Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Gandolfa Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    30.973.436,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Caserta Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Caserta

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.288 crt - VS

    560.826.396,00 ₫
    10.989.004  - 3.758.996.329  10.989.004 ₫ - 3.758.996.329 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Navarra Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    683.612.984,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Trinetta Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Trinetta

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    3.064 crt - VS

    870.332.099,00 ₫
    10.409.384  - 3.095.037.214  10.409.384 ₫ - 3.095.037.214 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Marguel Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    3 crt - AAA

    38.779.059,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    40.934.521,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    24.767.428,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Claire Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.254.528,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Calvina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Calvina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    40.461.315,00 ₫
    11.275.417  - 154.725.675  11.275.417 ₫ - 154.725.675 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    16.309.733,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Litzy Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Litzy

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    28.979.860,00 ₫
    7.246.380  - 1.111.466.426  7.246.380 ₫ - 1.111.466.426 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    50.291.080,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Huberta Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Huberta

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    74.108.704,00 ₫
    6.837.703  - 134.857.848  6.837.703 ₫ - 134.857.848 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Cereza Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cereza

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    37.725.102,00 ₫
    8.664.581  - 114.240.019  8.664.581 ₫ - 114.240.019 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Gerarda Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gerarda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.05 crt - SI

    105.534.968,00 ₫
    9.663.915  - 214.300.863  9.663.915 ₫ - 214.300.863 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Aversa Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Aversa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.09 crt - AA

    47.659.018,00 ₫
    9.730.991  - 2.622.907.375  9.730.991 ₫ - 2.622.907.375 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ceria Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ceria

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.718 crt - VS

    51.904.278,00 ₫
    14.406.157  - 522.068.272  14.406.157 ₫ - 522.068.272 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Kaisra Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kaisra

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    53.511.819,00 ₫
    8.932.882  - 333.974.830  8.932.882 ₫ - 333.974.830 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Antesha Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    30.394.948,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Klaritza Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Klaritza

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.31 crt - VS

    277.028.873,00 ₫
    7.850.905  - 3.054.848.723  7.850.905 ₫ - 3.054.848.723 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Silanna Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    3.43 crt - VS

    1.379.356.102,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Dirinder Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Dirinder

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.72 crt - VS

    878.961.869,00 ₫
    13.184.371  - 1.918.844.675  13.184.371 ₫ - 1.918.844.675 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Nicole Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    194.777.187,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    29.679.480,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Tibelda Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    48.262.410,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    48.948.445,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    36.871.522,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Grace 3.0crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Aquamarine

    3 crt - AAA

    57.839.724,00 ₫
    12.860.316  - 5.045.070.424  12.860.316 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Fresa Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.694 crt - AAA

    28.314.203,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Venetus Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Venetus

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.5 crt - AAA

    38.586.606,00 ₫
    8.685.807  - 215.135.764  8.685.807 ₫ - 215.135.764 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Albarracin Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AAA

    36.178.694,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Sanny Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.65 crt - AA

    19.050.475,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Galilea

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.209.261,00 ₫
    6.686.289  - 273.692.098  6.686.289 ₫ - 273.692.098 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.079.907,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Joulaya Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joulaya

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.73 crt - VS

    874.556.983,00 ₫
    12.210.224  - 1.909.646.602  12.210.224 ₫ - 1.909.646.602 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    38.699.814,00 ₫
    7.954.207  - 284.305.250  7.954.207 ₫ - 284.305.250 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    565.891.277,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Uzella Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    24.990.446,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alexis Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alexis

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    40.238.298,00 ₫
    10.136.272  - 145.032.325  10.136.272 ₫ - 145.032.325 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Abigail Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.55 crt - VS

    291.537.483,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Diana Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Diana

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    4 crt - AAA

    35.584.357,00 ₫
    10.761.741  - 7.438.563.797  10.761.741 ₫ - 7.438.563.797 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mirabella

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    47.480.151,00 ₫
    8.995.712  - 317.418.305  8.995.712 ₫ - 317.418.305 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    29.502.878,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    25.669.688,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Love Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Love

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    20.888.956,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    23.477.999,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.361.806,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Jenny Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    22.602.910,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  57. Nhẫn nữ Nina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    147.046.848,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Sharon Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.76 crt - AAA

    22.934.607,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Vanessa Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.662.810,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Shirley Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    49.660.516,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  61. Nhẫn nữ Marilyn Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.612.999,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Lauren Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    150.237.022,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Miranda Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.216 crt - SI

    146.863.452,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Sandy Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    143.791.014,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Tina Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    34.563.230,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Helena Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.26 crt - VS

    163.659.976,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Josephine Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    48.602.032,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Aida Vàng-Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    3.12 crt - VS

    882.311.665,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫

You’ve viewed 300 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng