Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Asia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Asia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    41.065.841,00 ₫
    11.265.229  - 1.875.896.765  11.265.229 ₫ - 1.875.896.765 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Emelda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Emelda

    Vàng Hồng 9K & Đá Morganite & Đá Swarovski

    1.79 crt - AAA

    29.292.313,00 ₫
    9.441.747  - 3.286.413.661  9.441.747 ₫ - 3.286.413.661 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Yudella Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    2.51 crt - VS

    29.037.597,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    23.914.980,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Intrauterine Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    94.216.533,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  14. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    16.330.110,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Carcason Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    8.943.353,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.981.050,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Sualst Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    21.424.426,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Sucette Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.462 crt - VS

    43.188.473,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    23.858.377,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Jilessa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.478 crt - VS

    41.801.687,00 ₫
    10.147.875  - 324.168.268  10.147.875 ₫ - 324.168.268 ₫
  22. Nhẫn nữ Juicy Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.735.759,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    28.414.959,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gaynelle Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    189.819.853,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Coerce Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    14.377.288,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    23.320.643,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    20.179.149,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Luyiza Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    76.924.162,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Makares Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Makares

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    19.924.433,00 ₫
    6.856.099  - 1.104.971.176  6.856.099 ₫ - 1.104.971.176 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    32.547.014,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  31. Nhẫn nữ Aleckon Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  32. Nhẫn nữ Burnt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Burnt

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    16.726.335,00 ₫
    9.437.219  - 406.823.542  9.437.219 ₫ - 406.823.542 ₫
  33. Nhẫn nữ Jayendra Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    27.141.379,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  34. Nhẫn nữ Sue Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Sue

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.424.454,00 ₫
    9.234.861  - 254.291.240  9.234.861 ₫ - 254.291.240 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Pierya Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.36 crt - AA

    13.499.935,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Aunay Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    14.603.703,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Puerza Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.198 crt - VS

    229.470.609,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gynin Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gynin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.628 crt - VS

    46.612.984,00 ₫
    6.962.230  - 1.527.473.885  6.962.230 ₫ - 1.527.473.885 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Csittaw Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Csittaw

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    13.386.728,00 ₫
    6.806.005  - 1.183.834.008  6.806.005 ₫ - 1.183.834.008 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Liogo Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    11.065.984,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Zonel Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    12.707.485,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Palver Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Palver

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    9.084.861,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Jenaira Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.58 crt - VS

    854.911.041,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  44. Nhẫn nữ Abbacy Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    11.745.226,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Pliers Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Pliers

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    81.424.141,00 ₫
    7.213.550  - 1.408.861.244  7.213.550 ₫ - 1.408.861.244 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Cotremait Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Cotremait

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.96 crt - AA

    23.292.342,00 ₫
    6.724.496  - 1.572.020.848  6.724.496 ₫ - 1.572.020.848 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Aldean Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Aldean

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    6.686.289  - 69.664.763  6.686.289 ₫ - 69.664.763 ₫
  48. Nhẫn nữ Bucha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    12.792.391,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.355.144.520,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Ayalisse Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ayalisse

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    542.969.123,00 ₫
    9.113.164  - 3.721.680.472  9.113.164 ₫ - 3.721.680.472 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Blania Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AA

    22.075.366,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.264.096,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.216.846,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Bernadina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    365.347.323,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.0 crt

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    22.698.005,00 ₫
    8.309.394  - 2.888.972.154  8.309.394 ₫ - 2.888.972.154 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.358.313,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    30.735.701,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    24.311.203,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    34.584.740,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Rokh Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    104.178.750,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Ihrel Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ihrel

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    8.179.206,00 ₫
    5.306.578  - 72.735.502  5.306.578 ₫ - 72.735.502 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Muranda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Muranda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.808 crt - VS

    562.299.220,00 ₫
    8.490.525  - 3.764.614.230  8.490.525 ₫ - 3.764.614.230 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    58.867.643,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  64. Nhẫn nữ Cadieux Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    17.443.360,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Nichelle Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    223.612.146,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    26.518.741,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.650.896,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    120.650.369,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫

You’ve viewed 240 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng