Đang tải...
Tìm thấy 379 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.598.594,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  2. Nhẫn Atolst Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    18.331.609,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Cinquantadue Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cinquantadue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    17.093.690,00 ₫
    9.332.785  - 100.725.931  9.332.785 ₫ - 100.725.931 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Orinston Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Orinston

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    7.335.813  - 76.839.251  7.335.813 ₫ - 76.839.251 ₫
  5. Nhẫn Incorporate Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Incorporate

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    10.540.138,00 ₫
    5.985.820  - 62.065.741  5.985.820 ₫ - 62.065.741 ₫
  6. Nhẫn Boubon Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.522.377,00 ₫
    7.458.077  - 1.280.739.209  7.458.077 ₫ - 1.280.739.209 ₫
  7. Nhẫn Cie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    20.342.732,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.849.744,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.284 crt - VS

    19.257.076,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    19.363.774,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    29.825.800,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.578 crt - VS

    24.571.863,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  14. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    18.478.495,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    14.625.777,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  16. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.215 crt - VS

    24.757.806,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.548 crt - VS

    18.531.137,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.746 crt - VS

    28.735.333,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    19.371.981,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  21. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    19.438.491,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  22. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - VS

    32.361.354,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  23. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    21.933.289,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    28.522.787,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  25. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    2.246 crt - VS

    34.172.666,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    30.380.231,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  28. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.856 crt - VS

    29.021.747,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  29. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    29.021.747,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  30. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    25.540.631,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  31. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    16.252.846,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  32. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.854.556,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  33. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.255 crt - VS

    36.536.996,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    17.334.539,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  35. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.184.639,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.482.274,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    21.746.499,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    17.816.518,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  39. Nhẫn Gaby Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    22.883.381,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  40. Nhẫn Misha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    12.635.317,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  41. Nhẫn Jackie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    13.307.199,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Jay Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.455 crt - VS

    13.921.348,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  43. Nhẫn Jodie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.371.897,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  44. Nhẫn Taneka Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    11.405.604,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  45. Nhẫn Laci Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.563 crt - VS

    15.550.112,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Lane Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    10.934.380,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  48. Nhẫn Larry Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.042 crt - VS

    14.777.475,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  49. Nhẫn Marci Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.701.442,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  50. Nhẫn Oralia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    10.149.856,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  51. Nhẫn Dean Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    14.140.403,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  52. Nhẫn Emeline Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    13.318.237,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  53. Nhẫn Theda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    15.120.210,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  54. Nhẫn Yan Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.672 crt - VS

    16.763.691,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  55. Nhẫn Teri Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.867.023,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  56. Nhẫn Germael Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    17.185.388,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  57. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.94 crt - VS

    26.653.739,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  58. Nhẫn Lenox Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    15.453.604,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  59. Nhẫn Kincannon Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    26.616.946,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  60. Nhẫn Arqam Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Arqam

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    28.403.638,00 ₫
    13.550.879  - 168.678.445  13.550.879 ₫ - 168.678.445 ₫
  61. Nhẫn Magitas Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Magitas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    14.830.118,00 ₫
    8.150.904  - 85.329.783  8.150.904 ₫ - 85.329.783 ₫
  62. Nhẫn Minior Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Minior

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    21.415.935,00 ₫
    10.485.799  - 129.140.896  10.485.799 ₫ - 129.140.896 ₫
  63. Nhẫn Rubem Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Rubem

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    15.723.036,00 ₫
    8.252.790  - 111.721.161  8.252.790 ₫ - 111.721.161 ₫
  64. Nhẫn Wilkin Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.952.012,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫

You’ve viewed 60 of 379 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng