Đang tải...
Tìm thấy 507 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Oxpen Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Oxpen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    21.361.029,00 ₫
    7.661.850  - 92.858.049  7.661.850 ₫ - 92.858.049 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Marrifest Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    30.045.137,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Mima Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    23.746.300,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Nodeles Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    23.605.923,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Onen Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    22.830.455,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Osedr Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    1.38 crt - VS

    32.369.278,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Owulle Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    24.663.276,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Pavina Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    18.876.135,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Psiathoa Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    23.986.299,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Rigean Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    32.115.695,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Rigea Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.794 crt - VS

    27.276.095,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Rigeaus Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Rigeaus

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    20.325.185,00 ₫
    7.967.509  - 103.117.432  7.967.509 ₫ - 103.117.432 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Rigeo Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Rigeo

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    21.057.635,00 ₫
    8.232.413  - 107.461.753  8.232.413 ₫ - 107.461.753 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Samingi Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    17.299.160,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Snep Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    22.863.286,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Soldin Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    26.657.986,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Sretonan Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    29.420.235,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Stota Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    18.498.024,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Swangy Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.842 crt - VS

    22.742.153,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Tamant Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    25.360.632,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Tilf Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    20.639.901,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Unlit Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    18.534.251,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Urengan Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    19.626.698,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Vamo Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    15.598.793,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Vaurp Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    23.141.775,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Vexata Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    19.087.831,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Vomar Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    23.250.454,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Zige Vàng Hồng 18K

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    18.561.421,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  31. Nhẫn Amelie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.422.898,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  32. Nhẫn cặp Infinite Anticipation Vàng Hồng 18K

    Nhẫn cặp Infinite Anticipation

    Vàng Hồng 18K & Đá Zirconia

    0.18 crt

    31.736.168,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.192.423  - 167.270.425  6.192.423 ₫ - 167.270.425 ₫
  33. Nhẫn Julee Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    16.708.222,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  34. Nhẫn Vontasia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.821.795,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  35. Nhẫn nữ Juicy Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    26.005.912,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  36. Nhẫn Venice Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.980.993,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  37. Nhẫn nam Dossleyn Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nam Dossleyn

    Vàng Hồng 18K
    11.605.982,00 ₫
    4.945.731  - 49.457.310  4.945.731 ₫ - 49.457.310 ₫
  38. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Vàng Hồng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    38.014.912,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  39. Nhẫn Tanazia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    14.844.833,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  40. Nhẫn nam Hercules Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nam Hercules

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    32.105.506,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫
  41. Nhẫn nam Heroic Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nam Heroic

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.6 crt - AAA

    41.633.008,00 ₫
    14.442.383  - 65.038.557  14.442.383 ₫ - 65.038.557 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.411.251,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn nữ Aryan Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.447.080,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.361.806,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  46. Nhẫn nam Abel Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nam Abel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    23.189.322,00 ₫
    9.132.974  - 25.764.781  9.132.974 ₫ - 25.764.781 ₫
  47. Nhẫn nữ Bourget Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    29.117.973,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  48. Nhẫn Lannie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    81.567.914,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  49. Nhẫn nữ Joanna Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.413.755,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  50. Nhẫn nữ Fritsche Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Fritsche

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.801.432,00 ₫
    4.990.164  - 58.612.925  4.990.164 ₫ - 58.612.925 ₫
  51. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    20.214.241,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  52. Nhẫn Emmy Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    40.449.995,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  53. Nhẫn cặp Winsome Aura Vàng Hồng 18K

    Nhẫn cặp Winsome Aura

    Vàng Hồng 18K & Đá Swarovski
    3.4 mm
    25.154.597,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.431.573  - 132.947.481  6.431.573 ₫ - 132.947.481 ₫
  54. Nhẫn nữ Cadieux Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    25.751.196,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  55. Nhẫn Hosley Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    24.339.505,00 ₫
    6.898.551  - 83.476.014  6.898.551 ₫ - 83.476.014 ₫
  56. Nhẫn Cgani Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    43.000.548,00 ₫
    10.123.536  - 909.349.457  10.123.536 ₫ - 909.349.457 ₫
  57. Nhẫn Germael Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    23.041.020,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  58. Nhẫn nữ Netanel Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Netanel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    23.699.886,00 ₫
    6.686.289  - 76.626.994  6.686.289 ₫ - 76.626.994 ₫
  59. Nhẫn Wesyi Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wesyi

    Vàng Hồng 18K
    14.544.835,00 ₫
    6.198.083  - 61.980.832  6.198.083 ₫ - 61.980.832 ₫
  60. Nhẫn Begonia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    32.396.449,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  61. Nhẫn Hrundl Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Hồng 18K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    14.806.344,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  62. Nhẫn Spalla Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Spalla

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    26.864.021,00 ₫
    8.186.281  - 111.381.540  8.186.281 ₫ - 111.381.540 ₫
  63. Nhẫn nữ Idly Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Hồng 18K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    14.651.249,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫

You’ve viewed 60 of 507 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng