Đang tải...
Tìm thấy 36 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Jay Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.455 crt - AAAA

    17.459.067,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.608 crt - AAAA

    26.552.418,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.714 crt - AAAA

    31.863.526,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.578 crt - AAAA

    26.609.589,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Anaiel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.548 crt - AAAA

    20.568.863,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.746 crt - AAAA

    30.235.326,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.68 crt - AAAA

    35.220.963,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  8. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - AAAA

    31.059.473,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.7 crt - AAAA

    30.560.513,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  11. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.246 crt - AAAA

    31.229.284,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  12. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - AAAA

    31.455.698,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  13. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.856 crt - AAAA

    31.342.490,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  14. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.756 crt - AAAA

    31.738.715,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.372.265,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    23.784.225,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gaby Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.854.244,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  18. Nhẫn Laci Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.563 crt - AAAA

    17.587.838,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  19. Nhẫn Yan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - AAAA

    22.339.136,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  20. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAAA

    25.351.858,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  21. Nhẫn Kincannon Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.636 crt - AAAA

    29.984.855,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  22. Nhẫn Nidanen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Nidanen

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - AAAA

    26.262.609,00 ₫
    8.186.281  - 1.149.603.034  8.186.281 ₫ - 1.149.603.034 ₫
  23. Nhẫn Dusj Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.74 crt - AAAA

    36.123.789,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  24. Nhẫn Rondek SET Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    24.822.333,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Gryn Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Gryn

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.798 crt - AAAA

    23.727.903,00 ₫
    9.291.464  - 1.441.054.482  9.291.464 ₫ - 1.441.054.482 ₫
  27. Nhẫn Investor Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Investor

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    18.371.231,00 ₫
    7.471.662  - 1.277.767.522  7.471.662 ₫ - 1.277.767.522 ₫
  28. Nhẫn Sifnoxa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Sifnoxa

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    21.935.555,00 ₫
    8.680.713  - 1.637.539.404  8.680.713 ₫ - 1.637.539.404 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    25.156.011,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  30. Nhẫn Nigear Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Nigear

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAAA

    27.106.567,00 ₫
    10.430.610  - 1.157.725.638  10.430.610 ₫ - 1.157.725.638 ₫
  31. Nhẫn Boubon Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Boubon

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    18.890.286,00 ₫
    7.458.077  - 1.280.739.209  7.458.077 ₫ - 1.280.739.209 ₫
  32. Nhẫn Epal Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Epal

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAAA

    22.347.628,00 ₫
    8.191.658  - 1.832.340.367  8.191.658 ₫ - 1.832.340.367 ₫
  33. Nhẫn Hauli Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Hauli

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1 crt - AAAA

    29.492.406,00 ₫
    10.982.494  - 1.199.583.934  10.982.494 ₫ - 1.199.583.934 ₫
  34. Nhẫn Uriss Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Uriss

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    19.727.735,00 ₫
    7.233.927  - 1.798.930.151  7.233.927 ₫ - 1.798.930.151 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Wuchang Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    17.370.199,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Atolst Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.446 crt - AAAA

    20.567.447,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Bogena Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.36 crt - AAAA

    20.299.148,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Foldent Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    29.923.442,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

You’ve viewed 36 of 36 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng