Đang tải...
Tìm thấy 154 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Mindy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  2. Nhẫn Gaby Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    12.169.752,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  4. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Passionate Waiting 4 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn cặp Passionate Waiting 4 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Zirconia
    4.0 mm
    17.292.370,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.916.948  - 192.790.609  6.916.948 ₫ - 192.790.609 ₫
  5. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Fantastic Spell 5 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn cặp Fantastic Spell 5 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    20.830.089,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.332.035  - 210.997.480  8.332.035 ₫ - 210.997.480 ₫
  6. Nhẫn Lily Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.650.882,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  7. Nhẫn Venice Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.377.261,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.650.896,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn cặp Pretty Pulse Pair Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn cặp Pretty Pulse Pair

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Zirconia
    5.0mm
    25.613.086,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.136.244  - 201.466.025  16.136.244 ₫ - 201.466.025 ₫
  11. Nhẫn Monalisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.490.482,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  12. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Sense Mira 4 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn cặp Sense Mira 4 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Zirconia
    4.0 mm
    20.094.244,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.037.697  - 206.211.517  8.037.697 ₫ - 206.211.517 ₫
  13. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  15. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  16. Nhẫn nam Bellanca Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Bellanca

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    15.452.755,00 ₫
    8.872.032  - 101.900.451  8.872.032 ₫ - 101.900.451 ₫
  17. Nhẫn Verde Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    17.830.102,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  18. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  19. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Gorgeous Sparkle 6 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn cặp Gorgeous Sparkle 6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    24.990.447,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.996.178  - 274.740.034  9.996.178 ₫ - 274.740.034 ₫
  20. Nhẫn Manjari Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.537.690,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  21. Nhẫn Elladine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    21.848.951,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  22. Nhẫn Hansika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.773.543,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  23. Nhẫn Masdevalia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    32.433.807,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  24. Nhẫn nữ Ehtel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.264.068,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.132.027,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    15.084.834,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.820.693,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  30. Nhẫn Azul Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    18.452.741,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  31. Nhẫn Vega Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    11.999.942,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  32. Nhẫn Jahmelis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jahmelis

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    7.188.645,00 ₫
    5.607.143  - 53.914.837  5.607.143 ₫ - 53.914.837 ₫
  33. Nhẫn Isedoria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    35.575.302,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.830.060,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  35. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  36. Nhẫn Dylis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.452.756,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  37. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Marvelous Soul 5 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn cặp Marvelous Soul 5 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    20.830.089,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.332.035  - 216.997.451  8.332.035 ₫ - 216.997.451 ₫
  38. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Bright Pattern 4 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn cặp Bright Pattern 4 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.01 crt

    19.981.037,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    7.992.414  - 201.565.219  7.992.414 ₫ - 201.565.219 ₫
  39. Nhẫn Lamiyye Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  40. Nhẫn Neroli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.160.272,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  41. Nhẫn Lexina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  42. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.877.310,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn nữ Simone Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  45. Nhẫn Flaine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flaine

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    18.254.630,00 ₫
    9.933.914  - 119.773.013  9.933.914 ₫ - 119.773.013 ₫
  46. Nhẫn nữ Egidia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  47. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Dream Love 6 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn cặp Dream Love 6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Zirconia
    6.0 mm
    23.773.472,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    9.509.388  - 241.462.060  9.509.388 ₫ - 241.462.060 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.216.903,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  49. Nhẫn Alda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    14.179.177,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  50. Nhẫn Naolin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    19.669.716,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  51. Nhẫn Eldora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  52. Nhẫn Callainus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  53. Nhẫn nữ Machi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    138.310.664,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  54. Nhẫn Mallette Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mallette

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    7.132.041,00 ₫
    5.705.632  - 53.490.307  5.705.632 ₫ - 53.490.307 ₫
  55. Nhẫn Elauna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.518 crt - AA

    47.405.434,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  56. Nhẫn Ekaterina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    65.433.651,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.962.188,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  58. Nhẫn Jacenty Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.698.047,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  59. Nhẫn Malvika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    13.160.314,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  60. Nhẫn Vitalba Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    47.263.925,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  61. Nhẫn Begonia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    19.641.416,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  62. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Wondrous Susan 6 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn cặp Wondrous Susan 6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương
    6.0 mm
    27.145.525,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.188.494  - 299.838.034  8.188.494 ₫ - 299.838.034 ₫
  63. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Golden Heart 4 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn cặp Golden Heart 4 mm

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương
    4.0 mm
    47.668.924,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    17.537.180  - 320.583.146  17.537.180 ₫ - 320.583.146 ₫

You’ve viewed 60 of 154 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng