Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Keith Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    14.320.685,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Kayo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kayo

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    2.774.703  - 38.334.722  2.774.703 ₫ - 38.334.722 ₫
  12. Dây chuyền nữ Ilenn Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Ilenn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    16.131.998,00 ₫
    5.668.840  - 63.353.469  5.668.840 ₫ - 63.353.469 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Hazali Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hazali

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    7.726.377,00 ₫
    2.968.287  - 39.877.162  2.968.287 ₫ - 39.877.162 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Melsa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.009.380,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Herlimes Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    37.443.217,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Sucre Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sucre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    2.946.778  - 42.636.588  2.946.778 ₫ - 42.636.588 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Diedre Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Diedre

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.422 crt - VS

    19.896.131,00 ₫
    6.769.779  - 2.725.812.551  6.769.779 ₫ - 2.725.812.551 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Weida Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Weida

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    7.358.455,00 ₫
    2.568.384  - 39.013.965  2.568.384 ₫ - 39.013.965 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Nactrem Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nactrem

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    15.282.946,00 ₫
    4.882.052  - 89.122.216  4.882.052 ₫ - 89.122.216 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Ctac Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ctac

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    8.292.412,00 ₫
    3.570.548  - 41.009.232  3.570.548 ₫ - 41.009.232 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Aceline Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.254.672,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  22. Dây chuyền nữ Henna Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    33.650.782,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  23. Dây chuyền nữ Kinsey Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    142.103.098,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Annayo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Annayo

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.124 crt - AAA

    11.150.889,00 ₫
    4.839.599  - 60.282.727  4.839.599 ₫ - 60.282.727 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Druella Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Druella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    16.160.299,00 ₫
    5.818.556  - 217.201.791  5.818.556 ₫ - 217.201.791 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Marie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    5.003.749  - 52.344.088  5.003.749 ₫ - 52.344.088 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Cupide Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.518.827,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Anomop Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anomop

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    7.839.584,00 ₫
    2.538.100  - 128.320.140  2.538.100 ₫ - 128.320.140 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    87.735.431,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Clavus Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Clavus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.676 crt - VS

    44.179.033,00 ₫
    4.215.828  - 83.801.483  4.215.828 ₫ - 83.801.483 ₫
  31. Dây chuyền nữ Gevoel Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Gevoel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    17.264.068,00 ₫
    7.117.890  - 100.612.728  7.117.890 ₫ - 100.612.728 ₫
  32. Dây chuyền nữ Valley Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Valley

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.346 crt - VS

    51.848.809,00 ₫
    9.670.142  - 186.407.792  9.670.142 ₫ - 186.407.792 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lunacit Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lunacit

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    8.377.317,00 ₫
    2.559.610  - 34.627.189  2.559.610 ₫ - 34.627.189 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ecouter Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ecouter

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    8.688.637,00 ₫
    3.054.324  - 41.462.060  3.054.324 ₫ - 41.462.060 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lessay Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lessay

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    8.830.145,00 ₫
    2.968.287  - 38.575.281  2.968.287 ₫ - 38.575.281 ₫
  36. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Cavignac - Virgo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cavignac - Virgo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    43.075.266,00 ₫
    6.724.496  - 148.159.671  6.724.496 ₫ - 148.159.671 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lancian Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lancian

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    4.48 crt - VS

    950.853.982,00 ₫
    9.033.919  - 2.048.735.569  9.033.919 ₫ - 2.048.735.569 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Raipur Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Raipur

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    4.237.338  - 51.438.432  4.237.338 ₫ - 51.438.432 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Nissa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nissa

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.93 crt - AAA

    26.065.913,00 ₫
    5.221.673  - 3.187.569.796  5.221.673 ₫ - 3.187.569.796 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Entrekin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Entrekin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.424 crt - VS

    850.326.156,00 ₫
    6.683.741  - 1.830.161.129  6.683.741 ₫ - 1.830.161.129 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sissie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sissie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    8.688.636,00 ₫
    2.667.156  - 36.028.127  2.667.156 ₫ - 36.028.127 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Nevio Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nevio

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    14.235.780,00 ₫
    4.584.883  - 443.516.761  4.584.883 ₫ - 443.516.761 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Flakes Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Flakes

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    21.198.011,00 ₫
    8.340.525  - 187.003.823  8.340.525 ₫ - 187.003.823 ₫
  44. Dây chuyền nữ Montealegre Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Montealegre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    17.745.197,00 ₫
    6.183.932  - 285.649.587  6.183.932 ₫ - 285.649.587 ₫
  45. Dây chuyền nữ Vullaby Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Vullaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.848.995,00 ₫
    6.841.948  - 72.098.710  6.841.948 ₫ - 72.098.710 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Joselin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Joselin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.303 crt - VS

    213.932.947,00 ₫
    6.410.346  - 1.597.577.329  6.410.346 ₫ - 1.597.577.329 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Hester Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - VS

    27.339.492,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Parola Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Parola

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.06 crt - VS1

    9.141.465,00 ₫
    2.538.100  - 34.216.812  2.538.100 ₫ - 34.216.812 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Maher Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maher

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    26.914.966,00 ₫
    10.379.667  - 125.164.499  10.379.667 ₫ - 125.164.499 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Eliseoning Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eliseoning

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.032 crt - VS1

    9.113.164,00 ₫
    2.946.778  - 35.985.677  2.946.778 ₫ - 35.985.677 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Couac Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Couac

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    13.018.805,00 ₫
    2.860.741  - 41.221.500  2.860.741 ₫ - 41.221.500 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Desamorcer Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Desamorcer

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    9.282.974,00 ₫
    3.118.853  - 41.249.803  3.118.853 ₫ - 41.249.803 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Serviceberry Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Serviceberry

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    9.311.276,00 ₫
    4.160.357  - 252.395.025  4.160.357 ₫ - 252.395.025 ₫
  54. Dây chuyền nữ Lona Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Raven Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Raven

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    5.99 crt - VS

    64.612.900,00 ₫
    11.129.664  - 811.340.490  11.129.664 ₫ - 811.340.490 ₫
  56. Dây chuyền nữ Chantay Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.452.770,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Betzaida Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Betzaida

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.33 crt - AAA

    9.367.879,00 ₫
    4.000.735  - 916.325.837  4.000.735 ₫ - 916.325.837 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Felica Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Hadwyn Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hadwyn

    Vàng Trắng 9K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Swarovski

    5.495 crt - AAAAA

    14.830.118,00 ₫
    7.678.831  - 179.362.353  7.678.831 ₫ - 179.362.353 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    116.122.089,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lisa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.490.525,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    12.877.296,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Vignale Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    11.858.433,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Flede Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Flede

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.17 crt - VS

    34.499.835,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Monissa Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    132.452.201,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Yvette Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.660.321,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Faripan Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Faripan

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    2.581.119  - 32.235.693  2.581.119 ₫ - 32.235.693 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    36.905.484,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Jaymisha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jaymisha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    22.811.211,00 ₫
    4.358.469  - 212.376.345  4.358.469 ₫ - 212.376.345 ₫

You’ve viewed 240 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng