Đang tải...
Tìm thấy 2723 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Oriana Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Oriana

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.082 crt - SI

    181.244.422,00 ₫
    8.479.205  - 264.876.101  8.479.205 ₫ - 264.876.101 ₫
  9. Bộ cô dâu Exquisite-RING A Palladium trắng

    Glamira Bộ cô dâu Exquisite-RING A

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.41 crt - VS

    129.169.193,00 ₫
    9.821.839  - 444.733.734  9.821.839 ₫ - 444.733.734 ₫
  10. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Palladium trắng

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    85.131.667,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Abella

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    90.735.417,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Helios Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Helios

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    106.711.753,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Gorion Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    120.862.632,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  14. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Palladium trắng

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    180.508.573,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    120.523.012,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt

    Palladium 950 & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.644 crt - AAA

    86.886.379,00 ₫
    8.431.658  - 1.126.409.754  8.431.658 ₫ - 1.126.409.754 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.732 crt - VS

    129.027.684,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    84.990.155,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    103.924.030,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    72.127.012,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    70.103.435,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.25 crt

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.346 crt - AA

    101.108.006,00 ₫
    8.910.523  - 316.880.569  8.910.523 ₫ - 316.880.569 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.95 crt - VS

    182.008.566,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ariel Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    169.244.476,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    105.791.946,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    84.438.274,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mackenzie 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.84 crt - VS

    373.540.679,00 ₫
    10.456.365  - 3.017.603.618  10.456.365 ₫ - 3.017.603.618 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    309.140.043,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    122.843.755,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    634.709.254,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Garland Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Garland

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.794 crt - AA

    199.074.521,00 ₫
    14.501.817  - 3.203.248.963  14.501.817 ₫ - 3.203.248.963 ₫
  33. Nhẫn nữ Edoarda Palladium trắng

    Nhẫn nữ Edoarda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    64.372.332,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Gervasia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    94.174.080,00 ₫
    6.874.495  - 280.484.518  6.874.495 ₫ - 280.484.518 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Anica Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Anica

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.496 crt - VS

    255.564.820,00 ₫
    12.288.620  - 1.929.387.075  12.288.620 ₫ - 1.929.387.075 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Amatia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Amatia

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    377.460.471,00 ₫
    12.668.996  - 2.999.136.724  12.668.996 ₫ - 2.999.136.724 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Arthalia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Arthalia

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    235.612.085,00 ₫
    8.680.713  - 1.907.679.632  8.680.713 ₫ - 1.907.679.632 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Opalina Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    87.395.809,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Richelle Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Richelle

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    177.112.363,00 ₫
    7.924.490  - 1.648.350.673  7.924.490 ₫ - 1.648.350.673 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lauren Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    213.593.322,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    137.277.644,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - VS

    101.858.006,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Venetus Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Venetus

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.5 crt - AAA

    114.126.809,00 ₫
    8.685.807  - 215.135.764  8.685.807 ₫ - 215.135.764 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Sanny Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    65.674.216,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    112.697.576,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Gaby Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    115.131.523,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    373.484.073,00 ₫
    11.765.604  - 3.088.046.680  11.765.604 ₫ - 3.088.046.680 ₫
  48. Nhẫn nữ Oleysa Palladium trắng

    Nhẫn nữ Oleysa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    92.645.782,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Mary Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mary

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    133.230.493,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Paris

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    97.075.006,00 ₫
    8.990.900  - 423.507.421  8.990.900 ₫ - 423.507.421 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    116.702.273,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Brielle Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    95.419.350,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ruby

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.822 crt - SI

    163.782.236,00 ₫
    9.232.031  - 225.989.489  9.232.031 ₫ - 225.989.489 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    90.721.265,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    70.315.700,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Vypress Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    211.357.487,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Veronica Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.442 crt - SI

    237.847.926,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Helena Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Helena

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    247.810.138,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Violet

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    92.362.764,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  60. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Palladium trắng

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    133.725.776,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  61. Bộ cô dâu Sinuous Ring A Palladium trắng

    Glamira Bộ cô dâu Sinuous Ring A

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.766 crt - VS

    157.456.798,00 ₫
    9.050.900  - 630.067.767  9.050.900 ₫ - 630.067.767 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.93 crt - AAA

    126.225.810,00 ₫
    13.924.461  - 2.619.015.882  13.924.461 ₫ - 2.619.015.882 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.1crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.1crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    89.475.987,00 ₫
    8.238.073  - 106.287.229  8.238.073 ₫ - 106.287.229 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    141.975.734,00 ₫
    9.319.766  - 1.122.037.127  9.319.766 ₫ - 1.122.037.127 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    101.815.552,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    86.405.243,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    136.541.799,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    192.409.462,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫

You’ve viewed 180 of 2723 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng