Đang tải...
Tìm thấy 12689 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Druella Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Druella

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    16.160.299,00 ₫
    5.818.556  - 217.201.791  5.818.556 ₫ - 217.201.791 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Eartha Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    11.801.830,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  12. Dây chuyền nữ Lia Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    17.292.370,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lauri Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lauri

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    13.499.935,00 ₫
    6.517.893  - 80.787.347  6.517.893 ₫ - 80.787.347 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Evette Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    63.537.433,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Leoma Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Leoma

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    17.094.256,00 ₫
    6.101.857  - 78.282.640  6.101.857 ₫ - 78.282.640 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.047.136,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Alyssa Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    15.848.980,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Croce Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    12.990.504,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Twig Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    10.924.475,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  20. Dây chuyền nữ Klea Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Klea

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    10.641.458,00 ₫
    4.381.110  - 334.243.694  4.381.110 ₫ - 334.243.694 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Carburant Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    21.594.236,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla D Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Drucilla D

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    13.415.030,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Kaja Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    11.433.907,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Chinois Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Chinois

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.135 crt - AAA

    9.650.897,00 ₫
    3.527.530  - 50.490.322  3.527.530 ₫ - 50.490.322 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Hazily Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hazily

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    3.592.057  - 43.032.809  3.592.057 ₫ - 43.032.809 ₫
  26. Dây chuyền nữ Linjar Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Linjar

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    13.556.537,00 ₫
    4.466.015  - 51.155.411  4.466.015 ₫ - 51.155.411 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    43.443.189,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Cygan Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Vàng 9K & Đá Topaz Trắng

    1.25 crt - AAA

    15.367.851,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Surin Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Surin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.113.163,00 ₫
    3.693.378  - 43.188.466  3.693.378 ₫ - 43.188.466 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Menso Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Menso

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.118 crt - AAA

    8.999.956,00 ₫
    3.140.361  - 45.848.831  3.140.361 ₫ - 45.848.831 ₫
  31. Dây chuyền nữ Turtle Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    7.669.774,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  32. Dây chuyền nữ Harvey Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    20.433.864,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  33. Dây chuyền nữ Virago Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Virago

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    10.499.948,00 ₫
    5.326.389  - 269.361.923  5.326.389 ₫ - 269.361.923 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ricerca Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ricerca

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    8.518.827,00 ₫
    3.613.567  - 42.424.323  3.613.567 ₫ - 42.424.323 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Embosk Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Embosk

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    14.009.367,00 ₫
    3.721.114  - 631.624.362  3.721.114 ₫ - 631.624.362 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Erbala Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Erbala

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    2.323.007  - 31.386.640  2.323.007 ₫ - 31.386.640 ₫
  37. Dây chuyền nữ Aercaquas Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Aercaquas

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    7.556.567,00 ₫
    3.799.226  - 36.197.938  3.799.226 ₫ - 36.197.938 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    15.537.661,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    16.047.092,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lynda Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.188.644,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Vignale Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    11.858.433,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Hadwyn Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hadwyn

    Vàng 9K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Swarovski

    5.495 crt - AAAAA

    14.830.118,00 ₫
    7.678.831  - 179.362.353  7.678.831 ₫ - 179.362.353 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Cupide Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.518.827,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Clovis Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    13.698.047,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  45. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    25.867.801,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Maillec Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    8.065.998,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  47. Dây chuyền nữ Velours Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    15.113.134,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    8.349.016,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  49. Dây chuyền Alfia Vàng 9K

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.150.890,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Croes Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Croes

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    5.221.673  - 63.537.432  5.221.673 ₫ - 63.537.432 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Heloise Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Heloise

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.755 crt - VS

    82.782.625,00 ₫
    3.486.775  - 1.612.209.335  3.486.775 ₫ - 1.612.209.335 ₫
  52. Dây chuyền nữ Lona Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Flor Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    17.094.257,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Aiello Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Kushey Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kushey

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.207.493,00 ₫
    3.509.417  - 65.971.380  3.509.417 ₫ - 65.971.380 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Arges Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arges

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    14.405.591,00 ₫
    3.269.418  - 62.263.852  3.269.418 ₫ - 62.263.852 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Marie Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    5.003.749  - 52.344.088  5.003.749 ₫ - 52.344.088 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    7.811.282,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Devonda Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    13.584.839,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Blanchar Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.565.991,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Sharleey Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sharleey

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    14.716.910,00 ₫
    3.398.473  - 49.131.835  3.398.473 ₫ - 49.131.835 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Maghunars Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.471.662,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  63. Dây chuyền nữ Kinsey Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    142.103.098,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Elise Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    538.950.275,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Elois Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    1.25 crt - AAA

    18.877.268,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Polin Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    36.792.277,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  68. Dây chuyền nữ Pansy Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Pansy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    15.056.531,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Helmo Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Helmo

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    20.264.053,00 ₫
    9.251.276  - 1.158.560.539  9.251.276 ₫ - 1.158.560.539 ₫

You’ve viewed 300 of 12689 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng