Đang tải...
Tìm thấy 841 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    20.359.147,00 ₫
    7.969.206  - 80.362.821  7.969.206 ₫ - 80.362.821 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Egidiana

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    29.476.838,00 ₫
    8.109.017  - 1.115.414.518  8.109.017 ₫ - 1.115.414.518 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.061.384,00 ₫
    7.562.228  - 1.098.475.922  7.562.228 ₫ - 1.098.475.922 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    73.961.535,00 ₫
    11.005.136  - 231.324.373  11.005.136 ₫ - 231.324.373 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    35.077.190,00 ₫
    10.785.797  - 190.569.846  10.785.797 ₫ - 190.569.846 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    32.644.371,00 ₫
    8.893.825  - 1.130.103.131  8.893.825 ₫ - 1.130.103.131 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    34.932.286,00 ₫
    10.486.082  - 131.164.470  10.486.082 ₫ - 131.164.470 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    230.715.886,00 ₫
    9.508.256  - 2.914.882.404  9.508.256 ₫ - 2.914.882.404 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    124.481.294,00 ₫
    9.353.162  - 1.833.698.849  9.353.162 ₫ - 1.833.698.849 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    71.996.259,00 ₫
    8.532.694  - 1.129.735.204  8.532.694 ₫ - 1.129.735.204 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    54.101.629,00 ₫
    10.432.026  - 1.354.507.730  10.432.026 ₫ - 1.354.507.730 ₫
  13. Nhẫn
  14. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    34.095.685,00 ₫
    10.018.820  - 1.132.975.759  10.018.820 ₫ - 1.132.975.759 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    36.585.107,00 ₫
    9.528.633  - 881.359.026  9.528.633 ₫ - 881.359.026 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    240.196.974,00 ₫
    11.143.815  - 2.928.056.875  11.143.815 ₫ - 2.928.056.875 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Đá Zirconia

    1.042 crt - AA

    41.319.424,00 ₫
    11.635.416  - 1.872.910.927  11.635.416 ₫ - 1.872.910.927 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    37.499.819,00 ₫
    9.297.125  - 226.300.808  9.297.125 ₫ - 226.300.808 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    46.003.931,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    81.903.005,00 ₫
    9.757.311  - 1.150.664.351  9.757.311 ₫ - 1.150.664.351 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    102.781.774,00 ₫
    8.257.035  - 249.607.300  8.257.035 ₫ - 249.607.300 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.457.284,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    33.965.497,00 ₫
    7.683.925  - 108.056.087  7.683.925 ₫ - 108.056.087 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    52.903.898,00 ₫
    9.448.257  - 324.762.609  9.448.257 ₫ - 324.762.609 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1 crt - VS

    229.591.741,00 ₫
    8.023.546  - 2.891.307.047  8.023.546 ₫ - 2.891.307.047 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    20.912.730,00 ₫
    7.356.191  - 279.423.200  7.356.191 ₫ - 279.423.200 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    27.807.035,00 ₫
    7.471.662  - 84.990.155  7.471.662 ₫ - 84.990.155 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    25.345.916,00 ₫
    7.806.755  - 119.560.750  7.806.755 ₫ - 119.560.750 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.957.983,00 ₫
    7.571.284  - 1.102.296.655  7.571.284 ₫ - 1.102.296.655 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    243.398.467,00 ₫
    8.543.166  - 2.922.481.428  8.543.166 ₫ - 2.922.481.428 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    33.029.276,00 ₫
    9.599.953  - 131.150.317  9.599.953 ₫ - 131.150.317 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    39.323.584,00 ₫
    9.249.578  - 129.805.984  9.249.578 ₫ - 129.805.984 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    31.592.678,00 ₫
    7.426.379  - 106.527.789  7.426.379 ₫ - 106.527.789 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    29.524.386,00 ₫
    8.167.885  - 1.117.324.889  8.167.885 ₫ - 1.117.324.889 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    20.886.690,00 ₫
    6.070.725  - 75.381.710  6.070.725 ₫ - 75.381.710 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    35.793.790,00 ₫
    6.158.460  - 2.046.669.539  6.158.460 ₫ - 2.046.669.539 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    24.981.390,00 ₫
    10.325.045  - 311.474.938  10.325.045 ₫ - 311.474.938 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    32.818.709,00 ₫
    8.617.883  - 115.909.824  8.617.883 ₫ - 115.909.824 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    30.337.212,00 ₫
    9.543.350  - 125.037.135  9.543.350 ₫ - 125.037.135 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    22.357.252,00 ₫
    7.349.965  - 285.578.833  7.349.965 ₫ - 285.578.833 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    42.701.683,00 ₫
    7.191.475  - 2.881.118.417  7.191.475 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    130.047.683,00 ₫
    8.259.300  - 1.836.967.705  8.259.300 ₫ - 1.836.967.705 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Galilea

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.803.216,00 ₫
    7.365.531  - 280.484.518  7.365.531 ₫ - 280.484.518 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    1.096 crt - VS1

    97.062.557,00 ₫
    11.510.322  - 2.943.226.613  11.510.322 ₫ - 2.943.226.613 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Fibrizia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    45.411.858,00 ₫
    7.494.304  - 384.946.287  7.494.304 ₫ - 384.946.287 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    28.897.218,00 ₫
    9.106.088  - 105.975.905  9.106.088 ₫ - 105.975.905 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    105.875.723,00 ₫
    8.405.620  - 269.687.400  8.405.620 ₫ - 269.687.400 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    43.797.525,00 ₫
    9.063.636  - 1.212.631.041  9.063.636 ₫ - 1.212.631.041 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    27.083.644,00 ₫
    8.084.961  - 90.551.455  8.084.961 ₫ - 90.551.455 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    225.920.436,00 ₫
    10.883.721  - 1.657.718.550  10.883.721 ₫ - 1.657.718.550 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    243.041.866,00 ₫
    10.287.969  - 2.938.783.238  10.287.969 ₫ - 2.938.783.238 ₫
  55. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.044.812,00 ₫
    6.045.253  - 370.625.594  6.045.253 ₫ - 370.625.594 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    46.665.060,00 ₫
    9.742.878  - 309.805.131  9.742.878 ₫ - 309.805.131 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    42.019.044,00 ₫
    10.596.176  - 124.301.294  10.596.176 ₫ - 124.301.294 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    25.863.271,00 ₫
    9.089.390  - 96.367.462  9.089.390 ₫ - 96.367.462 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    20.189.336,00 ₫
    7.151.852  - 90.409.943  7.151.852 ₫ - 90.409.943 ₫
  60. Nhẫn Hình Trái Tim
  61. Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    24.650.824,00 ₫
    7.924.490  - 396.733.964  7.924.490 ₫ - 396.733.964 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    63.903.091,00 ₫
    8.101.659  - 184.513.273  8.101.659 ₫ - 184.513.273 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    119.161.696,00 ₫
    13.403.709  - 328.328.624  13.403.709 ₫ - 328.328.624 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Apifera

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    1.01 crt - AAA

    40.980.936,00 ₫
    9.481.086  - 2.662.911.904  9.481.086 ₫ - 2.662.911.904 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.483.293,00 ₫
    6.087.140  - 73.853.423  6.087.140 ₫ - 73.853.423 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Fraude

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Đá Zirconia

    1.426 crt - AA

    43.040.171,00 ₫
    10.448.157  - 3.105.084.333  10.448.157 ₫ - 3.105.084.333 ₫

You’ve viewed 60 of 841 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng