Đang tải...
Tìm thấy 832 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    23.269.725,00 ₫
    từ 9.267.107 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    36.525.783,00 ₫
    từ 8.826.418 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    30.315.130,00 ₫
    từ 8.573.633 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    40.972.555,00 ₫
    từ 10.784.941 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
  6. Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    39.956.921,00 ₫
    từ 12.420.181 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    45.378.883,00 ₫
    từ 13.159.438 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    243.171.549,00 ₫
    từ 13.102.701 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
  11. Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    57.893.437,00 ₫
    từ 12.167.396 ₫
  12. Nhẫn
  13. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    50.499.751,00 ₫
    từ 12.907.214 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    84.742.602,00 ₫
    từ 11.216.924 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.268.040,00 ₫
    từ 7.110.287 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    37.989.690,00 ₫
    từ 11.712.383 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    23.473.075,00 ₫
    từ 8.474.484 ₫
  18. Thiết kế mới nhất
  19. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.904 crt - SI

    105.067.662,00 ₫
    từ 9.500.512 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.646 crt - VS

    55.765.547,00 ₫
    từ 10.822.578 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    244.371.436,00 ₫
    từ 9.727.176 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    39.965.909,00 ₫
    từ 11.036.042 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    38.562.670,00 ₫
    từ 11.334.608 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Loredana 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1 crt - VS

    231.163.688,00 ₫
    từ 9.374.119 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    42.238.729,00 ₫
    từ 10.603.498 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    231.045.722,00 ₫
    từ 10.974.250 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    39.754.693,00 ₫
    từ 12.782.507 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    80.618.272,00 ₫
    từ 13.177.133 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    32.217.197,00 ₫
    từ 9.398.555 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    22.458.563,00 ₫
    từ 6.791.496 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    29.157.935,00 ₫
    từ 9.203.630 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    29.241.073,00 ₫
    từ 12.117.401 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    127.739.691,00 ₫
    từ 10.905.717 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Egidiana

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    32.268.878,00 ₫
    từ 9.349.683 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    35.659.571,00 ₫
    từ 10.216.737 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    35.347.241,00 ₫
    từ 11.257.369 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Fibrizia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    47.638.221,00 ₫
    từ 8.605.932 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    33.824.911,00 ₫
    từ 8.493.584 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    108.237.027,00 ₫
    từ 9.690.101 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    30.042.122,00 ₫
    từ 9.407.824 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    228.311.146,00 ₫
    từ 12.572.976 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    246.637.517,00 ₫
    từ 12.156.442 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    23.002.333,00 ₫
    từ 8.277.312 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    29.671.370,00 ₫
    từ 10.704.051 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    45.704.695,00 ₫
    từ 12.335.920 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    32.336.289,00 ₫
    từ 10.595.915 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    50.364.932,00 ₫
    từ 11.396.401 ₫
  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    26.935.672,00 ₫
    từ 8.987.920 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    125.426.424,00 ₫
    từ 15.908.618 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    65.989.309,00 ₫
    từ 9.179.475 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    46.876.495,00 ₫
    từ 10.448.457 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Fraude

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc & Đá Zirconia

    1.426 crt - AA

    47.657.323,00 ₫
    từ 12.250.816 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.176 crt - VS

    37.153.813,00 ₫
    từ 6.853.288 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Apifera

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen

    1.01 crt - AAA

    45.168.791,00 ₫
    từ 11.121.708 ₫
  57. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    20.778.946,00 ₫
    từ 6.853.288 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    49.913.290,00 ₫
    từ 9.729.423 ₫
  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.609.859,00 ₫
    từ 8.215.520 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    36.079.755,00 ₫
    từ 9.948.503 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.446.111,00 ₫
    từ 6.958.896 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Rosanna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.956 crt - SI

    124.859.062,00 ₫
    từ 16.481.598 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Gaspara

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    83.978.629,00 ₫
    từ 10.656.302 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    52.273.741,00 ₫
    từ 10.381.047 ₫

You’ve viewed 60 of 832 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng