Đang tải...
Tìm thấy 505 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  2. Nhẫn cặp Infinite Anticipation

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    0.18 crt

    17.009.353,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.803.741  - 182.171.301  6.803.741 ₫ - 182.171.301 ₫
  3. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    34.754.551,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    9.594.293,00 ₫
    6.410.346  - 211.838.615  6.410.346 ₫ - 211.838.615 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.405.577,00 ₫
    9.311.276  - 114.480.583  9.311.276 ₫ - 114.480.583 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite & Đá Zirconia

    0.29 crt - AAA

    9.169.767,00 ₫
    6.643.836  - 227.107.408  6.643.836 ₫ - 227.107.408 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    0.228 crt

    9.933.915,00 ₫
    7.450.436  - 95.645.771  7.450.436 ₫ - 95.645.771 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.669.774,00 ₫
    5.646.199  - 56.886.521  5.646.199 ₫ - 56.886.521 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    29.009.296,00 ₫
    9.363.634  - 145.824.779  9.363.634 ₫ - 145.824.779 ₫
  11. Nhẫn nam Buizel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    7.600.718  - 82.994.883  7.600.718 ₫ - 82.994.883 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    6.304.215  - 67.457.223  6.304.215 ₫ - 67.457.223 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    6.941.004  - 82.655.267  6.941.004 ₫ - 82.655.267 ₫
  14. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    6.045.253  - 370.625.594  6.045.253 ₫ - 370.625.594 ₫
  15. Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.999.914,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Shashi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    7.195.720  - 74.900.587  7.195.720 ₫ - 74.900.587 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  18. Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.641.415,00 ₫
    7.539.586  - 226.272.508  7.539.586 ₫ - 226.272.508 ₫
  19. Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    13.047.107,00 ₫
    6.528.647  - 81.084.514  6.528.647 ₫ - 81.084.514 ₫
  20. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.282.945,00 ₫
    7.890.528  - 100.273.105  7.890.528 ₫ - 100.273.105 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.735.788,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Wesyi

    Vàng Hồng 9K
    9.084.862,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  24. Nhẫn nữ Burke

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    12.764.090,00 ₫
    8.558.449  - 102.933.473  8.558.449 ₫ - 102.933.473 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn GLAMIRA Shira

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    0.332 crt - AAA

    10.556.553,00 ₫
    6.420.252  - 96.608.026  6.420.252 ₫ - 96.608.026 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.113.121,00 ₫
    6.516.478  - 1.092.744.820  6.516.478 ₫ - 1.092.744.820 ₫
  28. Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    9.254.672,00 ₫
    6.643.836  - 80.221.313  6.643.836 ₫ - 80.221.313 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    18.113.120,00 ₫
    7.471.662  - 89.207.117  7.471.662 ₫ - 89.207.117 ₫
  30. Nhẫn cặp Pretty Day Pair

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    37.528.124,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    22.516.874  - 393.535.870  22.516.874 ₫ - 393.535.870 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.811.268,00 ₫
    7.592.793  - 77.730.758  7.592.793 ₫ - 77.730.758 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    13.188.615,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.367.794,00 ₫
    5.205.258  - 258.196.888  5.205.258 ₫ - 258.196.888 ₫
  35. Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.603.675,00 ₫
    6.474.025  - 76.711.896  6.474.025 ₫ - 76.711.896 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Jong

    Vàng Hồng 9K
    7.613.171,00 ₫
    5.709.878  - 57.098.782  5.709.878 ₫ - 57.098.782 ₫
  37. Nhẫn nam Expai

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.065.984,00 ₫
    7.091.286  - 78.282.640  7.091.286 ₫ - 78.282.640 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.924.476,00 ₫
    6.557.516  - 74.674.173  6.557.516 ₫ - 74.674.173 ₫
  39. Nhẫn nữ Idly

    Vàng Hồng 9K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    9.537.690,00 ₫
    6.176.857  - 841.821.481  6.176.857 ₫ - 841.821.481 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.273.521,00 ₫
    6.771.194  - 77.079.822  6.771.194 ₫ - 77.079.822 ₫
  41. Nhẫn nữ Regange

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    0.688 crt

    14.490.497,00 ₫
    10.433.157  - 1.342.069.107  10.433.157 ₫ - 1.342.069.107 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    7.050.532  - 172.753.895  7.050.532 ₫ - 172.753.895 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    22.103.667,00 ₫
    5.157.993  - 191.249.086  5.157.993 ₫ - 191.249.086 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    48.622.409,00 ₫
    7.429.209  - 672.477.940  7.429.209 ₫ - 672.477.940 ₫
  46. Nhẫn nữ Sue

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    16.924.447,00 ₫
    10.209.856  - 265.541.188  10.209.856 ₫ - 265.541.188 ₫
  47. Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    20.688.580,00 ₫
    6.028.272  - 840.335.633  6.028.272 ₫ - 840.335.633 ₫
  48. Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia Xanh

    0.11 crt - AAAAA

    7.556.567,00 ₫
    5.667.425  - 61.994.981  5.667.425 ₫ - 61.994.981 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    7.947.132  - 80.843.954  7.947.132 ₫ - 80.843.954 ₫
  50. Nhẫn cặp Pretty One Pair

    9K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Zirconia
    6.10 mm
    39.962.074,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    25.176.106  - 506.544.763  25.176.106 ₫ - 506.544.763 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Mark

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.669.759,00 ₫
    7.288.266  - 76.669.440  7.288.266 ₫ - 76.669.440 ₫
  52. Nhẫn nam Heroic

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.6 crt - AAA

    28.386.657,00 ₫
    16.146.149  - 69.322.311  16.146.149 ₫ - 69.322.311 ₫
  53. Nhẫn nam Hercules

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.188.573,00 ₫
    11.037.683  - 148.187.970  11.037.683 ₫ - 148.187.970 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    7.132.041,00 ₫
    5.179.220  - 52.697.858  5.179.220 ₫ - 52.697.858 ₫
  55. Nhẫn cặp Pretty Guns Pair

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    21.622.539,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    14.054.650  - 214.244.266  14.054.650 ₫ - 214.244.266 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    13.103.711,00 ₫
    6.749.967  - 2.053.716.678  6.749.967 ₫ - 2.053.716.678 ₫
  57. Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    15.735.773,00 ₫
    6.665.062  - 170.631.264  6.665.062 ₫ - 170.631.264 ₫
  58. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Infinity Shiny 5 mm Vàng Hồng 9K

    Nhẫn cặp Infinity Shiny 5 mm

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    23.575.359,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.430.143  - 246.944.171  9.430.143 ₫ - 246.944.171 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    7.373.172  - 81.763.759  7.373.172 ₫ - 81.763.759 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Pleasant Life SET

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    0.056 crt

    19.811.226,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    13.867.858  - 153.735.113  13.867.858 ₫ - 153.735.113 ₫
  61. Nhẫn cặp Pretty Spark Pair

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia
    3.5 mm
    24.820.637,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.133.414  - 190.824.566  16.133.414 ₫ - 190.824.566 ₫
  62. Nhẫn GLAMIRA Buisson

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.301.823,00 ₫
    9.108.635  - 97.485.383  9.108.635 ₫ - 97.485.383 ₫
  63. Nhẫn nam Allame

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    20.320.657,00 ₫
    12.284.941  - 149.051.175  12.284.941 ₫ - 149.051.175 ₫

You’ve viewed 60 of 505 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu tiện mặt nhẫn
Hủy bỏ
Áp dụng
Bề dày nhẫn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng