Đang tải...
Tìm thấy 503 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Nhẫn đính hôn
  4. Nhẫn Jahuana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jahuana

    Palladium 950
    66.226.095,00 ₫
    6.446.006  - 66.226.095  6.446.006 ₫ - 66.226.095 ₫
  5. Nhẫn Mallette Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mallette

    Palladium 950
    53.490.307,00 ₫
    5.705.632  - 53.490.307  5.705.632 ₫ - 53.490.307 ₫
  6. Nhẫn Mauriella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mauriella

    Palladium 950
    62.829.885,00 ₫
    6.199.215  - 62.829.885  6.199.215 ₫ - 62.829.885 ₫
  7. Nhẫn Melisenda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Melisenda

    Palladium 950
    55.188.412,00 ₫
    5.886.764  - 55.188.412  5.886.764 ₫ - 55.188.412 ₫
  8. Nhẫn Despoina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    118.669.242,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  9. Nhẫn Giannella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    91.994.839,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  10. Nhẫn Roverta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    82.117.532,00 ₫
    7.396.945  - 84.098.655  7.396.945 ₫ - 84.098.655 ₫
  11. Nhẫn Salvina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Palladium 950 & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    101.108.007,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  12. Nhẫn Abequa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Abequa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    128.730.514,00 ₫
    12.287.488  - 129.692.774  12.287.488 ₫ - 129.692.774 ₫
  13. Nhẫn Yurissa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yurissa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    176.914.255,00 ₫
    14.121.442  - 199.753.769  14.121.442 ₫ - 199.753.769 ₫
  14. Nhẫn Naolin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    90.494.847,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  15. Nhẫn Aestril Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aestril

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    142.697.434,00 ₫
    11.241.456  - 154.499.265  11.241.456 ₫ - 154.499.265 ₫
  16. Nhẫn Astrid Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    83.928.841,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  17. Nhẫn Aralyn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.23 crt - VS1

    115.810.766,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  18. Nhẫn Anisah Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    159.084.145,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Palladium 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    92.348.617,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  20. Nhẫn Dyanna Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dyanna

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    85.895.818,00 ₫
    8.235.810  - 92.178.807  8.235.810 ₫ - 92.178.807 ₫
  21. Nhẫn Earldina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    105.523.084,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫
  22. Nhẫn Eliana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    85.626.945,00 ₫
    8.626.373  - 98.164.622  8.626.373 ₫ - 98.164.622 ₫
  23. Nhẫn Elithia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.368 crt - AAA

    165.876.564,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  24. Nhẫn Eliya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    105.919.305,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  25. Nhẫn Elladine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    112.725.873,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  26. Nhẫn Ellamay Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    98.674.056,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  27. Nhẫn Ellane Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    79.032.637,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  28. Nhẫn Jenesila Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    83.461.868,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  29. Nhẫn Sharalyn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    75.353.411,00 ₫
    7.630.152  - 85.117.515  7.630.152 ₫ - 85.117.515 ₫
  30. Nhẫn nữ Aizaya Palladium trắng

    Nhẫn nữ Aizaya

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AA

    76.457.179,00 ₫
    7.153.267  - 1.113.093.775  7.153.267 ₫ - 1.113.093.775 ₫
  31. Nhẫn nữ Amoretta Palladium trắng

    Nhẫn nữ Amoretta

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    106.372.130,00 ₫
    9.053.730  - 106.372.130  9.053.730 ₫ - 106.372.130 ₫
  32. Nhẫn Anessia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    102.933.471,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫
  33. Nhẫn Flaine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Flaine

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    117.593.779,00 ₫
    9.933.914  - 119.773.013  9.933.914 ₫ - 119.773.013 ₫
  34. Nhẫn Marilla Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Palladium 950 & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.18 crt - VS1

    93.141.063,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫
  35. Nhẫn Aditya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    102.692.908,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  36. Nhẫn Cheslie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    92.433.518,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  37. Nhẫn Cienian Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    154.838.887,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  38. Nhẫn Dietmar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    68.744.950,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  39. Nhẫn Draven Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    96.834.439,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  40. Nhẫn Eliseo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eliseo

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.65 crt - SI

    119.872.072,00 ₫
    6.860.344  - 188.730.236  6.860.344 ₫ - 188.730.236 ₫
  41. Nhẫn Fridolin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    82.159.980,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  42. Nhẫn Gerwin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    75.693.036,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  43. Nhẫn Hansika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    63.777.999,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  44. Nhẫn Isedoria Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    120.749.423,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  45. Nhẫn Izarra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    95.291.999,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  46. Nhẫn Jacenty Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    97.400.477,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  47. Nhẫn Jaume Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    180.367.067,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  48. Nhẫn Jobina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    70.570.419,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  49. Nhẫn Josanne Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    115.796.613,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  50. Nhẫn Malvika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    76.994.916,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  51. Nhẫn Manjari Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    63.622.337,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  52. Nhẫn Quanika Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    82.485.452,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  53. Nhẫn Roassina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    69.424.192,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  54. Nhẫn Semasia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    186.367.035,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  55. Nhẫn Seneca Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    280.229.796,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  56. Nhẫn Soterios Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    120.324.896,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  57. Nhẫn Spencre Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Palladium 950 & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    137.277.643,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  58. Nhẫn Terantia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    89.447.687,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  59. Nhẫn Theone Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    86.122.232,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  60. Nhẫn Tishal Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    112.754.180,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  61. Nhẫn Toinette Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    72.636.447,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  62. Nhẫn Tonyetta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Palladium 950 & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    106.414.587,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  63. Nhẫn Urwine Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    98.744.814,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫

You’ve viewed 180 of 503 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng