Đang tải...
Tìm thấy 12690 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.343.256,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Blanchar Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  12. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sarsocaq - Taurus Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sarsocaq - Taurus

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    14.341.912,00 ₫
    4.775.920  - 65.306.291  4.775.920 ₫ - 65.306.291 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Doigt Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Doigt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.433.639,00 ₫
    2.774.703  - 34.146.063  2.774.703 ₫ - 34.146.063 ₫
  14. Dây chuyền Seraphic Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền GLAMIRA Seraphic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.315 crt - VS

    18.349.157,00 ₫
    5.977.330  - 76.726.050  5.977.330 ₫ - 76.726.050 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Mignon Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mignon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.676 crt - VS

    100.320.654,00 ₫
    9.713.161  - 202.838.656  9.713.161 ₫ - 202.838.656 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Trish Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Trish

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.85 crt - AA

    15.671.811,00 ₫
    5.032.051  - 320.913.570  5.032.051 ₫ - 320.913.570 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Eberta Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.626.429,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Millicent Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Leary Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Leary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    15.471.433,00 ₫
    4.000.735  - 63.565.727  4.000.735 ₫ - 63.565.727 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Eynan - K

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.194 crt - VS

    22.098.571,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.396.648,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  22. Dây chuyền Alfia Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    13.414.464,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Moire Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Moire

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    9.132.408,00 ₫
    2.753.194  - 38.009.250  2.753.194 ₫ - 38.009.250 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Lacquer Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lacquer

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.041.927,00 ₫
    3.549.039  - 48.353.542  3.549.039 ₫ - 48.353.542 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Karensa Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    10.787.212,00 ₫
    3.438.662  - 51.947.864  3.438.662 ₫ - 51.947.864 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.393.549,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  27. Dây chuyền nữ Dina Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    105.804.967,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  28. Dây chuyền nữ Kristen Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Kristen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    10.216.364,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Valeri Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Valeri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    23.649.508,00 ₫
    4.344.885  - 61.443.103  4.344.885 ₫ - 61.443.103 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.623.159,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Alastrina Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alastrina

    Vàng Hồng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.27 crt - AAA

    98.821.794,00 ₫
    7.924.489  - 221.489.509  7.924.489 ₫ - 221.489.509 ₫
  32. Dây chuyền nữ Turtle Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.898.069,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Barryso Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Barryso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    12.386.827,00 ₫
    3.376.965  - 136.598.407  3.376.965 ₫ - 136.598.407 ₫
  34. Dây chuyền nữ Galactica Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    9.053.729,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Jinny Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    11.739.848,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    13.327.010,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Vedia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    35.133.510,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Laima Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.598.339,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Tadweans Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tadweans

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    9.730.423,00 ₫
    3.247.908  - 38.221.511  3.247.908 ₫ - 38.221.511 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Bacille Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bacille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    15.280.398,00 ₫
    3.463.002  - 58.089.344  3.463.002 ₫ - 58.089.344 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Bearer Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bearer

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.791.159,00 ₫
    5.277.710  - 68.306.272  5.277.710 ₫ - 68.306.272 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Arnola Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    11.120.889,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Nantale Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    9.375.237,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Ahiezer Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ahiezer

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    11.190.228,00 ₫
    3.635.076  - 187.569.863  3.635.076 ₫ - 187.569.863 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Brenasia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brenasia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.353.757  - 40.301.688  3.353.757 ₫ - 40.301.688 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Ingelas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ingelas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.804.843,00 ₫
    4.437.714  - 55.414.826  4.437.714 ₫ - 55.414.826 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Georgs Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Georgs

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.015 crt - VS1

    11.335.417,00 ₫
    4.075.452  - 46.018.645  4.075.452 ₫ - 46.018.645 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.15 crt - AA

    23.823.847,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Liseur Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Liseur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    37.878.498,00 ₫
    3.530.360  - 263.093.091  3.530.360 ₫ - 263.093.091 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    17.757.932,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Karley Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Karley

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    13.625.876,00 ₫
    4.995.258  - 55.655.389  4.995.258 ₫ - 55.655.389 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Vàng Hồng 14K

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Arorva Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arorva

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.246.280,00 ₫
    2.731.684  - 30.919.660  2.731.684 ₫ - 30.919.660 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Pernek Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pernek

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.096.947,00 ₫
    2.064.895  - 24.339.505  2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Acalpha Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.915 crt - VS

    111.699.091,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  58. Dây chuyền nữ Fruitiest Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Fruitiest

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.399.577,00 ₫
    4.401.488  - 37.131.896  4.401.488 ₫ - 37.131.896 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Macra Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Macra

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.022 crt - AAA

    8.748.070,00 ₫
    2.366.025  - 28.782.876  2.366.025 ₫ - 28.782.876 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Voiceas Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Voiceas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    12.552.956,00 ₫
    2.882.249  - 40.414.895  2.882.249 ₫ - 40.414.895 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.173.163,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  62. Dây chuyền nữ Valaysia Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.506.911,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Anomop Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anomop

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    8.874.861,00 ₫
    2.538.100  - 128.320.140  2.538.100 ₫ - 128.320.140 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Blanda Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    198.089.342,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Bihula Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bihula

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    19.000.945,00 ₫
    4.368.657  - 71.079.844  4.368.657 ₫ - 71.079.844 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Mendota Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mendota

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    9.326.557,00 ₫
    2.844.325  - 35.207.373  2.844.325 ₫ - 35.207.373 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Maarika Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maarika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    22.828.475,00 ₫
    6.651.194  - 86.560.908  6.651.194 ₫ - 86.560.908 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    45.127.709,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Lana Vàng Hồng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.135 crt - VS

    248.265.237,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫

You’ve viewed 540 of 12690 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng