Đang tải...
Tìm thấy 507 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Marrifest Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    22.301.779,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Mima Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    13.981.064,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Nodeles Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    14.292.383,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Onen Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.839.555,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Osedr Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    21.141.408,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Owulle Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    14.575.401,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Oxpen Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    13.273.521,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Pavina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    11.433.907,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Psiathoa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    14.264.082,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Rigean Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    19.188.587,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Rigea Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    17.575.387,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    11.915.037,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Rigeo Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Samingi Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    10.330.138,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Snep Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    15.141.436,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Soldin Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    15.537.662,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Sretonan Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    18.622.551,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Stota Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    11.292.398,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Swangy Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    15.084.832,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Tamant Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Tilf Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    11.971.641,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Unlit Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    10.726.364,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Urengan Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Vamo Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    9.339.578,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Vaurp Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    14.150.875,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Vexata Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    11.688.622,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Vomar Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    14.065.970,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Zige Vàng Hồng 9K

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    10.839.571,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  32. Nhẫn Tanazia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  33. Nhẫn cặp Infinite Anticipation Vàng Hồng 9K

    Nhẫn cặp Infinite Anticipation

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    0.18 crt

    15.481.058,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.192.423  - 167.270.425  6.192.423 ₫ - 167.270.425 ₫
  34. Nhẫn Amelie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.216.904,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  35. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    12.905.599,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  37. Nhẫn nữ Vitaly Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  38. Nhẫn cặp Charming View Vàng Hồng 9K

    Nhẫn cặp Charming View

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia

    0.106 crt

    22.811.212,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.124.484  - 180.876.496  9.124.484 ₫ - 180.876.496 ₫
  39. Nhẫn nam Buizel Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nam Buizel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    6.928.268  - 75.990.198  6.928.268 ₫ - 75.990.198 ₫
  40. Nhẫn nữ Joanna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  41. Nhẫn Carnssier Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.103.739,00 ₫
    5.221.673  - 52.641.258  5.221.673 ₫ - 52.641.258 ₫
  42. Nhẫn Vontasia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.282.959,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn Mindy Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  45. Nhẫn Angelina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  46. Nhẫn nữ Egidia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  47. Nhẫn Ellura Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  48. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    12.169.752,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  49. Nhẫn cặp Winsome Aura Vàng Hồng 9K

    Nhẫn cặp Winsome Aura

    Vàng Hồng 9K & Đá Swarovski
    3.4 mm
    14.292.385,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.431.573  - 132.947.481  6.431.573 ₫ - 132.947.481 ₫
  50. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    27.905.527,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  51. Nhẫn Rondek B Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.433.879,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  52. Nhẫn cặp Pretty Bund Pair Vàng Hồng 9K

    Nhẫn cặp Pretty Bund Pair

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia
    3.15 mm
    20.122.546,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    14.085.782  - 163.428.469  14.085.782 ₫ - 163.428.469 ₫
  53. Nhẫn cặp Pretty Day Pair Vàng Hồng 9K

    Nhẫn cặp Pretty Day Pair

    Vàng Hồng 9K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    34.273.422,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    20.564.053  - 369.125.605  20.564.053 ₫ - 369.125.605 ₫
  54. Nhẫn Katharyn Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.339.564,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  55. Nhẫn Hosley Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    17.348.973,00 ₫
    6.898.551  - 83.476.014  6.898.551 ₫ - 83.476.014 ₫
  56. Nhẫn nam Expai Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nam Expai

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    6.439.214  - 71.490.220  6.439.214 ₫ - 71.490.220 ₫
  57. Nhẫn nữ Guerino Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    34.414.930,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  58. Nhẫn Wesyi Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wesyi

    Vàng Hồng 9K
    8.264.111,00 ₫
    6.198.083  - 61.980.832  6.198.083 ₫ - 61.980.832 ₫
  59. Nhẫn Kinkade Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    11.575.415,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  60. Nhẫn Pleasant Flower SET Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Flower SET

    Vàng Hồng 9K & Đá Swarovski

    0.65 crt - AAAAA

    22.443.289,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    14.588.137  - 1.502.044.761  14.588.137 ₫ - 1.502.044.761 ₫
  61. Nhẫn nữ Burke Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.660.321,00 ₫
    7.763.736  - 94.655.205  7.763.736 ₫ - 94.655.205 ₫
  62. Nhẫn nữ Regange Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Regange

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    16.528.221,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  63. Nhẫn nữ Trainhar Vàng Hồng 9K

    Nhẫn nữ Trainhar

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    11.830.131,00 ₫
    7.047.135  - 88.386.366  7.047.135 ₫ - 88.386.366 ₫

You’ve viewed 60 of 507 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng