Đang tải...
Tìm thấy 12690 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Diacid Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    35.381.433,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Hobby Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hobby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.583.424,00 ₫
    3.118.853  - 189.466.080  3.118.853 ₫ - 189.466.080 ₫
  12. Dây chuyền nữ Rideout Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Rideout

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    34.786.530,00 ₫
    5.865.537  - 230.955.883  5.865.537 ₫ - 230.955.883 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Annas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Annas

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    9.977.215,00 ₫
    3.506.020  - 52.344.085  3.506.020 ₫ - 52.344.085 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Abbecourt Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Abbecourt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.12 crt - AAA

    16.759.730,00 ₫
    5.900.915  - 71.377.017  5.900.915 ₫ - 71.377.017 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Eidos Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eidos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    48.466.181,00 ₫
    4.473.940  - 382.469.880  4.473.940 ₫ - 382.469.880 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Manvel Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Manvel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    10.030.139,00 ₫
    2.773.571  - 38.886.604  2.773.571 ₫ - 38.886.604 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    10.194.855,00 ₫
    3.209.418  - 46.811.090  3.209.418 ₫ - 46.811.090 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Tusemen Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.820.353,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Mecole Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    22.881.398,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Roscoe Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Roscoe

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.284.756,00 ₫
    3.936.207  - 142.117.245  3.936.207 ₫ - 142.117.245 ₫
  23. Dây chuyền nữ Achievable Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Achievable

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.166.640,00 ₫
    6.500.346  - 18.097.271  6.500.346 ₫ - 18.097.271 ₫
  24. Dây chuyền nữ Lamyra Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Orleans Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Orleans

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    11.634.848,00 ₫
    2.366.025  - 59.207.259  2.366.025 ₫ - 59.207.259 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Chenille Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.254.472,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Yvette Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.862.296,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.486.902,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  29. Dây chuyền nữ Turmeric Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Turmeric

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    16.106.242,00 ₫
    3.885.830  - 48.296.935  3.885.830 ₫ - 48.296.935 ₫
  30. Dây chuyền nữ Loria Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Loria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.515 crt - VS

    283.979.219,00 ₫
    6.608.459  - 3.987.009.404  6.608.459 ₫ - 3.987.009.404 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Tessalin Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tessalin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    64.308.655,00 ₫
    5.448.086  - 1.100.952.320  5.448.086 ₫ - 1.100.952.320 ₫
  32. Dây chuyền nữ Lumpler Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  35. Dây chuyền nữ Kinsey Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    143.752.523,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  36. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Vàng Hồng 14K

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    16.596.996,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Kenyetta Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kenyetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.118.909,00 ₫
    3.757.057  - 45.212.047  3.757.057 ₫ - 45.212.047 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Burier Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.669.859,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Zorn Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zorn

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    5.4 crt - AAA

    44.715.069,00 ₫
    5.816.010  - 183.989.691  5.816.010 ₫ - 183.989.691 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.119.756,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Levni Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Levni

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    12.143.148,00 ₫
    2.710.175  - 427.950.795  2.710.175 ₫ - 427.950.795 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Raijin Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Raijin

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    10.722.967,00 ₫
    3.141.494  - 1.062.957.222  3.141.494 ₫ - 1.062.957.222 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.103.129,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Idelia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    62.830.171,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Harelda Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Harelda

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski

    5.33 crt - AAAAA

    17.515.104,00 ₫
    7.468.832  - 136.909.721  7.468.832 ₫ - 136.909.721 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Dusknoir Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    20.208.581,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  47. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    29.324.576,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    9.305.332,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Taffia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Taffia

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.248 crt - AAA

    15.525.207,00 ₫
    5.858.462  - 85.358.079  5.858.462 ₫ - 85.358.079 ₫
  50. Dây chuyền nữ Edna Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    57.046.708,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Aygen Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    50.813.814,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.809.158,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Aigueperse Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aigueperse

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.97 crt - AAA

    15.020.305,00 ₫
    4.499.978  - 2.803.401.802  4.499.978 ₫ - 2.803.401.802 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Eliska Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eliska

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    17.419.161,00 ₫
    6.101.857  - 364.809.584  6.101.857 ₫ - 364.809.584 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Pavitra Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pavitra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    17.973.593,00 ₫
    5.883.934  - 75.919.447  5.883.934 ₫ - 75.919.447 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Zoila Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Plevna Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    9.648.349,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Juta Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Juta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    9.203.729,00 ₫
    2.581.119  - 34.754.549  2.581.119 ₫ - 34.754.549 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Concetta Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Wintigoh Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Wintigoh

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.506.756,00 ₫
    2.236.970  - 28.839.483  2.236.970 ₫ - 28.839.483 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Kosta Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    16.855.390,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  62. Dây chuyền nữ Mitzie Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Mitzie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    19.461.415,00 ₫
    5.966.008  - 99.905.181  5.966.008 ₫ - 99.905.181 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Fantasma Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fantasma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    25.659.783,00 ₫
    6.775.439  - 108.353.259  6.775.439 ₫ - 108.353.259 ₫
  64. Dây chuyền nữ Catchy Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Catchy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.124.483,00 ₫
    4.143.376  - 35.150.773  4.143.376 ₫ - 35.150.773 ₫
  65. Dây chuyền nữ Velours Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    16.867.842,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - VS

    13.679.651,00 ₫
    4.293.375  - 51.721.450  4.293.375 ₫ - 51.721.450 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Maria Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.004.441,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Tata Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tata

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.116 crt - AAA

    16.597.562,00 ₫
    6.261.762  - 78.891.134  6.261.762 ₫ - 78.891.134 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Aiserey Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2.2 crt - AAA

    15.093.607,00 ₫
    4.266.489  - 3.946.891.669  4.266.489 ₫ - 3.946.891.669 ₫

You’ve viewed 240 of 12690 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng