Đang tải...
Tìm thấy 2334 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bộ Nhẫn Cưới Graceful-Nhẫn A Thạch Anh Vàng

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Graceful-Nhẫn A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    11.928.724,00 ₫
    5.664.664  - 136.628.395  5.664.664 ₫ - 136.628.395 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Nchin Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Nchin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    17.510.658,00 ₫
    8.648.941  - 116.594.430  8.648.941 ₫ - 116.594.430 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Pastolisa Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Pastolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.356 crt - AAA

    15.494.283,00 ₫
    6.874.002  - 1.982.646.129  6.874.002 ₫ - 1.982.646.129 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Efrata Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    11.962.249,00 ₫
    6.460.345  - 807.428.292  6.460.345 ₫ - 807.428.292 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Staay Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    9.868.550,00 ₫
    5.495.145  - 78.878.662  5.495.145 ₫ - 78.878.662 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Ambrogia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.472 crt - AAA

    12.072.288,00 ₫
    6.315.700  - 75.323.383  6.315.700 ₫ - 75.323.383 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Linde Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.66 crt - AAA

    12.208.281,00 ₫
    6.596.879  - 251.506.024  6.596.879 ₫ - 251.506.024 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Averasa Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    8.018.452,00 ₫
    4.479.389  - 19.322.367  4.479.389 ₫ - 19.322.367 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    12.955.837,00 ₫
    7.180.865  - 1.046.524.617  7.180.865 ₫ - 1.046.524.617 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Akee Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.16 crt - AAA

    8.659.754,00 ₫
    4.725.960  - 60.940.017  4.725.960 ₫ - 60.940.017 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Pocot Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Pocot

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    16.109.901,00 ₫
    7.903.277  - 1.066.396.360  7.903.277 ₫ - 1.066.396.360 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    15.541.327,00 ₫
    7.437.710  - 1.061.327.037  7.437.710 ₫ - 1.061.327.037 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    13.970.512,00 ₫
    7.041.357  - 104.482.126  7.041.357 ₫ - 104.482.126 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Venomoth Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Venomoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.962 crt - AAA

    15.945.521,00 ₫
    6.853.725  - 1.422.006.013  6.853.725 ₫ - 1.422.006.013 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    14.498.803,00 ₫
    5.999.374  - 2.749.668.536  5.999.374 ₫ - 2.749.668.536 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    11.717.840,00 ₫
    6.306.237  - 72.606.222  6.306.237 ₫ - 72.606.222 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Clerical Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    10.189.203,00 ₫
    5.616.810  - 69.334.822  5.616.810 ₫ - 69.334.822 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Manish Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    14.668.320,00 ₫
    6.772.615  - 1.355.388.342  6.772.615 ₫ - 1.355.388.342 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gisu Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.744 crt - AAA

    13.121.839,00 ₫
    6.367.069  - 1.547.887.444  6.367.069 ₫ - 1.547.887.444 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Vaisselle Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    12.592.738,00 ₫
    5.414.037  - 2.220.106.752  5.414.037 ₫ - 2.220.106.752 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    13.393.014,00 ₫
    7.426.355  - 1.052.323.917  7.426.355 ₫ - 1.052.323.917 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    3 crt - AAA

    31.796.957,00 ₫
    12.285.336  - 4.819.507.038  12.285.336 ₫ - 4.819.507.038 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Pierya Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.36 crt - AAA

    12.056.066,00 ₫
    6.462.778  - 1.216.583.510  6.462.778 ₫ - 1.216.583.510 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Nhẫn đính hôn Alfreda Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    10.074.568,00 ₫
    5.535.700  - 252.938.949  5.535.700 ₫ - 252.938.949 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Quishm Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.93 crt - AAA

    25.657.262,00 ₫
    11.053.827  - 2.523.617.272  11.053.827 ₫ - 2.523.617.272 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Sloop Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Sloop

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1.75 crt - AAA

    15.346.664,00 ₫
    7.260.892  - 1.575.207.717  7.260.892 ₫ - 1.575.207.717 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Jeslanie Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.76 crt - AAA

    31.884.285,00 ₫
    13.266.757  - 1.850.194.854  13.266.757 ₫ - 1.850.194.854 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Agafya Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    3.796 crt - AAA

    28.914.877,00 ₫
    9.888.829  - 1.600.743.590  9.888.829 ₫ - 1.600.743.590 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Zanyria Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    15.300.432,00 ₫
    7.001.343  - 1.738.764.362  7.001.343 ₫ - 1.738.764.362 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Tasco Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tasco

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.394 crt - AAA

    13.661.215,00 ₫
    6.988.366  - 283.030.454  6.988.366 ₫ - 283.030.454 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Tibelda Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.625 crt - AAA

    13.583.080,00 ₫
    6.710.431  - 109.335.157  6.710.431 ₫ - 109.335.157 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.91 crt - AAA

    19.452.411,00 ₫
    8.417.780  - 1.753.161.245  8.417.780 ₫ - 1.753.161.245 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Zanessa Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.62 crt - AAA

    13.627.961,00 ₫
    6.874.813  - 1.058.447.662  6.874.813 ₫ - 1.058.447.662 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    8.772.496,00 ₫
    5.318.327  - 61.223.902  5.318.327 ₫ - 61.223.902 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    18.683.226,00 ₫
    8.898.216  - 1.579.330.770  8.898.216 ₫ - 1.579.330.770 ₫
  40. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    18.400.155,00 ₫
    6.754.771  - 454.927.825  6.754.771 ₫ - 454.927.825 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Roenou Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.526 crt - AAA

    13.690.145,00 ₫
    7.218.716  - 387.566.661  7.218.716 ₫ - 387.566.661 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Aldea Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    11.532.911,00 ₫
    5.342.390  - 1.950.094.315  5.342.390 ₫ - 1.950.094.315 ₫
  43. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.812 crt - AAA

    21.131.641,00 ₫
    7.007.832  - 2.880.078.569  7.007.832 ₫ - 2.880.078.569 ₫
  44. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.752 crt - AAA

    17.616.099,00 ₫
    6.754.771  - 2.560.359.729  6.754.771 ₫ - 2.560.359.729 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn April

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.03 crt - AAA

    10.725.063,00 ₫
    5.497.038  - 63.305.702  5.497.038 ₫ - 63.305.702 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.15 crt - AAA

    19.761.708,00 ₫
    8.062.792  - 2.135.942.466  8.062.792 ₫ - 2.135.942.466 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Nettle Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    20.171.849,00 ₫
    8.313.690  - 1.964.220.830  8.313.690 ₫ - 1.964.220.830 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    1 crt - AAA

    16.588.446,00 ₫
    8.132.545  - 2.761.632.139  8.132.545 ₫ - 2.761.632.139 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Manana Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    14.248.987,00 ₫
    6.346.792  - 1.731.937.678  6.346.792 ₫ - 1.731.937.678 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.35 crt - AAA

    11.951.705,00 ₫
    7.051.090  - 366.018.656  7.051.090 ₫ - 366.018.656 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    12.729.002,00 ₫
    6.642.841  - 80.122.342  6.642.841 ₫ - 80.122.342 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Egidia Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.36 crt - AAA

    10.426.853,00 ₫
    5.721.981  - 150.187.144  5.721.981 ₫ - 150.187.144 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.16 crt - AAA

    13.943.476,00 ₫
    7.869.752  - 90.828.749  7.869.752 ₫ - 90.828.749 ₫
  55. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn A Thạch Anh Vàng

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    29.538.336,00 ₫
    11.906.826  - 278.799.255  11.906.826 ₫ - 278.799.255 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Maine Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    22.432.091,00 ₫
    8.894.972  - 2.156.016.984  8.894.972 ₫ - 2.156.016.984 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Histomania Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    7.735.380,00 ₫
    3.719.125  - 60.629.100  3.719.125 ₫ - 60.629.100 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Noima Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.664 crt - AAA

    15.137.132,00 ₫
    6.115.631  - 1.478.782.434  6.115.631 ₫ - 1.478.782.434 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    14.671.025,00 ₫
    6.975.388  - 228.808.971  6.975.388 ₫ - 228.808.971 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn đính hôn Lillian Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.558 crt - AAA

    19.056.599,00 ₫
    8.232.581  - 441.977.399  8.232.581 ₫ - 441.977.399 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Oiffe Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    21.700.486,00 ₫
    9.123.159  - 1.571.030.595  9.123.159 ₫ - 1.571.030.595 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Cyndroa Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.44 crt - AAA

    11.074.915,00 ₫
    5.535.700  - 800.534.010  5.535.700 ₫ - 800.534.010 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Helios Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.24 crt - AAA

    17.253.271,00 ₫
    7.867.588  - 103.833.252  7.867.588 ₫ - 103.833.252 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Oectra Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.66 crt - AAA

    13.766.659,00 ₫
    7.076.775  - 1.548.712.057  7.076.775 ₫ - 1.548.712.057 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Thạch Anh Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.25 crt - AAA

    11.066.263,00 ₫
    6.184.844  - 258.616.591  6.184.844 ₫ - 258.616.591 ₫

You’ve viewed 60 of 2334 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng