Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Griselda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    26.914.966,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Justina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Justina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.432 crt - AAA

    13.471.633,00 ₫
    5.039.409  - 80.928.859  5.039.409 ₫ - 80.928.859 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Kaja Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    11.433.907,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Maarika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maarika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    6.651.194  - 86.560.908  6.651.194 ₫ - 86.560.908 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Maki Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maki

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    19.216.889,00 ₫
    6.534.308  - 113.886.246  6.534.308 ₫ - 113.886.246 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Mirela Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mirela

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.471.646,00 ₫
    3.849.037  - 48.056.367  3.849.037 ₫ - 48.056.367 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Nikita Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nikita

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    12.424.469,00 ₫
    6.007.047  - 73.202.482  6.007.047 ₫ - 73.202.482 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Nousha Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    17.999.913,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Sasha Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.915.036,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    22.584.797,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Vesna Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Deema Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Deema

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    21.622.538,00 ₫
    10.404.573  - 130.173.910  10.404.573 ₫ - 130.173.910 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Elina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.304 crt - AAA

    19.981.035,00 ₫
    5.497.614  - 88.994.853  5.497.614 ₫ - 88.994.853 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Heli Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.594 crt - SI

    34.839.456,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Katja Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Katja

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.67 crt - AAA

    36.169.639,00 ₫
    10.004.669  - 197.249.063  10.004.669 ₫ - 197.249.063 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Leilena Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Leilena

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    11.377.303,00 ₫
    4.657.901  - 73.032.665  4.657.901 ₫ - 73.032.665 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Longina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Maja Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.63 crt - SI

    44.546.957,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Marceli Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    8.773.542,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Margot Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margot

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    3.969.886  - 45.976.195  3.969.886 ₫ - 45.976.195 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Nivatfo Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nivatfo

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    14.999.928,00 ₫
    6.366.761  - 74.858.129  6.366.761 ₫ - 74.858.129 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Nika Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nika

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    8.009.395,00 ₫
    4.279.790  - 46.160.151  4.279.790 ₫ - 46.160.151 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Noa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Noa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.858.362,00 ₫
    11.789.660  - 140.051.220  11.789.660 ₫ - 140.051.220 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Rina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.205 crt - AAA

    21.565.935,00 ₫
    12.313.526  - 133.428.610  12.313.526 ₫ - 133.428.610 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Tammy Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tammy

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.92 crt - AAA

    14.745.212,00 ₫
    6.580.157  - 153.084.176  6.580.157 ₫ - 153.084.176 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Veroni Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Veroni

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.552 crt - AAA

    26.575.344,00 ₫
    8.272.602  - 138.579.528  8.272.602 ₫ - 138.579.528 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Longan Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Longan

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    11.858.432,00 ₫
    3.748.849  - 149.504.001  3.748.849 ₫ - 149.504.001 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Amelita Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Amelita

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.6 crt - AAA

    27.877.226,00 ₫
    7.584.869  - 519.054.141  7.584.869 ₫ - 519.054.141 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Oriela Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Oriela

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.112 crt - VS

    31.641.357,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Mahalsia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mahalsia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    24.424.410,00 ₫
    6.996.192  - 100.966.496  6.996.192 ₫ - 100.966.496 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    34.103.611,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Anila Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anila

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    21.820.650,00 ₫
    7.437.700  - 134.673.883  7.437.700 ₫ - 134.673.883 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Berhalla Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Berhalla

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.883 crt - AAA

    23.830.074,00 ₫
    4.754.694  - 204.140.540  4.754.694 ₫ - 204.140.540 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Felecia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felecia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    7.179.588  - 84.990.159  7.179.588 ₫ - 84.990.159 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Marianna Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marianna

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.88 crt - SI

    64.895.918,00 ₫
    7.518.643  - 193.683.041  7.518.643 ₫ - 193.683.041 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Hallete Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hallete

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.764.103,00 ₫
    4.618.279  - 54.410.113  4.618.279 ₫ - 54.410.113 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Helaine Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Helaine

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    7.376.568  - 92.518.425  7.376.568 ₫ - 92.518.425 ₫
  47. Dây chuyền nữ Hikari Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Hikari

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    17.179.163,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Ivoniee Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ivoniee

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    22.839.513,00 ₫
    5.750.916  - 94.669.359  5.750.916 ₫ - 94.669.359 ₫
  49. Dây chuyền nữ Locene Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Locene

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.07 crt - AAA

    13.698.047,00 ₫
    6.739.213  - 65.377.045  6.739.213 ₫ - 65.377.045 ₫
  50. Dây chuyền nữ Mais Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Mais

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.398 crt - VS

    26.348.930,00 ₫
    9.195.239  - 127.513.542  9.195.239 ₫ - 127.513.542 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Nadeen Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nadeen

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    19.301.793,00 ₫
    8.344.488  - 91.386.354  8.344.488 ₫ - 91.386.354 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Juterike Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    10.415.043,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Ventura Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ventura

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    14.745.211,00 ₫
    5.456.577  - 59.504.430  5.456.577 ₫ - 59.504.430 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Yensia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yensia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    5.073.937  - 53.037.478  5.073.937 ₫ - 53.037.478 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Benigna Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Benigna

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.85 crt - AAA

    15.962.187,00 ₫
    8.439.582  - 212.093.329  8.439.582 ₫ - 212.093.329 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Calva Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Calva

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Garnet & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    15.084.832,00 ₫
    6.566.006  - 76.414.728  6.566.006 ₫ - 76.414.728 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Carilla Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Carilla

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.754.636,00 ₫
    7.437.700  - 102.607.997  7.437.700 ₫ - 102.607.997 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Florence Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Florence

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    10.811.269,00 ₫
    4.721.581  - 67.230.810  4.721.581 ₫ - 67.230.810 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Leticia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Leticia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    24.565.919,00 ₫
    7.238.172  - 106.853.260  7.238.172 ₫ - 106.853.260 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lunes Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lunes

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.219 crt - VS

    16.669.730,00 ₫
    4.421.865  - 51.311.068  4.421.865 ₫ - 51.311.068 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Manucan Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    18.679.156,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Martes Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Martes

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.544 crt - AAA

    18.311.232,00 ₫
    5.230.163  - 156.183.214  5.230.163 ₫ - 156.183.214 ₫
  64. Dây chuyền nữ Mentha Vàng Trắng-Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Mentha

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    12.169.753,00 ₫
    6.520.723  - 59.490.282  6.520.723 ₫ - 59.490.282 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Tusemen Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    22.811.212,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Roast Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Roast

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    9.452.784,00 ₫
    4.618.845  - 46.358.266  4.618.845 ₫ - 46.358.266 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Shadow Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Shadow

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.25 crt - SI

    214.442.378,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Aferdita Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aferdita

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.545 crt - AAA

    39.537.547,00 ₫
    11.424.002  - 162.749.224  11.424.002 ₫ - 162.749.224 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Arcelia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Arcelia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.305 crt - AAA

    18.962.173,00 ₫
    6.941.004  - 99.268.395  6.941.004 ₫ - 99.268.395 ₫

You’ve viewed 180 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng