Đang tải...
Tìm thấy 12690 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Aigremont Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aigremont

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.178 crt - VS

    38.960.474,00 ₫
    4.903.278  - 2.826.566.784  4.903.278 ₫ - 2.826.566.784 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Kallesta Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    11.349.284,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Chalu Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chalu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AAA

    12.865.410,00 ₫
    4.627.336  - 81.056.218  4.627.336 ₫ - 81.056.218 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Quad Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Quad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    666.754.196,00 ₫
    4.215.828  - 2.201.876.352  4.215.828 ₫ - 2.201.876.352 ₫
  14. Dây chuyền nữ Vrednosto Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Vrednosto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.434 crt - VS

    24.473.372,00 ₫
    7.139.117  - 106.626.852  7.139.117 ₫ - 106.626.852 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Proviea Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Proviea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.524.302,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Estied Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Estied

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.240.988,00 ₫
    2.903.759  - 34.995.112  2.903.759 ₫ - 34.995.112 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Danny Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Calasia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    45.856.761,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.809.158,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.855 crt - VS

    113.461.441,00 ₫
    6.517.893  - 1.802.043.340  6.517.893 ₫ - 1.802.043.340 ₫
  21. Dây chuyền nữ Addressing Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Addressing

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    21.860.555,00 ₫
    7.733.453  - 82.428.853  7.733.453 ₫ - 82.428.853 ₫
  22. Dây chuyền nữ Tallinn Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Tallinn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.532.466,00 ₫
    6.757.043  - 75.325.110  6.757.043 ₫ - 75.325.110 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    20.611.597,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Tanille Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tanille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.233 crt - VS

    20.721.976,00 ₫
    7.274.682  - 99.395.751  7.274.682 ₫ - 99.395.751 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Criquet Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Criquet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    8.801.844,00 ₫
    2.150.933  - 27.990.430  2.150.933 ₫ - 27.990.430 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Annsi Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Annsi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.879.743,00 ₫
    3.914.697  - 56.914.816  3.914.697 ₫ - 56.914.816 ₫
  28. Dây chuyền nữ Macy Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.716.825,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Doritis Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Doritis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.555 crt - VS

    20.240.279,00 ₫
    5.009.409  - 86.348.641  5.009.409 ₫ - 86.348.641 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Nuire Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nuire

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.302.486,00 ₫
    4.224.036  - 59.985.558  4.224.036 ₫ - 59.985.558 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Anrai Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Anrai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    37.682.932,00 ₫
    7.153.267  - 477.945.842  7.153.267 ₫ - 477.945.842 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Tranto Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.128.347,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Mafturans Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mafturans

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.057 crt - VS

    10.936.645,00 ₫
    3.290.927  - 42.891.303  3.290.927 ₫ - 42.891.303 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Compoo Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Compoo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    7.814.112,00 ₫
    2.366.025  - 29.999.851  2.366.025 ₫ - 29.999.851 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Pratima Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    47.289.678,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  37. Dây chuyền nữ Faustina Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Faustina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.312.293,00 ₫
    3.863.754  - 130.230.510  3.863.754 ₫ - 130.230.510 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Hkirneg Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hkirneg

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.824.103,00 ₫
    3.269.418  - 38.518.681  3.269.418 ₫ - 38.518.681 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  40. Dây chuyền nữ Beaudry Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Beaudry

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.578.896,00 ₫
    5.627.520  - 54.268.608  5.627.520 ₫ - 54.268.608 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    88.770.708,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Gracielli Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.026.643,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Musfaro Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    9.887.780,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    34.776.342,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Fairy Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    13.272.954,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Sosefina Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sosefina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    13.816.914,00 ₫
    4.358.469  - 56.178.973  4.358.469 ₫ - 56.178.973 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Pomeriggio Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pomeriggio

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.629.953,00 ₫
    3.099.041  - 44.320.537  3.099.041 ₫ - 44.320.537 ₫
  50. Dây chuyền nữ Galactica Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    9.053.729,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.173.163,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Alunissage Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alunissage

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.768.631,00 ₫
    2.925.268  - 42.197.910  2.925.268 ₫ - 42.197.910 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.404.529,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    119.044.528,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Viola Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    10.859.381,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    9.289.483,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Hoare Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hoare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AAA

    33.834.177,00 ₫
    6.276.196  - 1.578.303.832  6.276.196 ₫ - 1.578.303.832 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Gosford Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gosford

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.334.894  - 30.113.058  2.334.894 ₫ - 30.113.058 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Swatch Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Swatch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.128.982,00 ₫
    3.486.775  - 53.631.817  3.486.775 ₫ - 53.631.817 ₫
  61. Dây chuyền nữ Beid Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Beid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    44.112.524,00 ₫
    8.808.920  - 243.151.676  8.808.920 ₫ - 243.151.676 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.852.772,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Mariana Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mariana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    15.030.210,00 ₫
    6.220.158  - 72.608.142  6.220.158 ₫ - 72.608.142 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.298.708,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  65. Dây chuyền nữ Edittie Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    13.562.198,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Cian Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    19.940.562,00 ₫
    5.242.899  - 70.740.223  5.242.899 ₫ - 70.740.223 ₫
  67. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    104.184.977,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  68. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M Vàng Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    13.609.744,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  69. Dây chuyền nữ Wooper Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Wooper

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.294 crt - VS

    23.521.019,00 ₫
    6.820.721  - 96.905.194  6.820.721 ₫ - 96.905.194 ₫

You’ve viewed 240 of 12690 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng