Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Adelika Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    10.826.268,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Dalianis Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dalianis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    109.713.440,00 ₫
    5.858.462  - 1.786.123.603  5.858.462 ₫ - 1.786.123.603 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Aika Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.473.897,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Irma Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.243.903,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Heli Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.594 crt - SI

    36.111.619,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    14.311.062,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Marceli Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    10.001.837,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Tifera Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.426 crt - SI

    223.718.559,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Shana Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Shana

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.622.947,00 ₫
    6.452.799  - 67.641.183  6.452.799 ₫ - 67.641.183 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Puget Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    21.969.516,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.213.336,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Halmahera Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Halmahera

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.614 crt - SI

    47.670.337,00 ₫
    7.254.304  - 122.631.485  7.254.304 ₫ - 122.631.485 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Gilda Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    10.829.946,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lucinda Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lucinda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.153 crt - VS

    58.574.438,00 ₫
    12.316.922  - 154.301.151  12.316.922 ₫ - 154.301.151 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Brylee Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brylee

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    21.166.595,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Afra Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.268.624,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Berta Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    14.703.890,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Darya Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    23.306.774,00 ₫
    4.878.655  - 89.560.892  4.878.655 ₫ - 89.560.892 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Erika Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Erika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    19.308.302,00 ₫
    5.143.560  - 64.655.349  5.143.560 ₫ - 64.655.349 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Hallete Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hallete

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    11.510.037,00 ₫
    4.618.279  - 54.410.113  4.618.279 ₫ - 54.410.113 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Nadeen Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nadeen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    22.618.192,00 ₫
    8.344.488  - 91.386.354  8.344.488 ₫ - 91.386.354 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Carilla Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Carilla

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    19.956.979,00 ₫
    7.437.700  - 102.607.997  7.437.700 ₫ - 102.607.997 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Javia Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Javia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.608.882,00 ₫
    7.016.004  - 77.674.158  7.016.004 ₫ - 77.674.158 ₫
  31. Dây chuyền nữ Mentha Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Mentha

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    14.257.856,00 ₫
    6.520.723  - 59.490.282  6.520.723 ₫ - 59.490.282 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Alor Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Alor

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    23.623.188,00 ₫
    11.724.000  - 120.183.387  11.724.000 ₫ - 120.183.387 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Limasy Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Limasy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - SI

    32.385.977,00 ₫
    4.664.694  - 146.390.812  4.664.694 ₫ - 146.390.812 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Seram Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Seram

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.165 crt - AAA

    18.873.870,00 ₫
    7.386.756  - 91.839.179  7.386.756 ₫ - 91.839.179 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Sumatra Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sumatra

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.604.834,00 ₫
    4.270.168  - 47.263.922  4.270.168 ₫ - 47.263.922 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Sumba Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sumba

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - SI

    53.731.158,00 ₫
    5.003.749  - 223.569.691  5.003.749 ₫ - 223.569.691 ₫
  38. Dây chuyền nữ Femund Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Femund

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.63 crt - AAA

    29.752.215,00 ₫
    10.273.535  - 182.051.019  10.273.535 ₫ - 182.051.019 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Nihada Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Nihada

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.715 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    4.548.090  - 64.966.669  4.548.090 ₫ - 64.966.669 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Griselda Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    28.459.109,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  41. Dây chuyền nữ Tanhani Vàng-Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Tanhani

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    31.040.511,00 ₫
    11.874.848  - 138.211.602  11.874.848 ₫ - 138.211.602 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Misty Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - SI

    40.880.464,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    10.639.476,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Edona Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Edona

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    9.945.234,00 ₫
    3.288.663  - 41.065.839  3.288.663 ₫ - 41.065.839 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Felicie Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.651.731,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Helga Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.491.046,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Justina Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Justina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.432 crt - AAA

    15.024.550,00 ₫
    5.039.409  - 80.928.859  5.039.409 ₫ - 80.928.859 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Maarika Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maarika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    22.828.475,00 ₫
    6.651.194  - 86.560.908  6.651.194 ₫ - 86.560.908 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Sasha Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.301.255,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Oriela Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Oriela

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.112 crt - VS

    35.510.489,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Marrakesh Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Marrakesh

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    10.475.043,00 ₫
    3.656.586  - 43.867.713  3.656.586 ₫ - 43.867.713 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Cycline Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cycline

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    27.639.207,00 ₫
    4.386.205  - 307.116.465  4.386.205 ₫ - 307.116.465 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Hateruma Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hateruma

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.475 crt - SI

    46.217.892,00 ₫
    6.189.026  - 170.348.242  6.189.026 ₫ - 170.348.242 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Araxie Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ballade Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ballade

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.264 crt - AAA

    17.466.142,00 ₫
    8.133.356  - 242.376.206  8.133.356 ₫ - 242.376.206 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Ayla Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ayla

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.725 crt - AAA

    10.727.494,00 ₫
    3.815.075  - 66.141.191  3.815.075 ₫ - 66.141.191 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Serafina Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    11.124.852,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Solenad Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Solenad

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    9.810.800,00 ₫
    2.766.495  - 35.730.956  2.766.495 ₫ - 35.730.956 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ardere Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ardere

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.72 crt - AAA

    59.398.018,00 ₫
    12.803.712  - 261.989.319  12.803.712 ₫ - 261.989.319 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Limnos Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Limnos

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.519.647,00 ₫
    4.822.618  - 69.042.122  4.822.618 ₫ - 69.042.122 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    14.588.138,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Bria Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    13.807.575,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Ashleigh Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ashleigh

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.899.073,00 ₫
    5.818.556  - 69.042.117  5.818.556 ₫ - 69.042.117 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Monique Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Monique

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    13.517.198,00 ₫
    3.077.249  - 50.164.850  3.077.249 ₫ - 50.164.850 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Mina Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.838 crt - AA

    33.097.199,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Fremantle Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fremantle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.69 crt - SI

    220.236.879,00 ₫
    8.215.432  - 427.469.667  8.215.432 ₫ - 427.469.667 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Polila Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Polila

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    3.17 crt - VS

    519.771.873,00 ₫
    7.758.075  - 582.563.267  7.758.075 ₫ - 582.563.267 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Afredia Vàng-Trắng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Afredia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.06 crt - AAA

    22.882.248,00 ₫
    4.883.183  - 71.504.374  4.883.183 ₫ - 71.504.374 ₫

You’ve viewed 180 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng