Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    64.046.864,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Keila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keila

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.25 crt - VS1

    29.150.804,00 ₫
    7.321.663  - 109.669.286  7.321.663 ₫ - 109.669.286 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Mirela Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mirela

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.471.646,00 ₫
    3.849.037  - 48.056.367  3.849.037 ₫ - 48.056.367 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    215.744.258,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Aniela Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aniela

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.877.268,00 ₫
    6.962.230  - 79.641.125  6.962.230 ₫ - 79.641.125 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Nika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nika

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    8.009.395,00 ₫
    4.279.790  - 46.160.151  4.279.790 ₫ - 46.160.151 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Calva Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Calva

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Garnet & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    15.084.832,00 ₫
    6.566.006  - 76.414.728  6.566.006 ₫ - 76.414.728 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Sumatra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sumatra

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    4.270.168  - 47.263.922  4.270.168 ₫ - 47.263.922 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Edulica Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Edulica

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.108 crt - AAA

    10.386.742,00 ₫
    3.781.112  - 70.018.527  3.781.112 ₫ - 70.018.527 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Mirelys Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mirelys

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.624 crt - AAA

    11.462.208,00 ₫
    5.459.406  - 74.504.355  5.459.406 ₫ - 74.504.355 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Brylee Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Brylee

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    19.245.190,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Aika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    9.735.802,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.358.440,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  21. Dây chuyền nữ Cielo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    51.565.792,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  22. Dây chuyền nữ Yanisyarvi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Yanisyarvi

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.367.850,00 ₫
    5.587.897  - 61.952.531  5.587.897 ₫ - 61.952.531 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Mithulia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mithulia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    10.924.475,00 ₫
    6.215.063  - 735.109.718  6.215.063 ₫ - 735.109.718 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Gilda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    9.198.068,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Faunus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    17.094.258,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Ashleigh Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ashleigh

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    5.818.556  - 69.042.117  5.818.556 ₫ - 69.042.117 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lupinus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lupinus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    8.179.206,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Darcey Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darcey

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    7.386.756,00 ₫
    2.862.721  - 30.240.418  2.862.721 ₫ - 30.240.418 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Felicie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.782.967,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Chika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chika

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Juterike Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    10.415.043,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Javia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Javia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.669.746,00 ₫
    7.016.004  - 77.674.158  7.016.004 ₫ - 77.674.158 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Marrakesh Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marrakesh

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    3.656.586  - 43.867.713  3.656.586 ₫ - 43.867.713 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Merlinda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Merlinda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.366 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    9.353.162  - 114.240.019  9.353.162 ₫ - 114.240.019 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Samosir Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Samosir

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.48 crt - AAA

    15.848.980,00 ₫
    3.613.567  - 210.961.260  3.613.567 ₫ - 210.961.260 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lonnie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    11.377.304,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Piera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    12.764.090,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  42. Dây chuyền nữ Ardeshir Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Ardeshir

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.225 crt - AAA

    18.877.267,00 ₫
    5.936.575  - 71.009.090  5.936.575 ₫ - 71.009.090 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Egeria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Egeria

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    38.971.512,00 ₫
    6.209.403  - 116.857.930  6.209.403 ₫ - 116.857.930 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Marceli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    8.773.542,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Noa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Noa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.858.362,00 ₫
    11.789.660  - 140.051.220  11.789.660 ₫ - 140.051.220 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Serafina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    9.650.897,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Hallete Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hallete

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.764.103,00 ₫
    4.618.279  - 54.410.113  4.618.279 ₫ - 54.410.113 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    64.952.520,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    11.999.943,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lucija Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucija

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.7 crt - AAA

    10.867.872,00 ₫
    4.691.014  - 61.966.684  4.691.014 ₫ - 61.966.684 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Paulin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Paulin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    9.509.388,00 ₫
    3.169.795  - 50.249.759  3.169.795 ₫ - 50.249.759 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Meryl Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Meryl

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    13.839.556,00 ₫
    5.886.764  - 60.339.335  5.886.764 ₫ - 60.339.335 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lacy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lacy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.012 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    7.358.455  - 60.622.348  7.358.455 ₫ - 60.622.348 ₫
  54. Dây chuyền nữ Azze Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Azze

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.224 crt - AAA

    14.547.100,00 ₫
    6.194.687  - 85.697.700  6.194.687 ₫ - 85.697.700 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Puget Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    19.811.225,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Blanka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blanka

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    12.169.751,00 ₫
    4.304.695  - 57.268.589  4.304.695 ₫ - 57.268.589 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Kaja Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    11.433.907,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Katrin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    9.198.068,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    87.735.431,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.811.254,00 ₫
    4.120.734  - 60.990.269  4.120.734 ₫ - 60.990.269 ₫
  61. Dây chuyền nữ Caroline Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Caroline

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    16.499.921,00 ₫
    6.790.156  - 79.216.603  6.790.156 ₫ - 79.216.603 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Fiducia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Fiducia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.766 crt - VS

    46.245.063,00 ₫
    7.601.850  - 150.126.644  7.601.850 ₫ - 150.126.644 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Gilliana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.216 crt - SI

    475.780.763,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Alor Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alor

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    19.245.191,00 ₫
    11.724.000  - 120.183.387  11.724.000 ₫ - 120.183.387 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Mikanos Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    58.754.437,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  66. Dây chuyền nữ Skagern Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Skagern

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.915.008,00 ₫
    7.381.096  - 79.527.918  7.381.096 ₫ - 79.527.918 ₫

You’ve viewed 120 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng