Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn nữ Simone Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    23.631.962,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Hibiscus Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    24.980.257,00 ₫
    9.194.107  - 102.013.663  9.194.107 ₫ - 102.013.663 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    22.357.250,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  11. Nhẫn nữ Roxanne Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    144.557.427,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.249.732,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Bibury Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bibury

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.838 crt - VS

    106.059.117,00 ₫
    9.984.292  - 1.517.044.692  9.984.292 ₫ - 1.517.044.692 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Samarie Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Samarie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    32.093.054,00 ₫
    9.405.238  - 119.065.470  9.405.238 ₫ - 119.065.470 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    250.134.284,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Morisa Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Morisa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.028 crt - SI

    81.113.952,00 ₫
    11.142.965  - 252.720.493  11.142.965 ₫ - 252.720.493 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.142.115,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.5crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.612 crt - VS

    30.535.326,00 ₫
    7.766.000  - 1.121.089.024  7.766.000 ₫ - 1.121.089.024 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.616.862,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Lanisa Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lanisa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    82.258.475,00 ₫
    10.570.704  - 3.717.010.679  10.570.704 ₫ - 3.717.010.679 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Aquene Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Aquene

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.68 crt - VS

    653.259.920,00 ₫
    10.321.649  - 5.302.177.698  10.321.649 ₫ - 5.302.177.698 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    69.948.345,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    33.329.274,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.260.628,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    32.437.202,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    24.493.467,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Samar Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    35.507.376,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.774.602,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    43.531.489,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    38.893.399,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    33.818.330,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    29.508.538,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Sagita Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sagita

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.805 crt - SI

    83.642.996,00 ₫
    9.212.219  - 260.333.663  9.212.219 ₫ - 260.333.663 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    27.572.698,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  36. Nhẫn nữ Machi Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    150.743.057,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Hisa Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hisa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.352 crt - VS

    72.626.824,00 ₫
    10.884.853  - 176.758.592  10.884.853 ₫ - 176.758.592 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    223.678.937,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Nikkole Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nikkole

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    36.863.597,00 ₫
    6.837.703  - 276.140.197  6.837.703 ₫ - 276.140.197 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    50.301.269,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.35 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    50.443.910,00 ₫
    8.637.694  - 406.498.072  8.637.694 ₫ - 406.498.072 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Octavise Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    166.984.867,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - VS

    51.244.283,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    50.065.797,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    23.688.566,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Gloria Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    20.261.789,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.1crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    26.361.383,00 ₫
    8.544.865  - 103.612.715  8.544.865 ₫ - 103.612.715 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    21.560.274,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    32.892.296,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.418.396,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    44.865.067,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    56.602.370,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    35.451.905,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    69.976.647,00 ₫
    12.454.185  - 391.285.876  12.454.185 ₫ - 391.285.876 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    77.246.801,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mackenzie Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mackenzie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.34 crt - VS

    112.642.105,00 ₫
    12.376.922  - 1.258.946.858  12.376.922 ₫ - 1.258.946.858 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    244.369.782,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    21.102.916,00 ₫
    6.543.364  - 74.419.453  6.543.364 ₫ - 74.419.453 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Carnation Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    23.253.850,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Malle Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    33.706.254,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Sensonia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sensonia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    25.845.158,00 ₫
    9.445.709  - 1.194.885.838  9.445.709 ₫ - 1.194.885.838 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Grendel Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Grendel

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    53.117.859,00 ₫
    9.314.672  - 143.914.409  9.314.672 ₫ - 143.914.409 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    28.927.783,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Manipure Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.81 crt - AA

    150.067.210,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  65. Nhẫn nữ Amoretta Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Amoretta

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    32.131.544,00 ₫
    9.053.730  - 106.372.130  9.053.730 ₫ - 106.372.130 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Madicela Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Madicela

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.784 crt - VS

    44.772.237,00 ₫
    11.635.416  - 1.922.665.409  11.635.416 ₫ - 1.922.665.409 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    48.230.712,00 ₫
    9.360.804  - 2.904.679.622  9.360.804 ₫ - 2.904.679.622 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    54.630.305,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫

You’ve viewed 180 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng