Đang tải...
Tìm thấy 335 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Mặt dây chuyền nữ Wootten Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Wootten

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.848 crt - VS

    36.506.712,00 ₫
    10.320.233  - 201.041.497  10.320.233 ₫ - 201.041.497 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Yachna Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Yachna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    19.949.621,00 ₫
    6.861.476  - 101.108.009  6.861.476 ₫ - 101.108.009 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Yegor Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Yegor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    22.793.097,00 ₫
    5.433.936  - 128.206.934  5.433.936 ₫ - 128.206.934 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Vivanco Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Vivanco

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.22 crt - VS

    56.270.958,00 ₫
    10.577.779  - 127.640.902  10.577.779 ₫ - 127.640.902 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Dorotian Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Dorotian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    26.453.930,00 ₫
    6.273.083  - 53.947.666  6.273.083 ₫ - 53.947.666 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Rameline Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Rameline

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    18.562.836,00 ₫
    6.771.194  - 84.296.768  6.771.194 ₫ - 84.296.768 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Aurary Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Aurary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    23.091.397,00 ₫
    9.014.107  - 117.339.060  9.014.107 ₫ - 117.339.060 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Ayoub Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ayoub

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    12.741.447,00 ₫
    4.732.052  - 57.169.535  4.732.052 ₫ - 57.169.535 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Bothoto Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Bothoto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    17.406.425,00 ₫
    6.555.251  - 83.560.919  6.555.251 ₫ - 83.560.919 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Beany Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Beany

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.065 crt - VS

    13.221.445,00 ₫
    4.875.825  - 59.575.183  4.875.825 ₫ - 59.575.183 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Beckert Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Beckert

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.465 crt - VS

    24.153.280,00 ₫
    8.108.451  - 115.018.318  8.108.451 ₫ - 115.018.318 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Bergenia Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Bergenia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.055 crt - VS

    11.448.624,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Bishal Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Bishal

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    32.242.487,00 ₫
    9.984.858  - 168.678.442  9.984.858 ₫ - 168.678.442 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Blake Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Blake

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    0.818 crt - VS

    34.641.625,00 ₫
    5.752.330  - 1.645.195.024  5.752.330 ₫ - 1.645.195.024 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Boue Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Boue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.719.924,00 ₫
    4.754.694  - 258.338.393  4.754.694 ₫ - 258.338.393 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Clams Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Clams

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.045 crt - VS

    12.678.901,00 ₫
    4.860.825  - 56.391.238  4.860.825 ₫ - 56.391.238 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Compassionate Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Compassionate

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    18.145.101,00 ₫
    6.581.855  - 87.806.186  6.581.855 ₫ - 87.806.186 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Cool Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Cool

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    12.832.013,00 ₫
    5.026.390  - 57.707.268  5.026.390 ₫ - 57.707.268 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Eadburg Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.499.538,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Elvis Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Elvis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    25.237.803,00 ₫
    8.994.296  - 130.046.547  8.994.296 ₫ - 130.046.547 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Erna Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Erna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    32.753.051,00 ₫
    7.686.756  - 677.260.940  7.686.756 ₫ - 677.260.940 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Falcon Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Falcon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    15.516.718,00 ₫
    5.291.295  - 74.575.116  5.291.295 ₫ - 74.575.116 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Flirtini Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    41.764.611,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Garde Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Garde

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    27.758.073,00 ₫
    7.524.020  - 148.909.664  7.524.020 ₫ - 148.909.664 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Garrotter Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Garrotter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    19.406.510,00 ₫
    7.539.586  - 96.254.256  7.539.586 ₫ - 96.254.256 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Goemona Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Goemona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.570.420,00 ₫
    3.799.509  - 44.759.215  3.799.509 ₫ - 44.759.215 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Grelota Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Grelota

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.414 crt - VS

    22.887.625,00 ₫
    7.644.303  - 133.272.949  7.644.303 ₫ - 133.272.949 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Heatmor Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Heatmor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.707.118,00 ₫
    3.699.604  - 45.622.420  3.699.604 ₫ - 45.622.420 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Henricus Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Henricus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.972.275,00 ₫
    4.280.356  - 63.777.992  4.280.356 ₫ - 63.777.992 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Herses Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Herses

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    10.027.876,00 ₫
    3.650.925  - 41.207.347  3.650.925 ₫ - 41.207.347 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Hornbeam Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Hornbeam

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    19.173.303,00 ₫
    7.458.077  - 95.659.919  7.458.077 ₫ - 95.659.919 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Houndour Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Houndour

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.936 crt - VS

    28.124.015,00 ₫
    6.622.609  - 160.414.327  6.622.609 ₫ - 160.414.327 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Joellen Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Joellen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    13.482.388,00 ₫
    4.202.810  - 69.537.405  4.202.810 ₫ - 69.537.405 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Joette Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Joette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.792.658,00 ₫
    5.752.330  - 75.976.047  5.752.330 ₫ - 75.976.047 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Johnsie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Johnsie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    14.284.176,00 ₫
    5.115.541  - 66.891.189  5.115.541 ₫ - 66.891.189 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Jolan Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Jolan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    28.429.393,00 ₫
    7.372.606  - 152.022.862  7.372.606 ₫ - 152.022.862 ₫
  38. Dây chuyền nữ Juliann Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Juliann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.969.631,00 ₫
    7.392.134  - 88.881.652  7.392.134 ₫ - 88.881.652 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Kimy Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Kimy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    20.796.409,00 ₫
    7.351.097  - 105.692.893  7.351.097 ₫ - 105.692.893 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Krystyna Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Krystyna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    30.773.908,00 ₫
    7.954.207  - 169.909.565  7.954.207 ₫ - 169.909.565 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Kym Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Kym

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    13.075.125,00 ₫
    4.860.825  - 62.136.494  4.860.825 ₫ - 62.136.494 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lexus Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.6 crt - VS

    83.217.339,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Linos Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Linos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.522 crt - VS

    29.014.671,00 ₫
    8.514.015  - 154.230.392  8.514.015 ₫ - 154.230.392 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Lolita Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lolita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.307.086,00 ₫
    6.032.801  - 92.433.517  6.032.801 ₫ - 92.433.517 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Lonny Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lonny

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    17.331.143,00 ₫
    6.663.364  - 84.579.786  6.663.364 ₫ - 84.579.786 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lorce Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lorce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    13.064.370,00 ₫
    4.837.900  - 59.985.557  4.837.900 ₫ - 59.985.557 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Loree Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Loree

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    18.477.363,00 ₫
    7.148.739  - 90.975.977  7.148.739 ₫ - 90.975.977 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Lufyan Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lufyan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    34.575.683,00 ₫
    6.683.741  - 2.128.744.621  6.683.741 ₫ - 2.128.744.621 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Michaela Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Michaela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.648 crt - VS

    36.902.936,00 ₫
    11.224.474  - 223.739.501  11.224.474 ₫ - 223.739.501 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Miguel Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Miguel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.713.910,00 ₫
    3.735.831  - 47.207.319  3.735.831 ₫ - 47.207.319 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Monfleur Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Monfleur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    35.117.378,00 ₫
    10.045.989  - 168.678.438  10.045.989 ₫ - 168.678.438 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Mugger Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Mugger

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    14.011.912,00 ₫
    5.140.729  - 69.410.041  5.140.729 ₫ - 69.410.041 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Murraya Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Murraya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.121 crt - VS

    14.236.346,00 ₫
    5.205.258  - 61.103.482  5.205.258 ₫ - 61.103.482 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Naomine Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Naomine

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    18.112.272,00 ₫
    7.666.944  - 87.749.581  7.666.944 ₫ - 87.749.581 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ronsra Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ronsra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.255.210,00 ₫
    5.205.258  - 72.990.218  5.205.258 ₫ - 72.990.218 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Roosa Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Roosa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    13.657.574,00 ₫
    5.242.899  - 63.381.767  5.242.899 ₫ - 63.381.767 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Rosendo Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Rosendo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    19.196.228,00 ₫
    6.728.741  - 96.268.406  6.728.741 ₫ - 96.268.406 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Rubato Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Rubato

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    20.659.994,00 ₫
    6.983.457  - 105.438.174  6.983.457 ₫ - 105.438.174 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Rumore Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Rumore

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    34.376.439,00 ₫
    10.007.499  - 152.857.761  10.007.499 ₫ - 152.857.761 ₫
  60. Dây chuyền nữ Serieux Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Serieux

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    16.554.826,00 ₫
    7.025.626  - 80.518.484  7.025.626 ₫ - 80.518.484 ₫
  61. Dây chuyền nữ Songea Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    0.87 crt - VS

    32.565.126,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫

You’ve viewed 180 of 335 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng