Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Allison Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.92 crt - VS

    62.176.685,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    49.725.046,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.93 crt - VS

    885.619.573,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Dante Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Dante

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    51.946.166,00 ₫
    7.805.623  - 327.819.196  7.805.623 ₫ - 327.819.196 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    40.934.521,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Nakomis Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Nakomis

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    446.069.581,00 ₫
    7.323.078  - 3.964.014.226  7.323.078 ₫ - 3.964.014.226 ₫
  15. Nhẫn nữ Jakanis Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Jakanis

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    25.212.331,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.561.066,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    37.630.007,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    232.490.971,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Ruthina Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ruthina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    131.590.694,00 ₫
    8.538.638  - 1.862.495.885  8.538.638 ₫ - 1.862.495.885 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.970.098,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    31.992.299,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.25 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    52.282.390,00 ₫
    7.235.059  - 310.243.804  7.235.059 ₫ - 310.243.804 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    50.303.533,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    101.847.816,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Akee Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.691.989,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Aunay Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Aunay

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    22.669.702,00 ₫
    7.959.867  - 93.636.345  7.959.867 ₫ - 93.636.345 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.927.813,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    16.309.733,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    24.493.467,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    121.803.948,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    122.239.795,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Palver Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Palver

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.913.889,00 ₫
    5.752.330  - 92.475.969  5.752.330 ₫ - 92.475.969 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Kimolos Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Kimolos

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    37.393.405,00 ₫
    7.111.663  - 1.639.930.901  7.111.663 ₫ - 1.639.930.901 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Nikkole Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    36.863.597,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Purnima Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Purnima

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    3.078 crt - VS

    746.188.159,00 ₫
    11.272.587  - 3.900.759.812  11.272.587 ₫ - 3.900.759.812 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.774.602,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.716.825,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Reese Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Reese

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.672 crt - VS

    88.566.370,00 ₫
    13.683.331  - 1.188.150.027  13.683.331 ₫ - 1.188.150.027 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    41.709.989,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    70.574.380,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Histomania Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.950.867,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.71 crt - VS

    74.169.834,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Sandy Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    143.791.014,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    18.921.417,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Aithen Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    13.08 crt - VS

    7.044.859.815,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    3 crt - AA

    69.788.725,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Dwarrenson Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Dwarrenson

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    3 crt - VS

    888.542.579,00 ₫
    12.605.883  - 1.960.476.555  12.605.883 ₫ - 1.960.476.555 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Thandie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    228.987.214,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agatha 1.00 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Agatha 1.00 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.318 crt - VS

    65.140.444,00 ₫
    14.429.931  - 2.973.254.770  14.429.931 ₫ - 2.973.254.770 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Staska Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    123.187.338,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    34.396.816,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Meghann Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    22.870.078,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Tranquill Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Tranquill

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    27.629.300,00 ₫
    7.111.663  - 1.107.263.614  7.111.663 ₫ - 1.107.263.614 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Trubbish Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    35.043.228,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  55. Nhẫn nữ Chaco Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Chaco

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    40.293.769,00 ₫
    8.089.772  - 291.097.670  8.089.772 ₫ - 291.097.670 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Evelsiens Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Evelsiens

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.508 crt - VS

    59.374.811,00 ₫
    10.025.612  - 1.562.058.631  10.025.612 ₫ - 1.562.058.631 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.4crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    53.218.612,00 ₫
    7.850.905  - 1.541.865.327  7.850.905 ₫ - 1.541.865.327 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.25 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    45.273.745,00 ₫
    8.872.599  - 311.177.765  8.872.599 ₫ - 311.177.765 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    28.129.676,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    32.948.899,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.98 crt - VS

    43.962.808,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.69 crt - VS

    75.044.925,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Multipla Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    74.121.156,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  64. Nhẫn nữ Expai Women Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    17.528.972,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  65. Bộ cô dâu Swanky Ring A Vàng Hồng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    64.989.878,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.360.250,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    25.964.025,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1 crt - VS

    230.787.207,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫

You’ve viewed 360 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng