Đang tải...
Tìm thấy 842 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    23.269.725,00 ₫
    từ 9.267.107 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Linde

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    37.718.929,00 ₫
    từ 9.369.906 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    231.045.722,00 ₫
    từ 10.974.250 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.446.111,00 ₫
    từ 6.958.896 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    244.371.436,00 ₫
    từ 9.727.176 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
  7. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    133.535.775,00 ₫
    từ 11.107.384 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    43.817.232,00 ₫
    từ 14.133.504 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    51.078.348,00 ₫
    từ 10.516.989 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    105.067.662,00 ₫
    từ 9.500.512 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jayssie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.62 crt - VS

    871.663.105,00 ₫
    từ 14.857.874 ₫
  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    36.632.514,00 ₫
    từ 8.829.788 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
  16. Nhẫn đính hôn Rasia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    29.653.394,00 ₫
    từ 11.324.779 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    23.473.075,00 ₫
    từ 8.474.484 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    36.525.783,00 ₫
    từ 8.826.418 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
  21. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    32.217.197,00 ₫
    từ 9.398.555 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    570.826.179,00 ₫
    từ 12.750.487 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    37.153.813,00 ₫
    từ 6.853.288 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.268.040,00 ₫
    từ 7.110.287 ₫
  25. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    20.778.946,00 ₫
    từ 6.853.288 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    46.223.748,00 ₫
    từ 12.720.715 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    33.872.099,00 ₫
    từ 10.587.769 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    84.742.602,00 ₫
    từ 11.216.924 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    42.238.729,00 ₫
    từ 10.603.498 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    55.765.547,00 ₫
    từ 10.822.578 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    35.692.153,00 ₫
    từ 9.850.198 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
  34. Nhẫn đính hôn Anjatonia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    57.784.460,00 ₫
    từ 10.964.981 ₫
  35. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    50.499.751,00 ₫
    từ 12.907.214 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    58.674.265,00 ₫
    từ 9.072.181 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    50.364.932,00 ₫
    từ 11.396.401 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    127.146.487,00 ₫
    từ 9.508.095 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    41.520.819,00 ₫
    từ 9.136.220 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Everg

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    105.139.565,00 ₫
    từ 12.425.799 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    46.907.953,00 ₫
    từ 13.382.170 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    37.989.690,00 ₫
    từ 11.712.383 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    72.066.264,00 ₫
    từ 9.662.013 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Tulepa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    28.933.237,00 ₫
    từ 8.837.372 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    32.336.289,00 ₫
    từ 10.595.915 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Aigina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    52.999.515,00 ₫
    từ 14.532.343 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    25.870.603,00 ₫
    từ 8.709.294 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    29.241.073,00 ₫
    từ 12.117.401 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    61.814.418,00 ₫
    từ 12.574.661 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    36.532.523,00 ₫
    từ 13.324.591 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    39.142.392,00 ₫
    từ 11.550.881 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    40.972.555,00 ₫
    từ 10.784.941 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
  55. Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    45.704.695,00 ₫
    từ 12.335.920 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    38.562.670,00 ₫
    từ 11.334.608 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    83.978.629,00 ₫
    từ 10.656.302 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    35.234.891,00 ₫
    từ 8.942.980 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    34.709.099,00 ₫
    từ 10.027.148 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    239.410.105,00 ₫
    từ 11.055.141 ₫
  63. Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    27.063.749,00 ₫
    từ 7.918.919 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    52.273.741,00 ₫
    từ 10.381.047 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Fraga

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Zirconia

    1.348 crt - AA

    42.704.978,00 ₫
    từ 13.126.576 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.982.391,00 ₫
    từ 6.809.472 ₫

You’ve viewed 60 of 842 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng