Đang tải...
Tìm thấy 12772 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Rolyanna

    Mặt dây chuyền nữ Rolyanna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    26.452.514,00 ₫
    5.666.010  - 96.112.748  5.666.010 ₫ - 96.112.748 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Cosinus

    Mặt dây chuyền nữ Cosinus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.085.780,00 ₫
    3.656.585  - 49.414.852  3.656.585 ₫ - 49.414.852 ₫
  12. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    17.069.635,00 ₫
    6.581.855  - 31.530.981  6.581.855 ₫ - 31.530.981 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Pei

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    17.763.310,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  14. Dây chuyền nữ Zagreus

    Dây chuyền nữ Zagreus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    11.497.585,00 ₫
    4.896.202  - 52.825.215  4.896.202 ₫ - 52.825.215 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Parealabne

    Mặt dây chuyền nữ Parealabne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    18.263.685,00 ₫
    3.699.604  - 64.556.293  3.699.604 ₫ - 64.556.293 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Elkan

    Mặt dây chuyền nữ Elkan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AAA

    13.837.574,00 ₫
    4.366.393  - 203.928.270  4.366.393 ₫ - 203.928.270 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Caravelle

    Mặt dây chuyền nữ Caravelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    51.026.360,00 ₫
    3.742.623  - 109.839.094  3.742.623 ₫ - 109.839.094 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Lorrany

    Mặt dây chuyền nữ Lorrany

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.234.761,00 ₫
    3.721.114  - 247.512.975  3.721.114 ₫ - 247.512.975 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Taniguc

    Mặt dây chuyền nữ Taniguc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.803.358,00 ₫
    2.409.044  - 30.339.476  2.409.044 ₫ - 30.339.476 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.393.549,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Phyfer

    Mặt dây chuyền nữ Phyfer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    8.068.828,00 ₫
    2.366.025  - 30.113.058  2.366.025 ₫ - 30.113.058 ₫
  22. Dây chuyền nữ Hanalora

    Dây chuyền nữ Hanalora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.522.321,00 ₫
    6.702.986  - 850.043.138  6.702.986 ₫ - 850.043.138 ₫
  23. Dây chuyền nữ Continente

    Dây chuyền nữ Continente

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.786.151,00 ₫
    6.183.932  - 65.971.383  6.183.932 ₫ - 65.971.383 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Corvettes

    Mặt dây chuyền nữ Corvettes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    21.284.615,00 ₫
    4.797.147  - 61.301.595  4.797.147 ₫ - 61.301.595 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Chandeleur

    Mặt dây chuyền nữ Chandeleur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.911 crt - VS

    67.094.397,00 ₫
    8.721.468  - 162.678.471  8.721.468 ₫ - 162.678.471 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Aderire

    Mặt dây chuyền nữ Aderire

    Vàng 14K & Đá Rhodolite

    0.005 crt - AAA

    10.721.551,00 ₫
    4.096.678  - 45.353.556  4.096.678 ₫ - 45.353.556 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Dalenna

    Mặt dây chuyền nữ Dalenna

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    12.164.941,00 ₫
    4.351.393  - 59.957.260  4.351.393 ₫ - 59.957.260 ₫
  28. Dây chuyền nữ Akujan

    Dây chuyền nữ Akujan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    9.816.177,00 ₫
    4.659.600  - 43.471.487  4.659.600 ₫ - 43.471.487 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    17.913.026,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Ameuter

    Mặt dây chuyền nữ Ameuter

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.509.105,00 ₫
    2.774.703  - 40.712.070  2.774.703 ₫ - 40.712.070 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.714.462,00 ₫
    4.627.336  - 64.584.597  4.627.336 ₫ - 64.584.597 ₫
  32. Dây chuyền nữ Tommiez

    Dây chuyền nữ Tommiez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.024 crt - AAA

    10.029.857,00 ₫
    4.767.146  - 42.438.476  4.767.146 ₫ - 42.438.476 ₫
  33. Dây chuyền nữ Aphros

    Dây chuyền nữ Aphros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.482 crt - VS

    30.923.909,00 ₫
    8.926.372  - 47.445.057  8.926.372 ₫ - 47.445.057 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    11.357.775,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  35. Dây chuyền nữ Wunder

    Dây chuyền nữ Wunder

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    10.910.324,00 ₫
    4.358.469  - 23.207.435  4.358.469 ₫ - 23.207.435 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Rewop

    Mặt dây chuyền nữ Rewop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    9.055.427,00 ₫
    3.627.152  - 176.319.915  3.627.152 ₫ - 176.319.915 ₫
    Mới

  37. Mặt dây chuyền nữ Wincent

    Mặt dây chuyền nữ Wincent

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.112 crt - AAA

    11.610.792,00 ₫
    3.466.964  - 51.410.127  3.466.964 ₫ - 51.410.127 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Epps

    Mặt dây chuyền nữ Epps

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    15.037.285,00 ₫
    5.773.557  - 66.848.733  5.773.557 ₫ - 66.848.733 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Bouleversant

    Mặt dây chuyền nữ Bouleversant

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    8.017.036,00 ₫
    2.516.591  - 31.598.905  2.516.591 ₫ - 31.598.905 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.035 crt - AAA

    17.783.404,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Blade

    Mặt dây chuyền nữ Blade

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    15.943.508,00 ₫
    6.220.725  - 103.527.808  6.220.725 ₫ - 103.527.808 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Patria

    Mặt dây chuyền nữ Patria

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    19.699.716,00 ₫
    8.439.582  - 102.791.960  8.439.582 ₫ - 102.791.960 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Hwuldod

    Mặt dây chuyền nữ Hwuldod

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    9.639.575,00 ₫
    3.441.492  - 40.216.786  3.441.492 ₫ - 40.216.786 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Lucci

    Mặt dây chuyền nữ Lucci

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.136.186,00 ₫
    2.323.007  - 233.715.870  2.323.007 ₫ - 233.715.870 ₫
  45. Dây chuyền nữ Ranchits

    Dây chuyền nữ Ranchits

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    8.137.036,00 ₫
    3.734.699  - 32.447.958  3.734.699 ₫ - 32.447.958 ₫
    Mới

  46. Dây chuyền nữ Damgo

    Dây chuyền nữ Damgo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    18.702.361,00 ₫
    7.693.548  - 93.367.478  7.693.548 ₫ - 93.367.478 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Folkmot

    Mặt dây chuyền nữ Folkmot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.123.804,00 ₫
    5.183.748  - 64.485.540  5.183.748 ₫ - 64.485.540 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Mặt dây chuyền nữ Adliarve

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.804.094,00 ₫
    3.613.567  - 106.839.112  3.613.567 ₫ - 106.839.112 ₫
    Mới

  49. Mặt dây chuyền nữ Ymbres

    Mặt dây chuyền nữ Ymbres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    9.854.385,00 ₫
    3.204.890  - 46.995.058  3.204.890 ₫ - 46.995.058 ₫
    Mới

  50. Mặt dây chuyền nữ Krobelus

    Mặt dây chuyền nữ Krobelus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.332.656,00 ₫
    5.073.088  - 69.183.627  5.073.088 ₫ - 69.183.627 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Sahmaria

    Mặt dây chuyền nữ Sahmaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.277.949,00 ₫
    5.685.255  - 76.966.608  5.685.255 ₫ - 76.966.608 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Arges

    Mặt dây chuyền nữ Arges

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    15.739.169,00 ₫
    3.269.418  - 62.263.852  3.269.418 ₫ - 62.263.852 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Adamo

    Mặt dây chuyền nữ Adamo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    22.309.986,00 ₫
    5.497.614  - 206.673.540  5.497.614 ₫ - 206.673.540 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    11.124.852,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Milione

    Mặt dây chuyền nữ Milione

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    74.801.812,00 ₫
    5.752.330  - 860.274.216  5.752.330 ₫ - 860.274.216 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    13.276.067,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Luvlife

    Mặt dây chuyền nữ Luvlife

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.175.427,00 ₫
    2.581.119  - 38.801.700  2.581.119 ₫ - 38.801.700 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Bacille

    Mặt dây chuyền nữ Bacille

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    15.280.398,00 ₫
    3.463.002  - 58.089.344  3.463.002 ₫ - 58.089.344 ₫
  59. Dây chuyền nữ Poelon

    Dây chuyền nữ Poelon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.302 crt - VS

    11.723.149,00 ₫
    4.616.581  - 250.696.916  4.616.581 ₫ - 250.696.916 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    10.17 crt - VS

    81.043.199,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Spiroid

    Mặt dây chuyền nữ Spiroid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.353.133,00 ₫
    4.473.940  - 62.829.886  4.473.940 ₫ - 62.829.886 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    64.396.109,00 ₫
    2.667.156  - 86.543.926  2.667.156 ₫ - 86.543.926 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Annayo

    Mặt dây chuyền nữ Annayo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.124 crt - AAA

    13.151.256,00 ₫
    4.839.599  - 60.282.727  4.839.599 ₫ - 60.282.727 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Jinmanit

    Mặt dây chuyền nữ Jinmanit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.006.281,00 ₫
    2.559.610  - 30.523.435  2.559.610 ₫ - 30.523.435 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Eairrdsidh

    Mặt dây chuyền nữ Eairrdsidh

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.494 crt - AA

    25.406.198,00 ₫
    11.298.059  - 966.122.774  11.298.059 ₫ - 966.122.774 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Pepin

    Mặt dây chuyền nữ Pepin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.149 crt - AAA

    12.567.108,00 ₫
    3.957.716  - 50.065.796  3.957.716 ₫ - 50.065.796 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Siskin

    Mặt dây chuyền nữ Siskin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    21.654.517,00 ₫
    4.796.580  - 83.306.201  4.796.580 ₫ - 83.306.201 ₫

You’ve viewed 540 of 12772 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng