Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Siskin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Siskin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    19.698.018,00 ₫
    4.796.580  - 83.306.201  4.796.580 ₫ - 83.306.201 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Ranjana Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    29.575.330,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫
  8. Dây chuyền nữ Cassandra Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    10.924.475,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  9. Dây chuyền nữ Citrum Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    10.782.966,00 ₫
    4.616.581  - 54.565.770  4.616.581 ₫ - 54.565.770 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Acantha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Acantha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    26.773.456,00 ₫
    6.149.970  - 231.494.181  6.149.970 ₫ - 231.494.181 ₫
  11. Dây chuyền nữ Zuria Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    16.556.523,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Necole Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Necole

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    7.839.585,00 ₫
    2.774.703  - 42.551.684  2.774.703 ₫ - 42.551.684 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Waist Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Waist

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.339.534,00 ₫
    4.224.036  - 193.937.753  4.224.036 ₫ - 193.937.753 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Anilie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anilie

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    8.858.448,00 ₫
    3.549.039  - 157.994.531  3.549.039 ₫ - 157.994.531 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Murdrum Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Murdrum

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    64.867.616,00 ₫
    4.065.263  - 832.623.408  4.065.263 ₫ - 832.623.408 ₫
  16. Dây chuyền nữ Gagae Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Gagae

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    21.254.614,00 ₫
    7.907.509  - 96.565.575  7.907.509 ₫ - 96.565.575 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Magnifier Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Magnifier

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.025 crt - AAA

    9.622.595,00 ₫
    4.172.810  - 47.263.926  4.172.810 ₫ - 47.263.926 ₫
  18. Dây chuyền nữ Wendela Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Wendela

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    16.556.524,00 ₫
    9.557.501  - 28.247.411  9.557.501 ₫ - 28.247.411 ₫
  19. Dây chuyền nữ Febinas Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Febinas

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.735.817,00 ₫
    3.562.624  - 27.947.980  3.562.624 ₫ - 27.947.980 ₫
  20. Dây chuyền nữ Ducin Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Ducin

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    6.205.158  - 59.504.427  6.205.158 ₫ - 59.504.427 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Plevna Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Plevna

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    8.235.809,00 ₫
    3.463.002  - 40.938.483  3.463.002 ₫ - 40.938.483 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Glorria Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Glorria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.103.724,00 ₫
    4.308.941  - 49.853.530  4.308.941 ₫ - 49.853.530 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Doyenne Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Doyenne

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.160.300,00 ₫
    4.925.636  - 74.645.869  4.925.636 ₫ - 74.645.869 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Audino Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Audino

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.125 crt - AAA

    7.981.093,00 ₫
    2.538.100  - 35.914.916  2.538.100 ₫ - 35.914.916 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Jukebox Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jukebox

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    13.471.633,00 ₫
    2.903.759  - 42.693.188  2.903.759 ₫ - 42.693.188 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Kang Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kang

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.728 crt - VS

    14.632.004,00 ₫
    6.198.083  - 117.961.697  6.198.083 ₫ - 117.961.697 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Coltona Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Coltona

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.016 crt - VS1

    7.981.093,00 ₫
    2.731.684  - 32.391.351  2.731.684 ₫ - 32.391.351 ₫
  28. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Pisces Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Pisces

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    12.254.658,00 ₫
    4.452.431  - 73.655.304  4.452.431 ₫ - 73.655.304 ₫
  29. Dây chuyền nữ Ferocactus Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Ferocactus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    61.980.836,00 ₫
    5.692.047  - 1.094.202.355  5.692.047 ₫ - 1.094.202.355 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Cartisha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cartisha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.160.314,00 ₫
    6.601.383  - 72.777.955  6.601.383 ₫ - 72.777.955 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Menkara Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.8 crt - AAA

    16.415.015,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Carica Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    6.792.419,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    109.697.591,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lucie Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.405.563,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lynda Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.188.644,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Cosinus Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cosinus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.594.278,00 ₫
    3.656.585  - 49.414.852  3.656.585 ₫ - 49.414.852 ₫
  38. Dây chuyền nữ Farika Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Farika

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    16.839.541,00 ₫
    7.584.869  - 143.560.635  7.584.869 ₫ - 143.560.635 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Frodine Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    80.801.502,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Dusknoir Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    18.594.250,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    101.886.309,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  42. Dây chuyền nữ Liezel Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  43. Dây chuyền nữ Dina Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    104.348.560,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  44. Dây chuyền nữ Lovissa Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    11.575.415,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Mecole Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    21.056.502,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Faunus Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.094.258,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Beler Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Beler

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.035 crt - VS1

    9.707.500,00 ₫
    3.183.380  - 38.490.379  3.183.380 ₫ - 38.490.379 ₫
  50. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    15.254.644,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Devonda Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    13.584.839,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Gleaning Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gleaning

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.273.521,00 ₫
    3.549.039  - 138.296.512  3.549.039 ₫ - 138.296.512 ₫
  53. Dây chuyền nữ Dalene Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    8.065.998,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Zenitha Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    11.150.888,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Biblioteca Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Biblioteca

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    10.216.932,00 ₫
    4.351.394  - 1.075.056.222  4.351.394 ₫ - 1.075.056.222 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Roscoe Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Roscoe

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.679.198,00 ₫
    3.936.207  - 142.117.245  3.936.207 ₫ - 142.117.245 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Neidelin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    69.735.516,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Yrrevo Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yrrevo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.537.690,00 ₫
    3.893.188  - 141.692.722  3.893.188 ₫ - 141.692.722 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Capass Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Capass

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    6.707.514,00 ₫
    2.366.025  - 29.009.290  2.366.025 ₫ - 29.009.290 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Zambe Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zambe

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    7.967.509  - 175.258.600  7.967.509 ₫ - 175.258.600 ₫
  61. Dây chuyền nữ Olive Vàng Trắng 9K

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    12.084.848,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    652.213.889,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Tinatin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.334 crt - AAA

    20.801.787,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Surin Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Surin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.113.163,00 ₫
    3.693.378  - 43.188.466  3.693.378 ₫ - 43.188.466 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    8.773.541,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Najden Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Najden

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    16.528.222,00 ₫
    5.964.594  - 96.523.123  5.964.594 ₫ - 96.523.123 ₫

You’ve viewed 120 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng