 910.439.073  3.050.928 ₫ - 910.439.073 ₫
  13. Dây chuyền nữ Lucky Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    15.028.229,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Kuros Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.094.271,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Rianna Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rianna

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.264.111,00 ₫
    3.308.474  - 40.881.876  3.308.474 ₫ - 40.881.876 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    9.735.802,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    18.962.172,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Lucie Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.405.563,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Pei Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    14.745.212,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Arvika Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arvika

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    2.610.836  - 37.061.139  2.610.836 ₫ - 37.061.139 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Korat Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Korat

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    7.782.981,00 ₫
    2.695.741  - 33.212.101  2.695.741 ₫ - 33.212.101 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Valeri Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Valeri

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    21.877.253,00 ₫
    4.344.885  - 61.443.103  4.344.885 ₫ - 61.443.103 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Swapan Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Swapan

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    11.801.830,00 ₫
    4.797.147  - 71.858.148  4.797.147 ₫ - 71.858.148 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Larunda Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Larunda

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.5 crt - AAA

    13.047.107,00 ₫
    6.622.609  - 116.348.498  6.622.609 ₫ - 116.348.498 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Mantyke Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mantyke

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    30.962.116,00 ₫
    8.023.546  - 116.164.536  8.023.546 ₫ - 116.164.536 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Loughlin Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loughlin

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    4.245.262  - 52.301.634  4.245.262 ₫ - 52.301.634 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Dobrowolski Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dobrowolski

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.662 crt - VS

    16.358.411,00 ₫
    5.731.104  - 121.640.929  5.731.104 ₫ - 121.640.929 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Nobles Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nobles

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    10.075.423,00 ₫
    4.516.959  - 255.366.713  4.516.959 ₫ - 255.366.713 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Moire Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Moire

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    8.009.395,00 ₫
    2.753.194  - 38.009.250  2.753.194 ₫ - 38.009.250 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Bandit Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bandit

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    17.773.499,00 ₫
    4.129.791  - 76.980.762  4.129.791 ₫ - 76.980.762 ₫
  31. Dây chuyền nữ Light Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Light

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.385 crt - VS

    24.197.997,00 ₫
    5.885.632  - 75.579.826  5.885.632 ₫ - 75.579.826 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Debout Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Debout

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    24.367.808,00 ₫
    6.642.987  - 92.008.994  6.642.987 ₫ - 92.008.994 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Caber Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caber

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    3.613.567  - 41.914.891  3.613.567 ₫ - 41.914.891 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Gluey Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gluey

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.076 crt - VS

    10.443.346,00 ₫
    4.409.412  - 52.400.691  4.409.412 ₫ - 52.400.691 ₫
  35. Dây chuyền nữ Ullene Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Ullene

    Vàng Hồng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.725 crt - AAA

    20.603.675,00 ₫
    8.830.146  - 105.225.915  8.830.146 ₫ - 105.225.915 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Maenenn Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maenenn

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    9.339.577,00 ₫
    3.678.095  - 354.210.579  3.678.095 ₫ - 354.210.579 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Carest Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Carest

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    7.301.851,00 ₫
    2.839.231  - 32.886.633  2.839.231 ₫ - 32.886.633 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Assdefe Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Assdefe

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    9.849.009,00 ₫
    3.936.207  - 70.768.526  3.936.207 ₫ - 70.768.526 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Blanda Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    196.782.085,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.075 crt - VS

    10.471.647,00 ₫
    3.130.173  - 43.867.709  3.130.173 ₫ - 43.867.709 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Edona Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Edona

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    8.716.939,00 ₫
    3.288.663  - 41.065.839  3.288.663 ₫ - 41.065.839 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Angelena Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Angelena

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    16.415.016,00 ₫
    3.396.210  - 69.933.627  3.396.210 ₫ - 69.933.627 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Thelma Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Thelma

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    5.970.820  - 85.259.025  5.970.820 ₫ - 85.259.025 ₫
  44. Dây chuyền nữ Bessie Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Bessie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    10.867.872,00 ₫
    4.788.655  - 37.782.836  4.788.655 ₫ - 37.782.836 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    9.282.974,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Kaja Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    11.433.907,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Serafina Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    9.650.897,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Abantia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Abantia

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet

    15 crt - AAA

    13.415.030,00 ₫
    5.738.179  - 187.711.371  5.738.179 ₫ - 187.711.371 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Kristlyn Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kristlyn

    Vàng Hồng 9K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    6.87 crt - AAA

    53.263.897,00 ₫
    9.732.972  - 159.126.595  9.732.972 ₫ - 159.126.595 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Hadwyn Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hadwyn

    Vàng Hồng 9K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Swarovski

    5.495 crt - AAAAA

    14.830.118,00 ₫
    7.678.831  - 179.362.353  7.678.831 ₫ - 179.362.353 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Melpomene Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Melpomene

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.275 crt - VS

    14.688.608,00 ₫
    5.111.296  - 85.216.574  5.111.296 ₫ - 85.216.574 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Mignon Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mignon

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.676 crt - VS

    95.688.224,00 ₫
    9.713.161  - 202.838.656  9.713.161 ₫ - 202.838.656 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Daivani Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.179.191,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Angela Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.707.500,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lupinus Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lupinus

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    8.179.206,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Javia Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Javia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.669.746,00 ₫
    7.016.004  - 77.674.158  7.016.004 ₫ - 77.674.158 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Filomena Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Filomena

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.669.759,00 ₫
    6.370.440  - 54.240.302  6.370.440 ₫ - 54.240.302 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Harelda Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Harelda

    Vàng Hồng 9K & Đá Swarovski

    5.33 crt - AAAAA

    14.207.479,00 ₫
    7.468.832  - 136.909.721  7.468.832 ₫ - 136.909.721 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Raijin Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Raijin

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    9.424.483,00 ₫
    3.141.494  - 1.062.957.222  3.141.494 ₫ - 1.062.957.222 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Client Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Client

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.726 crt - VS

    28.754.579,00 ₫
    4.172.810  - 64.867.615  4.172.810 ₫ - 64.867.615 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ancestral Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ancestral

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    13.047.107,00 ₫
    6.261.762  - 93.070.312  6.261.762 ₫ - 93.070.312 ₫
  62. Dây chuyền nữ Khonsu Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Khonsu

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    20.490.467,00 ₫
    6.735.816  - 40.065.091  6.735.816 ₫ - 40.065.091 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Caitly Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Caitly

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    8.858.448,00 ₫
    2.860.741  - 34.995.115  2.860.741 ₫ - 34.995.115 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Maill Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maill

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    9.990.517,00 ₫
    4.043.754  - 64.443.086  4.043.754 ₫ - 64.443.086 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Quint Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Quint

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.064 crt - VS1

    13.330.125,00 ₫
    4.797.147  - 57.820.479  4.797.147 ₫ - 57.820.479 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Dispensed Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dispensed

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    3.333.945  - 41.391.307  3.333.945 ₫ - 41.391.307 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Nogle Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nogle

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    7.698.076,00 ₫
    2.495.082  - 127.895.617  2.495.082 ₫ - 127.895.617 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Barryso Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Barryso

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    3.376.965  - 136.598.407  3.376.965 ₫ - 136.598.407 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Cyrah Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cyrah

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    13.839.556,00 ₫
    6.282.988  - 90.367.489  6.282.988 ₫ - 90.367.489 ₫

You’ve viewed 420 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng